CTCP Masan MeatLife (mml)

37.10
-1
(-2.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,341,7991,946,3071,799,2931,733,1691,793,7001,916,2151,716,2831,610,3921,581,2401,291,9731,008,127940,5573,933,3055,182,0035,773,0234,932,3194,995,1924,454,8533,998,6693,589,348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu137,84610,5848,83113,59116,01512,72413,20010,20728,5781,092-1,4669,121206,891261,715245,240228,254288,230245,173193,564192,090
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,203,9531,935,7231,790,4611,719,5791,777,6851,903,4901,703,0831,600,1851,552,6621,290,8811,009,592931,4363,726,4144,920,2885,527,7834,704,0654,706,9624,209,6803,805,1053,397,259
4. Giá vốn hàng bán1,588,0161,417,9011,362,7331,319,3261,459,6011,550,2851,509,2711,412,6731,445,9811,163,905955,000875,4593,391,0574,264,1674,889,6134,033,2293,936,0113,454,6193,169,0732,834,676
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)615,937517,821427,729400,253318,084353,206193,812187,511106,681126,97654,59255,977335,356656,122638,170670,836770,951755,060636,032562,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính61,81463,05260,31960,57338,03760,40862,70763,11664,57690,69817,120460,8131,418,27933,78936,26532,30534,42227,96025,32421,682
7. Chi phí tài chính97,98696,82199,034107,959118,992133,043143,429131,115115,228100,886100,00393,504185,856129,257130,643124,547131,156122,230129,053125,586
-Trong đó: Chi phí lãi vay88,27991,60093,854102,717113,709127,965138,477127,652110,39497,87096,64491,173166,925111,692106,500104,391106,244103,279104,110110,122
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-7,6671,2128,227-8711,1317474-1,16610,833443-96
9. Chi phí bán hàng395,351380,575337,440314,365245,718261,054235,379227,629116,875123,388104,69693,848190,814233,799237,780208,661227,738243,199248,210213,401
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp107,34092,03484,85482,01590,86491,52765,72858,883106,80991,36177,92385,278166,379201,320195,822184,968179,327168,684172,069199,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)77,07311,444-33,280-43,513-107,121-70,799-179,790-167,000-167,654-97,961-210,909244,1601,209,715126,666110,263185,039265,987259,740112,46746,152
12. Thu nhập khác70016,4814351,0583,9861,2954,0868481,0869467174,5146,82294685,4811,1508,3981,4735,5753,305
13. Chi phí khác1,3012,4471,9581,9852,69817,0016,3401,2232,3549161,8175,8523,3575,1095,6125,6547,7375,3894,3665,262
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-60114,034-1,524-9271,288-15,706-2,253-374-1,26930-1,100-1,3393,465-4,16279,868-4,504660-3,9171,210-1,957
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)76,47325,477-34,804-44,440-105,833-86,505-182,043-167,374-168,923-97,931-212,010242,8211,213,180122,504190,131180,534266,647255,823113,67744,196
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-2,5066,5974,3605,7043,9725,906-1,4342,157-935-2844,35638,88651,67137,24460,53361,43253,65640,045
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6,313-652-6,851-2,980-3,369-6,610-1,308-1,2152,408-1,180-1,270-1,276286,078-6,710-3,837-2,7357,281-13,905-11,089-9,812
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-8,8195,945-2,4912,724603-704-2,7429421,472-1,180-1,270-1,304330,43432,17747,83434,50967,81447,52742,56730,233
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)85,29119,532-32,313-47,164-106,436-85,801-179,301-168,316-170,395-96,750-210,740244,126882,74690,327142,297146,025198,833208,29671,11013,963
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-13,48017,519-1,336-4,397-38,551-14,117-54,555-47,124-27,802-2,794-28,277-29,635-47,439-29,374-9,7038,47264,72066,08852,80545,248
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)98,7722,013-30,977-42,767-67,885-71,684-124,746-121,192-142,593-93,956-182,462273,760930,185119,701152,000137,553134,114142,20918,305-31,286

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,752,9302,854,1964,736,5234,775,8014,751,4303,849,7193,924,0833,895,0343,975,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền190,479305,873393,885414,052206,480198,768354,635192,476435,791
1. Tiền45,256138,185226,095257,052128,480113,768138,50197,476175,791
2. Các khoản tương đương tiền145,223167,688167,790157,00078,00085,000216,13495,000260,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0002,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn538,2061,544,0613,416,4163,438,7843,598,1332,625,5982,526,5102,618,5892,507,961
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng515,750498,950446,942472,456575,444605,933444,767435,310360,777
2. Trả trước cho người bán9,58514,01927,57457,73947,42755,72352,66716,63917,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn985,0002,665,7782,665,7782,757,3781,790,3781,892,4782,061,1502,061,150
6. Phải thu ngắn hạn khác45,06471,373301,666268,355243,878201,721166,931136,785100,642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,193-25,281-25,544-25,544-25,994-28,157-30,333-31,295-32,495
IV. Tổng hàng tồn kho678,802675,970624,903628,008643,081716,094726,112760,264713,200
1. Hàng tồn kho709,463704,438659,242653,648681,584747,775751,629772,124756,871
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-30,661-28,467-34,338-25,640-38,503-31,682-25,518-11,859-43,671
V. Tài sản ngắn hạn khác345,444328,292301,318294,957303,737309,260314,826321,705315,967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn115,113108,88591,32590,548103,931115,664119,351126,442121,531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ225,589216,054206,013202,012199,805193,412194,976193,309194,301
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,7423,3523,9812,3981835001,955136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,475,5759,516,8167,792,6137,853,8927,981,3669,074,8449,179,3209,273,6869,370,970
I. Các khoản phải thu dài hạn1,947,5871,911,80322,83222,89423,0111,008,5131,014,4451,016,7631,017,753
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,921,0001,606,478985,000985,000985,000985,000
5. Phải thu dài hạn khác26,587305,32622,83222,89423,01123,51329,44531,76332,753
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,752,8124,809,2564,906,4605,010,2765,147,0755,218,8025,287,4615,367,3965,369,717
1. Tài sản cố định hữu hình4,311,6304,355,5364,372,8144,463,5994,586,2044,645,2074,699,7334,758,9474,740,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính222,742227,393299,433304,576310,884317,441323,769336,218349,310
3. Tài sản cố định vô hình218,440226,327234,214242,101249,987256,155263,959272,231280,176
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,40641,06085,20734,01416,44724,83050,09558,422148,305
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,40641,06085,20734,01416,44724,83050,09558,422148,305
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,114,0552,114,0552,126,1632,126,1632,126,1632,144,9292,143,7172,135,4902,135,490
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,114,0552,114,0552,126,1632,126,1632,126,1632,144,9292,143,7172,135,4902,135,490
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác553,023548,042552,443554,130555,348557,540556,465561,570558,752
1. Chi phí trả trước dài hạn531,384531,454535,246542,521545,458549,725553,952559,057556,145
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21,63916,58817,19811,6099,8907,8142,5132,5132,607
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại85,69392,60099,508106,415113,323120,230127,138134,045140,953
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,228,50512,371,01212,529,13612,629,69312,732,79712,924,56313,103,40313,168,72013,346,389
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,759,3678,011,6358,189,2927,587,5707,649,1597,734,4907,827,5297,713,5457,722,887
I. Nợ ngắn hạn3,245,1144,301,3384,268,0853,528,7603,460,8082,995,2372,960,4952,856,8493,097,740
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,740,4691,960,3122,059,5512,175,5872,061,9901,922,3581,934,4581,871,9051,907,783
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn635,843544,589514,588445,561489,064527,906577,532602,927783,833
4. Người mua trả tiền trước6,6106,3236,49016,5537,5807,4786,5027,1766,181
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,53241,31217,29116,27227,53242,75325,55418,70014,316
6. Phải trả người lao động4,4304,0225,0634,679
7. Chi phí phải trả ngắn hạn704,342605,259532,785435,883447,519387,615323,786272,054316,841
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác140,3541,138,1471,132,391432,874426,158101,48191,69783,12067,820
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi966966966966966966966966966
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,514,2543,710,2983,921,2064,058,8104,188,3514,739,2534,867,0344,856,6964,625,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác267,065289,837319,821352,238384,563724,146749,556774,630800,898
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,907,5663,083,7833,263,5883,367,5133,463,4673,673,8553,774,9173,738,1973,479,072
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả328,554329,816331,078332,340333,602334,895336,203337,511338,820
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn11,0696,8626,7196,7196,7196,3576,3576,3576,357
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,469,1374,359,3764,339,8445,042,1245,083,6375,190,0745,275,8755,455,1765,623,502
I. Vốn chủ sở hữu4,469,1374,359,3764,339,8445,042,1245,083,6375,190,0745,275,8755,455,1765,623,502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,290,5263,274,1793,274,1793,274,1793,271,3293,271,3293,271,3293,271,3293,271,329
2. Thặng dư vốn cổ phần2,137,1032,128,9802,128,9802,128,9802,126,1802,126,1802,126,1802,126,1802,126,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,041,805-1,140,577-1,142,590-441,647-398,879-330,995-259,310-134,564-13,373
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát83,31496,79479,27580,61185,008123,559137,676192,231239,365
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,228,50512,371,01212,529,13612,629,69312,732,79712,924,56313,103,40313,168,72013,346,389
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |