Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (mie)

4.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,614,9541,351,8011,330,7331,220,9041,386,1251,359,9341,387,9431,223,0171,162,6541,097,334
4. Giá vốn hàng bán1,437,5791,179,5731,205,8501,086,9331,260,8021,257,0221,291,8541,151,6421,064,5031,013,872
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)173,706172,109124,882133,899125,315102,91295,99971,37598,14583,457
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,68712,08420,9575,6909,54620,13822,773100,64122,83231,551
7. Chi phí tài chính43,57245,01132,61532,21722,60418,10016,71521,30719,02213,346
-Trong đó: Chi phí lãi vay42,84144,31329,98831,03221,31917,58516,96110,83013,7859,999
9. Chi phí bán hàng10,8848,9565,7194,4483,6494,5594,7014,1895,1194,729
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp124,353121,625112,12998,117102,00794,33994,955141,19386,56486,716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,5838,601-4,6244,8076,6016,0532,4025,34110,26310,216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,7148,232-7511,1747,9589,0557,2751,41012,6411,561
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,3686,552-1,295855,9017,1435,38126010,193220
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,7677,130-503505,8597,1015,3493549,981-27

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,788,7941,667,8911,582,5371,542,6391,659,5001,301,5021,441,4031,443,0831,545,1701,319,976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền66,89355,92543,62531,89486,24371,96688,98289,330134,000105,808
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn142,607122,156128,91287,111106,897134,663206,543252,051246,472273,699
III. Các khoản phải thu ngắn hạn797,908770,271731,556800,139941,466735,294779,861666,448797,060569,684
IV. Tổng hàng tồn kho731,072674,625603,271535,223460,306307,113310,029317,926255,974264,117
V. Tài sản ngắn hạn khác50,31444,91575,17388,27264,58852,46655,987117,329111,664106,669
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn777,162829,625836,856944,775993,8981,039,6931,018,179874,065860,504823,219
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5831,8351,6612,4802,0792,2842,5242,7274051,063
II. Tài sản cố định569,282606,618621,699656,520687,972704,190770,981669,073673,731584,300
III. Bất động sản đầu tư25,85626,51727,42227,47728,25729,14230,0287,299
IV. Tài sản dở dang dài hạn48,75546,26748,23588,641108,661106,73169,86859,44847,86097,822
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn29,98529,98531,46331,46343,09374,44377,20677,10383,46486,630
VI. Tổng tài sản dài hạn khác101,701118,404106,375138,195123,836122,90267,57458,41555,04453,404
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,565,9562,497,5172,419,3942,487,4142,653,3982,341,1952,459,5822,317,1482,405,6742,143,195
A. Nợ phải trả1,121,0361,047,803969,4291,016,3201,241,667929,4911,047,002905,476996,867893,078
I. Nợ ngắn hạn1,102,4421,015,604946,044962,8661,058,884754,458914,638771,907863,877759,009
II. Nợ dài hạn18,59432,19823,38553,454182,783175,032132,363133,569132,990134,069
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,444,9201,449,7141,449,9641,471,0951,411,7311,411,7051,412,5801,411,6721,408,8081,250,118
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,565,9562,497,5172,419,3942,487,4142,653,3982,341,1952,459,5822,317,1482,405,6742,143,195
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |