| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 113,706 | 89,427 | 85,723 | 99,347 | 124,608 | 118,518 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,884 | 302 | 1,479 | 7,338 | 51,604 | 39,775 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 14,638 | 5,144 | 5,891 | 7,636 | 12,118 | 11,083 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 81,737 | 83,043 | 77,530 | 83,441 | 60,709 | 67,407 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 447 | 937 | 823 | 932 | 176 | 253 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,361 | 27,366 | 36,208 | 43,455 | 49,622 | 49,004 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 375 | |||||
| II. Tài sản cố định | 13,840 | 20,543 | 26,113 | 32,921 | 32,665 | 33,108 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 515 | 12 | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,632 | 6,822 | 10,083 | 10,534 | 16,957 | 15,896 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 137,068 | 116,792 | 121,931 | 142,802 | 174,229 | 167,522 |
| A. Nợ phải trả | 95,047 | 104,876 | 76,127 | 70,459 | 82,695 | 53,884 |
| I. Nợ ngắn hạn | 95,047 | 104,876 | 76,127 | 70,459 | 82,695 | 53,884 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 42,021 | 11,917 | 45,804 | 72,343 | 91,534 | 113,639 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 137,068 | 116,792 | 121,931 | 142,802 | 174,229 | 167,522 |