CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar (mkp)

27.50
0.50
(1.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
28.70
28.70
27.50
200
50.4K
1.7K
17.3x
0.6x
3% # 3%
1.4
728 Bi
26 Mi
1,147
33.9 - 27
345 Bi
1,286 Bi
26.9%
78.83%
174 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 3,000 28.00 500
23.30 100 28.50 1,000
23.20 400 28.70 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 28.70 1.70 100 100
10:50 27.50 0.50 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,300 (1.37) 0% 110 (0.11) 0%
2018 1,400 (1.16) 0% 110 (0.11) 0%
2019 1,300 (1.22) 0% 0 (0.06) 0%
2020 1,250 (1.21) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,305 (1.13) 0% 0.01 (0.02) 159%
2023 1,100 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV244,811204,884216,545245,311911,550904,8391,193,2421,130,3121,211,2621,218,6681,160,4991,367,1061,261,9651,077,482
Tổng lợi nhuận trước thuế36,2449,749-9,05217,77554,71643,31464,78724,26957,67386,526134,759153,224152,402134,989
Lợi nhuận sau thuế 28,8856,519-7,36114,22042,26325,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,8856,519-7,36114,22042,26325,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705
Tổng tài sản1,631,6381,551,2871,571,5461,570,2791,631,6381,548,9341,620,4341,628,3131,497,5321,464,8661,273,9761,300,6181,149,654891,403
Tổng nợ345,476294,010320,788295,165345,476288,040352,786379,261235,489201,196182,340259,146170,721194,889
Vốn chủ sở hữu1,286,1621,257,2771,250,7571,275,1141,286,1621,260,8941,267,6481,249,0521,262,0431,263,6701,091,6371,041,472978,933696,515


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |