Tổng Công ty Đức Giang - CTCP (mgg)

26.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,765,0901,988,7441,917,9951,636,5002,546,495
4. Giá vốn hàng bán1,550,7591,733,6731,633,2071,413,8762,273,449
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)214,283254,987282,200216,397272,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính43,02639,04725,20910,81419,822
7. Chi phí tài chính31,11139,08810,1849,1729,700
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,8015,2933,7584,3745,663
9. Chi phí bán hàng59,55768,252136,29196,195112,438
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp146,383152,305131,821110,758119,008
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,54042,33631,88312,26464,278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,82243,06732,53620,96865,925
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,16636,07327,93116,78356,325
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,16636,07327,93116,78356,325

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn757,114861,085850,633671,805780,387733,073593,423637,060676,834565,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền266,782281,343236,869291,442221,117131,32495,521107,710187,551176,773
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00048,69926,73225,25223,9214,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn444,386395,066444,824256,280301,829266,779198,529274,439289,120227,398
IV. Tổng hàng tồn kho24,726173,133168,797124,083257,441286,241272,139227,833175,219125,241
V. Tài sản ngắn hạn khác1,22011,543143295021,8271,02331,712
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn164,810152,136149,382150,353150,575144,922177,476189,243140,891128,559
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3399,772
II. Tài sản cố định39,14031,80126,44530,81523,30227,71731,90031,64727,44330,093
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6552,4578,4102,2573205424802,696393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn118,459115,536110,904111,995117,511107,356125,331143,027103,94095,057
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5562,3413,6235,2859,7618,1919,93114,0896,8123,015
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN921,9241,013,2211,000,015822,158930,962877,995770,899826,302817,725693,682
A. Nợ phải trả689,314786,510779,959602,574675,275646,096537,816592,016602,392497,149
I. Nợ ngắn hạn685,742783,504776,806600,136673,440644,206533,040591,410602,294494,627
II. Nợ dài hạn3,5723,0063,1542,4381,8351,8904,776606972,522
B. Nguồn vốn chủ sở hữu232,610226,711220,055219,584255,687231,900233,083234,286215,333196,533
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN921,9241,013,2211,000,015822,158930,962877,995770,899826,302817,725693,682
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |