CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

7.80
1
(14.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
7
7.80
7
100,100
10.6K
0.5K
14.7x
0.7x
3% # 5%
3.1
84 Bi
11 Mi
17,762
7.9 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 151,100 ATC 0
7.70 10,500 0.00 0
7.60 5,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.20 0.40 5,000 5,000
09:12 7.20 0.40 500 5,500
09:14 7.50 0.70 2,800 8,300
09:17 7.50 0.70 300 8,600
09:18 7.60 0.80 900 9,500
09:19 7.50 0.70 200 9,700
09:20 7.50 0.70 4,900 14,600
09:23 7.50 0.70 1,200 15,800
09:24 7.50 0.70 1,000 16,800
09:27 7.60 0.80 100 16,900
09:29 7.60 0.80 800 17,700
09:30 7.70 0.90 200 17,900
09:33 7.70 0.90 200 18,100
09:36 7.70 0.90 6,000 24,100
09:37 7.80 1 100 24,200
09:38 7.80 1 57,900 82,100
09:42 7.80 1 7,000 89,100
09:55 7.80 1 100 89,200
10:10 7.80 1 7,000 96,200
10:24 7.80 1 100 96,300
10:46 7.80 1 200 96,500
13:17 7.80 1 3,000 99,500
13:51 7.80 1 200 99,700
14:28 7.80 1 100 99,800
14:30 7.80 1 100 99,900
14:31 7.80 1 200 100,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 408.90 (0.39) 0% 0 (0.01) 0%
2018 350 (0.32) 0% 10.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.32) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 0 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2021 315.13 (0.28) 0% 0.00 (0.00) 135%
2022 315.50 (0) 0% 6.25 (0) 0%
2023 320 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV347,050331,948282,645396,753318,082315,925387,881423,345454,436434,253
Tổng lợi nhuận trước thuế7,1786,8473,6536,8956,0143,65012,68410,4169,4189,374
Lợi nhuận sau thuế 5,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,312
Tổng tài sản215,787259,176275,248343,493215,787259,176275,248343,493308,864285,140343,027369,679323,199308,881
Tổng nợ101,701145,395164,163229,781101,701145,395164,163229,781195,850174,026205,931249,129238,870228,134
Vốn chủ sở hữu114,086113,780111,085113,712114,086113,780111,085113,712113,014111,114137,096120,55084,32980,747


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |