CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

12.40
-0.10
(-0.80%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2015
Qúy 2
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh103,81458,518
4. Giá vốn hàng bán82,08851,843
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,7266,675
6. Doanh thu hoạt động tài chính16
7. Chi phí tài chính1,2033,425
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1893,232
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,44612,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,078-8,861
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,908-8,834
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,908-8,636
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,908-8,636

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn179,181151,756189,668182,820235,287191,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,2113,3632,4171,8182,9781,963
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn163,867137,478179,900174,873221,765174,972
IV. Tổng hàng tồn kho7,1777,2994,5253,7255,68211,501
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9263,6172,8262,4054,8612,639
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,56964,03169,50792,428108,207117,788
I. Các khoản phải thu dài hạn403531261,522
II. Tài sản cố định51,45846,80052,16881,72295,764108,917
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8707514631,390179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,20116,44417,26210,6779,5308,693
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN243,750215,787259,176275,248343,493308,864
A. Nợ phải trả132,277101,701145,395164,163229,781195,850
I. Nợ ngắn hạn132,277101,701145,395154,112216,069178,042
II. Nợ dài hạn10,05213,71217,808
B. Nguồn vốn chủ sở hữu111,472114,086113,780111,085113,712113,014
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN243,750215,787259,176275,248343,493308,864
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |