Tổng Công ty Đức Giang - CTCP (mgg)

26.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
26.50
26.50
26.50
0
25.9K
2.6K
9.7x
1.0x
3% # 10%
2.2
225 Bi
9 Mi
709
30.5 - 21.5
689 Bi
233 Bi
296.3%
25.23%
267 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 3,000 28.30 300
0 28.40 100
0.00 0 29.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,257 (2.46) 0% 0.04 (0.03) 90%
2019 3,268 (2.55) 0% 48 (0.06) 0%
2021 2,308 (1.92) 0% 0.03 (0.03) 93%
2022 2,589 (0) 0% 0.03 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,765,0901,988,7441,917,9951,636,5002,546,495
Tổng lợi nhuận trước thuế26,82243,06732,53620,96865,925
Lợi nhuận sau thuế 23,16636,07327,93116,78356,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,16636,07327,93116,78356,325
Tổng tài sản921,9241,013,2211,000,015822,158921,9241,013,2211,000,015822,158930,962877,995770,899826,302817,725693,682
Tổng nợ689,314786,510779,959602,574689,314786,510779,959602,574675,275646,096537,816592,016602,392497,149
Vốn chủ sở hữu232,610226,711220,055219,584232,610226,711220,055219,584255,687231,900233,083234,286215,333196,533


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |