CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

12.40
-0.10
(-0.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh327,050347,050331,948282,645396,753318,082315,925387,881423,345454,436434,253423,652520,371422,590
4. Giá vốn hàng bán275,981290,389284,574244,668345,788276,434265,192326,206360,368392,782379,843375,518448,151373,654
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,06856,66147,37337,97850,96441,64850,73361,67562,97661,65453,04247,23772,03448,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính11111099768912108288113432
7. Chi phí tài chính1,9103,1672,2362,3043,0403,2324,1155,5565,1615,0317,12211,32016,70023,959
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9103,1672,2362,3043,0403,2324,1155,5565,1614,9736,89110,74616,68921,158
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,17346,36738,69432,62340,64033,59042,56542,82946,93547,83137,08827,89633,96424,449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,9967,1376,4533,0597,2934,8344,05813,29910,8918,8058,9418,30921,483777
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,6807,1786,8473,6536,8956,0143,65012,68410,4169,4189,3745,20724,5401,066
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0735,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,3123,01918,325709
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0735,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,3123,01918,325709

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn179,181151,756189,668182,820235,287191,075161,786197,900226,811226,291219,625297,499282,735197,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,2113,3632,4171,8182,9781,9632,5977936501,5101,7957222,7043,433
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn163,867137,478179,900174,873221,765174,972152,868183,107210,871212,747206,293284,005265,915121,252
IV. Tổng hàng tồn kho7,1777,2994,5253,7255,68211,5014,53911,80513,21511,85111,49312,73814,03271,157
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9263,6172,8262,4054,8612,6391,7832,1962,0761834335841,908
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,56964,03169,50792,428108,207117,788123,354145,127142,86896,90889,25676,11973,079108,265
I. Các khoản phải thu dài hạn403531261,522
II. Tài sản cố định51,45846,80052,16881,72295,764108,917108,995122,654114,42667,17750,01655,70960,51883,749
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8707514631,3901796,27710,54210,5909,90920,7578,7931,8735,338
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,20116,44417,26210,6779,5308,6938,08211,93117,85219,82318,48411,61710,68719,177
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN243,750215,787259,176275,248343,493308,864285,140343,027369,679323,199308,881373,618355,814306,015
A. Nợ phải trả132,277101,701145,395164,163229,781195,850174,026205,931249,129238,870228,134297,597286,716246,848
I. Nợ ngắn hạn132,277101,701145,395154,112216,069178,042159,329205,931247,268234,389210,083257,457246,933181,392
II. Nợ dài hạn10,05213,71217,80814,6971,8614,48118,05040,14039,78365,456
B. Nguồn vốn chủ sở hữu111,472114,086113,780111,085113,712113,014111,114137,096120,55084,32980,74776,02269,09859,166
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN243,750215,787259,176275,248343,493308,864285,140343,027369,679323,199308,881373,618355,814306,015
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |