CTCP Môi trường Nam Định (mnd)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn29,29333,34330,79832,71930,40827,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,6362,6666,2404,3349,1787,901
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,20023,80020,20023,40015,20013,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,1625,0813,2053,8494,0343,525
IV. Tổng hàng tồn kho350851068915089
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9451,7121,0471,0461,8462,520
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,81711,43612,81313,21111,96714,071
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định11,95510,60411,99812,17710,47612,373
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8628328151,0341,4911,698
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,11044,77943,61145,93042,37541,105
A. Nợ phải trả16,65619,58818,02220,01915,72511,418
I. Nợ ngắn hạn16,65619,58818,02220,01915,72511,418
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu25,45425,19125,58925,91126,65029,687
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,11044,77943,61145,93042,37541,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |