CTCP Chăn nuôi - Mitraco (mls)

20.10
0.50
(2.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn113,70689,42785,72399,347124,608118,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,8843021,4797,33851,60439,775
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,6385,1445,8917,63612,11811,083
IV. Tổng hàng tồn kho81,73783,04377,53083,44160,70967,407
V. Tài sản ngắn hạn khác447937823932176253
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,36127,36636,20843,45549,62249,004
I. Các khoản phải thu dài hạn375
II. Tài sản cố định13,84020,54326,11332,92132,66533,108
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn51512
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,6326,82210,08310,53416,95715,896
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN137,068116,792121,931142,802174,229167,522
A. Nợ phải trả95,047104,87676,12770,45982,69553,884
I. Nợ ngắn hạn95,047104,87676,12770,45982,69553,884
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,02111,91745,80472,34391,534113,639
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN137,068116,792121,931142,802174,229167,522
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |