CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

12.40
-0.10
(-0.80%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV327,050347,050331,948282,645396,753318,082315,925387,881423,345454,436
Giá vốn hàng bán275,981290,389284,574244,668345,788276,434265,192326,206360,368392,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,06856,66147,37337,97850,96441,64850,73361,67562,97661,654
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,9967,1376,4533,0597,2934,8344,05813,29910,8918,805
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6807,1786,8473,6536,8956,0143,65012,68410,4169,418
Lợi nhuận sau thuế 3,0735,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0735,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,304
Tổng tài sản ngắn hạn179,181151,756189,668182,820235,287179,181151,756189,668182,820235,287191,075161,786197,900226,811226,291
Tiền mặt5,2113,3632,4171,8182,9785,2113,3632,4171,8182,9781,9632,5977936501,510
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho7,1777,2994,5253,7255,6827,1777,2994,5253,7255,68211,5014,53911,80513,21511,851
Tài sản dài hạn64,56964,03169,50792,428108,20764,56964,03169,50792,428108,207117,788123,354145,127142,86896,908
Tài sản cố định51,45846,80052,16881,72295,76451,45846,80052,16881,72295,764108,917108,995122,654114,42667,177
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản243,750215,787259,176275,248343,493243,750215,787259,176275,248343,493308,864285,140343,027369,679323,199
Tổng nợ132,277101,701145,395164,163229,781132,277101,701145,395164,163229,781195,850174,026205,931249,129238,870
Vốn chủ sở hữu111,472114,086113,780111,085113,712111,472114,086113,780111,085113,712113,014111,114137,096120,55084,329

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.28K0.53K0.50K0.25K0.49K0.43K0.25K0.93K0.75K0.68K0.68K0.28K1.70K0.07K
Giá cuối kỳ6.10K4.44K3.69K9.97K4.89K4.89K4.85K4.81K4.81K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)21.44 (lần)8.43 (lần)7.41 (lần)40.10 (lần)9.94 (lần)11.45 (lần)19.29 (lần)5.19 (lần)6.44 (lần)14.79 (lần)14.77 (lần)35.77 (lần)5.89 (lần)152.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.38 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)
Giá sổ sách10.32K10.56K10.54K10.29K10.53K10.46K10.29K12.69K11.16K7.81K7.48K7.04K6.40K5.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.42 (lần)0.35 (lần)0.97 (lần)0.46 (lần)0.47 (lần)0.47 (lần)0.38 (lần)0.43 (lần)1.28 (lần)1.34 (lần)1.42 (lần)1.56 (lần)1.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.51%70.33%73.18%66.42%68.50%61.86%56.74%57.69%61.35%70.02%71.10%79.63%79.46%64.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.49%29.67%26.82%33.58%31.50%38.14%43.26%42.31%38.65%29.98%28.90%20.37%20.54%35.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.27%47.13%56.10%59.64%66.90%63.41%61.03%60.03%67.39%73.91%73.86%79.65%80.58%80.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu118.66%89.14%127.79%147.78%202.07%173.30%156.62%150.21%206.66%283.26%282.53%391.46%414.94%417.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.73%52.87%43.90%40.36%33.10%36.59%38.97%39.97%32.61%26.09%26.14%20.35%19.42%19.33%
6/ Thanh toán hiện hành135.46%149.22%130.45%118.63%108.89%107.32%101.54%96.10%91.73%96.55%104.54%115.55%114.50%109.02%
7/ Thanh toán nhanh130.03%142.04%127.34%116.21%106.26%100.86%98.69%90.37%86.38%91.49%98.78%110.61%108.82%69.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.94%3.31%1.66%1.18%1.38%1.10%1.63%0.39%0.26%0.64%0.85%0.28%1.10%1.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.17%160.83%128.08%102.69%115.51%102.98%110.80%113.08%114.52%140.61%140.59%113.39%146.25%138.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn182.52%228.69%175.02%154.60%168.63%166.47%195.27%196%186.65%200.82%197.72%142.40%184.05%213.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu293.39%304.20%291.75%254.44%348.91%281.45%284.33%282.93%351.18%538.88%537.79%557.28%753.09%714.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,845.35%3,978.48%6,288.93%6,568.27%6,085.67%2,403.56%5,842.52%2,763.29%2,726.96%3,314.34%3,138.42%2,948.01%3,193.78%525.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.94%1.64%1.62%0.95%1.34%1.45%0.86%2.58%1.90%1.61%1.68%0.71%3.52%0.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.26%2.64%2.08%0.98%1.55%1.49%0.95%2.92%2.18%2.26%2.37%0.81%5.15%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.76%4.98%4.73%2.42%4.67%4.08%2.44%7.31%6.69%8.66%9.06%3.97%26.52%1.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%1%2%2%1%3%2%2%2%1%4%%
Tăng trưởng doanh thu-5.76%4.55%17.44%-28.76%24.73%0.68%-18.55%-8.38%-6.84%4.65%2.50%-18.59%23.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.95%5.67%100.41%-49.45%15.13%69.94%-72.89%24.19%10.41%-0.11%142.20%-83.53%2,484.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.06%-30.05%-11.43%-28.56%17.32%12.54%-15.49%-17.34%4.29%4.71%-23.34%3.80%16.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.29%0.27%2.43%-2.31%0.62%1.71%-18.95%13.73%42.95%4.44%6.22%10.02%16.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.96%-16.74%-5.84%-19.87%11.21%8.32%-16.88%-7.21%14.38%4.64%-17.33%5%16.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |