| Chỉ tiêu | Qúy 2 2015 | Qúy 2 2014 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 103,814 | 58,518 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 103,814 | 58,518 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 82,088 | 51,843 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 21,726 | 6,675 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 6 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,203 | 3,425 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,189 | 3,232 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
| 9. Chi phí bán hàng | ||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,446 | 12,118 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,078 | -8,861 |
| 12. Thu nhập khác | -761 | 91 |
| 13. Chi phí khác | -590 | 64 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -171 | 28 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 8,908 | -8,834 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -198 | |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -198 | |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 8,908 | -8,636 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 8,908 | -8,636 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 179,181 | 151,756 | 189,668 | 182,820 | 235,287 | 191,075 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,211 | 3,363 | 2,417 | 1,818 | 2,978 | 1,963 |
| 1. Tiền | 5,211 | 3,363 | 2,417 | 1,818 | 2,978 | 1,963 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | ||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 163,867 | 137,478 | 179,900 | 174,873 | 221,765 | 174,972 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 92,993 | 132,056 | 165,620 | 165,228 | 216,317 | 164,342 |
| 2. Trả trước cho người bán | 72 | 88 | 76 | 329 | 177 | 121 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 4,345 | 7,667 | ||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 70,801 | 5,465 | 14,335 | 9,448 | 1,108 | 3,319 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -132 | -132 | -132 | -182 | -476 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 7,177 | 7,299 | 4,525 | 3,725 | 5,682 | 11,501 |
| 1. Hàng tồn kho | 7,177 | 7,299 | 4,525 | 3,725 | 5,682 | 11,501 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,926 | 3,617 | 2,826 | 2,405 | 4,861 | 2,639 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,144 | 3,403 | 2,357 | 2,364 | 4,861 | 2,639 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 214 | |||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 781 | 469 | 41 | |||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 64,569 | 64,031 | 69,507 | 92,428 | 108,207 | 117,788 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 40 | 35 | 31 | 26 | 1,522 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 40 | 35 | 31 | 26 | 1,522 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
| II. Tài sản cố định | 51,458 | 46,800 | 52,168 | 81,722 | 95,764 | 108,917 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 49,088 | 44,220 | 49,719 | 78,942 | 92,753 | 105,866 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 2,370 | 2,580 | 2,450 | 2,781 | 3,011 | 3,051 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| - Nguyên giá | ||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 870 | 751 | 46 | 3 | 1,390 | 179 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 870 | 751 | 46 | 3 | 1,390 | 179 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,201 | 16,444 | 17,262 | 10,677 | 9,530 | 8,693 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,201 | 16,444 | 17,262 | 10,677 | 9,530 | 8,693 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 243,750 | 215,787 | 259,176 | 275,248 | 343,493 | 308,864 |
| NGUỒN VỐN | ||||||
| A. Nợ phải trả | 132,277 | 101,701 | 145,395 | 164,163 | 229,781 | 195,850 |
| I. Nợ ngắn hạn | 132,277 | 101,701 | 145,395 | 154,112 | 216,069 | 178,042 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 58,183 | 43,719 | 70,525 | 63,573 | 76,924 | 64,884 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,760 | 15,040 | 28,118 | 28,910 | 67,339 | 37,554 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 8,155 | |||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,069 | 11,041 | 11,057 | 10,983 | 17,299 | 13,426 |
| 6. Phải trả người lao động | 32,064 | 23,030 | 26,667 | 25,196 | 28,075 | 28,975 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 438 | 324 | 227 | 303 | 335 | 298 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,870 | 8,030 | 8,534 | 8,487 | 8,804 | 6,785 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,894 | 516 | 268 | 16,660 | 17,293 | 17,965 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
| II. Nợ dài hạn | 10,052 | 13,712 | 17,808 | |||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 10,052 | 13,712 | 17,808 | |||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 111,472 | 114,086 | 113,780 | 111,085 | 113,712 | 113,014 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 111,472 | 114,086 | 113,780 | 111,085 | 113,712 | 113,014 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,073 | 5,686 | 5,381 | 2,685 | 5,312 | 4,614 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 243,750 | 215,787 | 259,176 | 275,248 | 343,493 | 308,864 |