CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar (mkp)

27
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn961,209869,960843,620868,471835,023832,339814,951850,764889,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền173,72347,24219,681156,954130,06070,78836,68337,89062,012
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,94760,94790,94760,94755,94755,94752,94764,94770,947
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,80882,93655,17761,63363,97276,25867,76975,83193,479
IV. Tổng hàng tồn kho661,486665,512671,608575,663574,290608,466637,522651,499646,331
V. Tài sản ngắn hạn khác13,24513,3236,20713,27310,75420,88020,03020,59816,951
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn670,428681,327727,926701,808714,973721,863729,086735,729741,431
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định641,984652,59156,203670,643682,469691,038699,074706,174713,616
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn21312527
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,06924,069666,33624,06924,06924,06924,06924,06924,069
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,3734,6675,3877,0968,4366,7435,9425,4613,719
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,631,6381,551,2871,571,5461,570,2791,549,9961,554,2011,544,0371,586,4931,631,150
A. Nợ phải trả345,476294,010320,788295,165288,042310,962303,272314,368363,502
I. Nợ ngắn hạn158,628112,783145,469124,890122,559148,171143,308158,387210,541
II. Nợ dài hạn186,848181,227175,319170,276165,483162,791159,964155,981152,960
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,286,1621,257,2771,250,7571,275,1141,261,9541,243,2391,240,7651,272,1241,267,648
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,631,6381,551,2871,571,5461,570,2791,549,9961,554,2011,544,0371,586,4931,631,150
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |