CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

12
-0.10
(-0.83%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh327,050347,050331,948282,645396,753318,082315,925387,881423,345454,436434,253423,652520,371422,590
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,368898187183
3. Doanh thu thuần (1)-(2)327,050347,050331,948282,645396,753318,082315,925387,881423,345454,436432,885422,755520,185422,407
4. Giá vốn hàng bán275,981290,389284,574244,668345,788276,434265,192326,206360,368392,782379,843375,518448,151373,654
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,06856,66147,37337,97850,96441,64850,73361,67562,97661,65453,04247,23772,03448,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính11111099768912108288113432
7. Chi phí tài chính1,9103,1672,2362,3043,0403,2324,1155,5565,1615,0317,12211,32016,70023,959
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9103,1672,2362,3043,0403,2324,1155,5565,1614,9736,89110,74616,68921,158
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,17346,36738,69432,62340,64033,59042,56542,82946,93547,83137,08827,89633,96424,449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,9967,1376,4533,0597,2934,8344,05813,29910,8918,8058,9418,30921,483777
12. Thu nhập khác1,033476761,3192622,1613222905101,0017316463,227636
13. Chi phí khác1,34962827256609827319069843882983,748170347
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-31640394594-3981,180-409-615-475613433-3,1023,057289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,6807,1786,8473,6536,8956,0143,65012,68410,4169,4189,3745,20724,5401,066
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6081,4911,4669681,5831,3999352,6692,3522,1132,0622,1886,216357
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6081,4911,4669681,5831,3999352,6692,3522,1132,0622,1886,216357
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0735,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,3123,01918,325709
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0735,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,3123,01918,325709

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn179,181151,756189,668182,820235,287191,075161,786197,900226,811226,291219,625297,499282,735197,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,2113,3632,4171,8182,9781,9632,5977936501,5101,7957222,7043,433
1. Tiền5,2113,3632,4171,8182,9781,9632,5977936501,5101,7957222,7043,433
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn163,867137,478179,900174,873221,765174,972152,868183,107210,871212,747206,293284,005265,915121,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng92,993132,056165,620165,228216,317164,342140,994175,983201,504209,036188,405273,421260,221118,705
2. Trả trước cho người bán7288763291771212631332522,723735864,5742,052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn4,3457,66711,1744,567943
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác70,8015,46514,3359,4481,1083,3195692,5179,24698817,9239,998177495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-132-132-132-182-476-132-92-131-108
IV. Tổng hàng tồn kho7,1777,2994,5253,7255,68211,5014,53911,80513,21511,85111,49312,73814,03271,157
1. Hàng tồn kho7,1777,2994,5253,7255,68211,5014,53911,80513,21511,85112,10312,73814,03271,157
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-610
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9263,6172,8262,4054,8612,6391,7832,1962,0761834335841,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1443,4032,3572,3644,8612,6391,7832,1962,0761832625341,558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ214
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7814694113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác51050350
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,56964,03169,50792,428108,207117,788123,354145,127142,86896,90889,25676,11973,079108,265
I. Các khoản phải thu dài hạn403531261,522
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác403531261,522
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định51,45846,80052,16881,72295,764108,917108,995122,654114,42667,17750,01655,70960,51883,749
1. Tài sản cố định hữu hình49,08844,22049,71978,94292,753105,866106,180119,682111,08664,92348,17853,78158,49081,581
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3702,5802,4502,7813,0113,0512,8142,9723,3402,2541,8381,9282,0292,168
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8707514631,3901796,27710,54210,5909,90920,7578,7931,8735,338
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8707514631,3901796,27710,54210,5909,90920,7578,7931,8735,338
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,20116,44417,26210,6779,5308,6938,08211,93117,85219,82318,48411,61710,68719,177
1. Chi phí trả trước dài hạn12,20116,44417,26210,6779,5308,6938,08211,93117,85219,82318,48411,61710,68719,177
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN243,750215,787259,176275,248343,493308,864285,140343,027369,679323,199308,881373,618355,814306,015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả132,277101,701145,395164,163229,781195,850174,026205,931249,129238,870228,134297,597286,716246,848
I. Nợ ngắn hạn132,277101,701145,395154,112216,069178,042159,329205,931247,268234,389210,083257,457246,933181,392
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn58,18343,71970,52563,57376,92464,88465,55958,43284,727117,27481,073115,240119,39975,992
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,76015,04028,11828,91067,33937,55432,17475,24184,01960,34555,61250,86525,39617,169
4. Người mua trả tiền trước8,1552,926910
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,06911,04111,05710,98317,29913,42616,60117,46821,81213,69012,19820,09730,93311,816
6. Phải trả người lao động32,06423,03026,66725,19628,07528,97523,38732,71831,81126,29939,45851,24643,42021,224
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4383242273033352986654013556753,3249,01211,1852,917
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn57
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng37,914
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,8708,0308,5348,4878,8046,7856,6826,35512,0205,5085,6201,5812,0892,436
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,89451626816,66017,29317,96514,26215,31512,5257,67112,7989,41614,51010,957
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,05213,71217,80814,6971,8614,48118,05040,14039,78365,456
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,8614,48118,05040,14039,78364,619
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm837
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,05213,71217,80814,697
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu111,472114,086113,780111,085113,712113,014111,114137,096120,55084,32980,74776,02269,09859,166
I. Vốn chủ sở hữu111,472114,086113,780111,085113,712113,014111,114118,415116,06480,74780,74776,02269,09859,117
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu108,000108,000108,000108,000108,000108,000108,000108,000108,00080,74780,74762,00058,18153,608
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4004004004004004004004007,0983,712136
9. Quỹ dự phòng tài chính7,2055,373
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,0735,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,064
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản6,924
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác18,6824,4863,58249
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định18,6824,4863,58249
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN243,750215,787259,176275,248343,493308,864285,140343,027369,679323,199308,881373,618355,814306,015
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |