CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar (mkp)

30.20
-0.30
(-0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.50
30.10
30.20
30
3,100
49.4k
1.0k
31.1 lần
2%
2%
0.9
779 tỷ
26 triệu
5,833
29 - 24
288 tỷ
1,262 tỷ
22.8%
81.40%
130 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 20,000 31.00 2,000
29.50 700 31.50 500
29.00 1,300 32.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:53 30 -0.50 3,000 3,000
11:21 30.20 -0.30 100 3,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,300 (1.37) 0% 110 (0.11) 0%
2018 1,400 (1.16) 0% 110 (0.11) 0%
2019 1,300 (1.22) 0% 0 (0.06) 0%
2020 1,250 (1.21) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,305 (1.13) 0% 0.01 (0.02) 159%
2023 1,100 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV253,210208,442207,094236,096904,8391,193,2421,130,3121,211,2621,218,6681,160,4991,367,1061,261,9651,077,4821,146,219
Tổng lợi nhuận trước thuế29,3808,8505525,59543,31464,78724,26957,67386,526134,759153,224152,402134,989216,948
Lợi nhuận sau thuế 18,7152,4745094,47625,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705162,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,7152,4745094,47625,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705162,084
Tổng tài sản1,549,9961,554,2011,544,0371,586,4931,548,9341,620,4341,628,3131,497,5321,464,8661,273,9761,300,6181,149,654891,403764,282
Tổng nợ288,042310,962303,272314,368288,040352,786379,261235,489201,196182,340259,146170,721194,889181,417
Vốn chủ sở hữu1,261,9541,243,2391,240,7651,272,1241,260,8941,267,6481,249,0521,262,0431,263,6701,091,6371,041,472978,933696,515582,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc