Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam (msb)

13.15
0.20
(1.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần3,138,9412,396,4982,341,9902,365,6352,382,5022,437,6782,210,5992,157,7362,097,9292,200,1032,059,7481,964,0121,692,5411,626,9681,476,9851,419,7501,534,8651,309,5601,084,147893,816
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự5,410,3484,571,8664,395,7954,303,2484,570,7974,885,8304,956,7224,537,7363,651,3343,455,0083,122,2573,023,5172,553,1652,686,4782,520,7152,578,2332,532,5342,560,6442,513,8622,412,652
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-2,271,407-2,175,368-2,053,805-1,937,613-2,188,295-2,448,152-2,746,123-2,380,000-1,553,405-1,254,905-1,062,509-1,059,505-860,624-1,059,510-1,043,730-1,158,483-997,669-1,251,084-1,429,715-1,518,836
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ313,293370,591369,805300,366281,111234,464811,882269,568256,590275,668243,633336,574424,948250,7542,074,779122,961323,556171,299204,330121,484
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ462,102485,452487,144400,095392,126333,850901,271390,726385,054416,853369,168434,027531,105328,9132,174,243214,189415,975249,209277,610196,495
Chi phí hoạt động dịch vụ-148,809-114,861-117,339-99,729-111,015-99,386-89,389-121,158-128,464-141,185-125,535-97,453-106,157-78,159-99,464-91,228-92,419-77,910-73,280-75,011
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối210,155-130,682384,626591,77541,136565,912327,770137,419111,798327,432315,216245,995100,90981,93497,445102,47642,687126,196-1,307102,424
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-1801,576-1,611-263-633-12,420393-45-553-27-1,386-632,294-60-138-66-8,075-277-42-39
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư120,38564,87071,78216,454281,7177,23465,119157,742-129,817151,353557,703103,883167,376190,660-337,288328,887208,1964,989263,73484,009
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác471,084230,346746,257-155,453-265,477-62,147111,802146,302329,088-116,849-390,850-244,385428,591160,287-16,33890,050275,977171,126208,42861,209
Thu nhập từ hoạt động khác493,700389,326906,33180,502167,151177,007114,694151,317502,389182,694129,364112,333663,854288,625195,316107,038356,916252,720232,90679,292
Chi phí hoạt động khác-22,616-158,980-160,074-235,955-432,628-239,154-2,892-5,015-173,301-299,543-520,214-356,718-235,263-128,338-211,654-16,988-80,939-81,594-24,478-18,083
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần1,631880101,828-29211177
Chi phí hoạt động-1,890,913-1,163,226-1,127,978-1,047,818-1,787,339-1,079,659-1,006,321-939,012-1,632,996-996,434-1,058,147-740,386-1,422,897-714,259-1,081,849-712,911-1,326,947-699,305-665,600-894,069
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,362,7651,769,9732,784,8712,070,696934,6482,091,0622,521,2441,929,7101,032,0391,842,1261,725,9171,665,6301,495,5901,596,2842,213,3041,351,1471,050,2701,083,7651,093,690368,834
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-360,565-558,069-625,309-540,520-327,701-416,335-499,432-403,286-69,245-353,603115,054-170,713-535,733-586,976-241,206-203,951-193,148-391,774-409,098-79,224
Tổng lợi nhuận trước thuế2,002,2001,211,9042,159,5621,530,176606,9471,674,7272,021,8121,526,424962,7941,488,5231,840,9711,494,917959,8571,009,3081,972,0981,147,196857,122691,991684,592289,610
Chi phí thuế TNDN-385,224-233,413-429,599-336,229-123,238-349,425-404,188-308,844-190,484-285,754-348,978-345,774-213,597-199,757-391,826-248,543-173,820-138,767-134,295-65,288
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-385,224-233,413-429,599-336,229-123,226-349,412-404,176-308,831-190,471-285,745-348,984-345,779-213,601-199,761-391,829-248,547-173,866-138,767-134,295-65,288
Chi phí thuế TNDN giữ lại-12-13-12-13-13-965443446
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,616,976978,4911,729,9631,193,947483,7091,325,3021,617,6241,217,580772,3101,202,7691,491,9931,149,143746,260809,5511,580,272898,653683,302553,224550,297224,322
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,616,976978,4911,729,9631,193,947483,7091,325,3021,617,6241,217,580772,3101,202,7691,491,9931,149,143746,260809,5511,580,272898,653683,302553,224550,297224,322

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,139,3231,292,3131,323,309939,6291,252,6161,153,4621,217,6491,393,551
II. Tiền gửi tại NHNN1,871,8252,923,9742,846,9864,589,1994,793,0352,511,5722,243,3223,689,730
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác56,316,51760,422,01858,876,47261,149,69455,602,75854,091,93743,429,23039,243,600
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác48,009,89853,695,89550,149,14251,384,70944,073,33644,352,70335,821,41229,363,640
2. Cho vay các TCTD khác8,306,6196,726,1238,727,3309,764,98511,529,4229,739,2347,607,8189,879,960
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh9,71222,10421,67521,675
1. Chứng khoán kinh doanh39,28739,28739,28739,287
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-29,575-17,183-17,612-17,612
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác315,113446,344
VII. Cho vay khách hàng167,527,425163,382,222153,503,316146,782,639138,829,776134,362,803135,001,914119,212,621
1. Cho vay khách hàng170,620,211166,389,298156,161,027149,145,386141,244,965136,593,027136,807,054120,643,542
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-3,092,786-3,007,076-2,657,711-2,362,747-2,415,189-2,230,224-1,805,140-1,430,921
VIII. Chứng khoán đầu tư62,273,17053,101,60446,613,04537,880,37332,037,46626,911,32635,292,57531,534,742
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán62,313,10753,127,21846,638,67837,897,49032,062,47226,934,24535,310,22931,554,087
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn-17,117
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-39,937-25,614-25,633-25,006-22,919-17,654-19,345
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn17,04917,04910,03610,03610,03610,03610,03610,036
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác17,04917,04910,03610,03610,03610,03610,03610,036
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định384,475402,618379,345402,736327,616348,170365,003382,873
1. Tài sản cố định hữu hình172,132184,098188,161202,533126,166136,165142,273153,330
- Nguyên giá673,365669,840659,362661,129583,074598,303594,361606,147
- Giá trị hao mòn lũy kế-501,233-485,742-471,201-458,596-456,908-462,138-452,088-452,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình212,343218,520191,184200,203201,450212,005222,730229,543
- Nguyên giá668,956666,906631,051630,943624,674623,828622,852618,177
- Giá trị hao mòn lũy kế-456,613-448,386-439,867-430,740-423,224-411,823-400,122-388,634
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác11,171,00513,996,01015,237,04115,251,53216,387,36318,404,56517,576,67117,458,686
1. Các khoản phải thu6,393,0967,724,1158,408,8468,480,0279,206,26011,420,82811,204,71311,499,321
2. Các khoản lãi phí phải thu4,157,1795,234,8205,614,4735,065,4004,789,9963,811,2253,296,6002,808,476
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại12253750
4. Tài sản có khác670,0511,080,8071,257,4151,749,7552,461,7383,242,9093,143,1353,218,269
- Trong đó: Lợi thế thương mại7,65110,16012,64215,12417,64020,15622,64525,106
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-49,321-43,732-43,693-43,650-70,643-70,422-67,814-67,430
TỔNG CỘNG TÀI SẢN300,700,789295,537,808278,789,550267,005,838249,250,378237,815,975235,473,188213,393,858
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN10,124,6672,789,8411,055,7931,012,5331,011,5741,012,8981,012,8341,014,560
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác83,504,98685,696,17493,737,96785,553,51472,474,19866,315,42061,093,91650,374,160
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác50,245,73543,915,82548,489,55454,484,31247,530,72943,662,17338,055,78129,339,865
2. Vay các TCTD khác33,259,25141,780,34945,248,41331,069,20224,943,46922,653,24723,038,13521,034,295
III. Tiền gửi khách hàng148,471,220151,742,577137,823,544132,350,131129,617,587126,257,912126,062,974117,120,779
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác337,623787,586340,883263,356332,43277,489
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá17,806,29614,741,7966,992,0628,991,4158,492,1758,516,20513,552,56811,599,514
VII. Các khoản nợ khác5,223,4065,899,6566,534,1777,536,6776,754,7936,118,1165,753,9766,630,847
1. Các khoản lãi phí phải trả2,840,0612,791,7283,351,8283,813,1574,040,7873,418,5893,368,4862,253,470
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác2,383,3453,107,9283,182,3493,723,5202,714,0062,699,5272,385,4904,377,377
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu35,232,59133,880,17832,305,12431,298,21230,567,61929,517,93527,996,92026,653,998
1. Vốn của Tổ chức tín dụng20,034,06820,034,06820,034,06820,034,06820,034,06820,034,06820,034,06819,891,568
- Vốn điều lệ20,000,00020,000,00020,000,00020,000,00020,000,00020,000,00020,000,00019,857,500
- Vốn đầu tư XDCB608608608608608608608608
- Thặng dư vốn cổ phần33,46033,46033,46033,46033,46033,46033,46033,460
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD3,288,0583,288,0582,589,9592,589,9592,589,9592,589,9591,896,0361,896,036
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái31,978-341,944-187,035-246,88528,733125,342
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế11,878,48710,899,9969,868,1328,674,1858,190,4776,865,1755,941,4744,866,394
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU300,700,789295,537,808278,789,550267,005,838249,250,378237,815,975235,473,188213,393,858
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |