CTCP MHC (mhc)

13.55
-0.05
(-0.37%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,289131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,71263,832119,892126,291130,683173,552229,888242,353223,880162,115
4. Giá vốn hàng bán14,532124,22852,43419,89822,35332,14152,84663,73462,76161,28252,51549,170106,063103,695142,059225,633232,279212,773200,738133,778
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2437,340-1,6884,0014081,2962,0796,6699,1656,73717,19814,66213,82822,595-11,375-52,081-2,39029,58023,14228,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính58,599146,900141,273376,201110,21956,87982,56030,810127,67581,46225,35617,85112,0618,70026,56358,94321,23126,5665,0867,357
7. Chi phí tài chính28,004111,563158,046308,544104,80039,58631,95813,23746,11613,7302,3114,7418,30417,76919,30517,55716,3423,4953,2434,800
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,20846,10052,70741,41431,67121,01612,6377,0522,2751,1772,0083,3645,1817,1817,68811,3757,5393,0972,155
9. Chi phí bán hàng845499071,1381,5601,4781,2761,079530548818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,91114,51613,62511,86410,2706,5126,8167,7758,4926,91625,96217,48719,40219,87026,29627,05517,98714,61514,51413,431
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,44128,160-32,31359,831-3,90012,11243,31515,27780,895114,02633,68318,4396,446-2,058-32,421-39,026-16,56737,5069,92416,645
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,92227,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,74219,6416,1001,257-43,536-32,45518238,61218,13918,075
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,81625,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,39818,8515,6751,103-43,672-32,4968133,49415,70416,212
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,76925,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,64615,5383,919108-43,819-32,4968133,49415,70416,212

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |