Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam (msb)

14.35
0.05
(0.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần2,365,6352,382,5022,437,6782,210,5992,157,7362,097,9292,200,1032,059,7481,964,0121,692,5411,626,9681,476,9851,419,7501,534,8651,309,5601,084,147893,8161,021,361864,161570,738
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự4,303,2484,570,7974,885,8304,956,7224,537,7363,651,3343,455,0083,122,2573,023,5172,553,1652,686,4782,520,7152,578,2332,532,5342,560,6442,513,8622,412,6522,518,2652,273,4851,871,763
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,937,613-2,188,295-2,448,152-2,746,123-2,380,000-1,553,405-1,254,905-1,062,509-1,059,505-860,624-1,059,510-1,043,730-1,158,483-997,669-1,251,084-1,429,715-1,518,836-1,496,904-1,409,324-1,301,025
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ300,366281,111234,464811,882269,568256,590275,668243,633336,574424,948250,7542,074,779122,961323,556171,299204,330121,484171,839161,892130,678
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ400,095392,126333,850901,271390,726385,054416,853369,168434,027531,105328,9132,174,243214,189415,975249,209277,610196,495261,343234,831190,070
Chi phí hoạt động dịch vụ-99,729-111,015-99,386-89,389-121,158-128,464-141,185-125,535-97,453-106,157-78,159-99,464-91,228-92,419-77,910-73,280-75,011-89,504-72,939-59,392
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối591,77541,136565,912327,770137,419111,798327,432315,216245,995100,90981,93497,445102,47642,687126,196-1,307102,42457,90548,81957,821
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-263-633-12,420393-45-553-27-1,386-632,294-60-138-66-8,075-277-42-39-3,527-1,0182,640
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư16,454281,7177,23465,119157,742-129,817151,353557,703103,883167,376190,660-337,288328,887208,1964,989263,73484,009-40,894146,844-27,107
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác-155,453-265,477-62,147111,802146,302329,088-116,849-390,850-244,385428,591160,287-16,33890,050275,977171,126208,42861,2093,006463,140246,918
Thu nhập từ hoạt động khác80,502167,151177,007114,694151,317502,389182,694129,364112,333663,854288,625195,316107,038356,916252,720232,90679,29294,219491,953263,959
Chi phí hoạt động khác-235,955-432,628-239,154-2,892-5,015-173,301-299,543-520,214-356,718-235,263-128,338-211,654-16,988-80,939-81,594-24,478-18,083-91,213-28,813-17,041
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần1,631880101,828-292111776,05456135,992
Chi phí hoạt động-1,047,818-1,787,339-1,079,659-1,006,321-939,012-1,632,996-996,434-1,058,147-740,386-1,422,897-714,259-1,081,849-712,911-1,326,947-699,305-665,600-894,069-831,409-681,433-363,050
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,070,696934,6482,091,0622,521,2441,929,7101,032,0391,842,1261,725,9171,665,6301,495,5901,596,2842,213,3041,351,1471,050,2701,083,7651,093,690368,834384,3351,002,966654,630
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-540,520-327,701-416,335-499,432-403,286-69,245-353,603115,054-170,713-535,733-586,976-241,206-203,951-193,148-391,774-409,098-79,224-160,452-505,871-160,782
Tổng lợi nhuận trước thuế1,530,176606,9471,674,7272,021,8121,526,424962,7941,488,5231,840,9711,494,917959,8571,009,3081,972,0981,147,196857,122691,991684,592289,610223,883497,095493,848
Chi phí thuế TNDN-336,229-123,238-349,425-404,188-308,844-190,484-285,754-348,978-345,774-213,597-199,757-391,826-248,543-173,820-138,767-134,295-65,288-48,368-96,687-87,585
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-336,229-123,226-349,412-404,176-308,831-190,471-285,745-348,984-345,779-213,601-199,761-391,829-248,547-173,866-138,767-134,295-65,288-48,368-96,687-87,585
Chi phí thuế TNDN giữ lại-12-13-12-13-13-965443446
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,193,947483,7091,325,3021,617,6241,217,580772,3101,202,7691,491,9931,149,143746,260809,5511,580,272898,653683,302553,224550,297224,322175,515400,408406,263
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,193,947483,7091,325,3021,617,6241,217,580772,3101,202,7691,491,9931,149,143746,260809,5511,580,272898,653683,302553,224550,297224,322175,515400,408406,263

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,323,309939,6291,252,6161,153,4621,217,6491,393,551
II. Tiền gửi tại NHNN2,846,9864,589,1994,793,0352,511,5722,243,3223,689,730
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác58,876,47261,149,69455,602,75854,091,93743,429,23039,243,600
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác50,149,14251,384,70944,073,33644,352,70335,821,41229,363,640
2. Cho vay các TCTD khác8,727,3309,764,98511,529,4229,739,2347,607,8189,879,960
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh9,71222,10421,67521,675
1. Chứng khoán kinh doanh39,28739,28739,28739,287
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-29,575-17,183-17,612-17,612
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác315,113446,344
VII. Cho vay khách hàng153,503,316146,782,639138,829,776134,362,803135,001,914119,212,621
1. Cho vay khách hàng156,161,027149,145,386141,244,965136,593,027136,807,054120,643,542
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-2,657,711-2,362,747-2,415,189-2,230,224-1,805,140-1,430,921
VIII. Chứng khoán đầu tư46,613,04537,880,37332,037,46626,911,32635,292,57531,534,742
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán46,638,67837,897,49032,062,47226,934,24535,310,22931,554,087
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn-17,117
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-25,633-25,006-22,919-17,654-19,345
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn10,03610,03610,03610,03610,03610,036
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác10,03610,03610,03610,03610,03610,036
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định379,345402,736327,616348,170365,003382,873
1. Tài sản cố định hữu hình188,161202,533126,166136,165142,273153,330
- Nguyên giá659,362661,129583,074598,303594,361606,147
- Giá trị hao mòn lũy kế-471,201-458,596-456,908-462,138-452,088-452,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình191,184200,203201,450212,005222,730229,543
- Nguyên giá631,051630,943624,674623,828622,852618,177
- Giá trị hao mòn lũy kế-439,867-430,740-423,224-411,823-400,122-388,634
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác15,237,04115,251,53216,387,36318,404,56517,576,67117,458,686
1. Các khoản phải thu8,408,8468,480,0279,206,26011,420,82811,204,71311,499,321
2. Các khoản lãi phí phải thu5,614,4735,065,4004,789,9963,811,2253,296,6002,808,476
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại12253750
4. Tài sản có khác1,257,4151,749,7552,461,7383,242,9093,143,1353,218,269
- Trong đó: Lợi thế thương mại12,64215,12417,64020,15622,64525,106
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-43,693-43,650-70,643-70,422-67,814-67,430
TỔNG CỘNG TÀI SẢN278,789,550267,005,838249,250,378237,815,975235,473,188213,393,858
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,055,7931,012,5331,011,5741,012,8981,012,8341,014,560
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác93,737,96785,553,51472,474,19866,315,42061,093,91650,374,160
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác48,489,55454,484,31247,530,72943,662,17338,055,78129,339,865
2. Vay các TCTD khác45,248,41331,069,20224,943,46922,653,24723,038,13521,034,295
III. Tiền gửi khách hàng137,823,544132,350,131129,617,587126,257,912126,062,974117,120,779
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác340,883263,356332,43277,489
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá6,992,0628,991,4158,492,1758,516,20513,552,56811,599,514
VII. Các khoản nợ khác6,534,1777,536,6776,754,7936,118,1165,753,9766,630,847
1. Các khoản lãi phí phải trả3,351,8283,813,1574,040,7873,418,5893,368,4862,253,470
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác3,182,3493,723,5202,714,0062,699,5272,385,4904,377,377
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu32,305,12431,298,21230,567,61929,517,93527,996,92026,653,998
1. Vốn của Tổ chức tín dụng20,034,06820,034,06820,034,06820,034,06820,034,06819,891,568
- Vốn điều lệ20,000,00020,000,00020,000,00020,000,00020,000,00019,857,500
- Vốn đầu tư XDCB608608608608608608
- Thặng dư vốn cổ phần33,46033,46033,46033,46033,46033,460
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD2,589,9592,589,9592,589,9592,589,9591,896,0361,896,036
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-187,035-246,88528,733125,342
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế9,868,1328,674,1858,190,4776,865,1755,941,4744,866,394
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU278,789,550267,005,838249,250,378237,815,975235,473,188213,393,858
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc