Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (mie)

4.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.20
4.20
0
10.2K
0.1K
170x
0.8x
0% # 0%
0.3
1,207 Bi
142 Mi
49
8.5 - 3.9
1,121 Bi
1,445 Bi
77.6%
56.31%
67 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,151 (1.39) 0% 7.80 (0.01) 0%
2019 1,232 (1.36) 0% 8.20 (0.01) 0%
2020 1,163 (1.39) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,070 (1.22) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,074 (1.33) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 1,276 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV499,007326,236467,924321,7871,614,9541,351,8011,330,7331,220,9041,386,1251,359,9341,387,9431,223,0171,162,6541,097,334
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5531,9752,7521,4348,7148,232-7511,1747,9589,0557,2751,41012,6411,561
Lợi nhuận sau thuế 1,7671,3612,3139276,3686,552-1,295855,9017,1435,38126010,193220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7751,4762,4811,0366,7677,130-503505,8597,1015,3493549,981-27
Tổng tài sản2,565,9562,521,9232,514,1242,468,7742,565,9562,497,5172,419,3942,487,4142,653,3982,341,1952,459,5822,317,1482,405,6742,143,195
Tổng nợ1,121,0361,073,8121,067,3741,022,1241,121,0361,047,803969,4291,016,3201,241,667929,4911,047,002905,476996,867893,078
Vốn chủ sở hữu1,444,9201,448,1111,446,7501,446,6491,444,9201,449,7141,449,9641,471,0951,411,7311,411,7051,412,5801,411,6721,408,8081,250,118


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |