CTCP May Sông Hồng (msh)

33.80
-0.05
(-0.15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,280,4034,541,9175,522,9154,749,0983,817,9254,411,8723,950,8943,282,4512,992,8702,548,555
4. Giá vốn hàng bán4,450,8953,977,9254,692,2913,817,0383,062,3653,482,8153,157,3452,717,9102,496,1082,087,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)829,508563,982828,667930,585751,044928,438793,482563,976495,972461,216
6. Doanh thu hoạt động tài chính210,720191,457152,13277,81862,70961,43258,67357,49655,20349,871
7. Chi phí tài chính84,72072,90565,11618,88318,18728,74945,76349,04632,42679,894
-Trong đó: Chi phí lãi vay53,36344,58233,90510,03315,19022,55633,76436,70838,51779,894
9. Chi phí bán hàng136,713147,696173,363144,884136,931180,274147,606151,003132,161108,123
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp252,452229,727296,763298,757375,930235,357208,439187,854169,154124,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)557,437305,112445,558545,879282,704545,490450,347233,569217,434198,323
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)541,218306,583439,053542,658283,283546,535449,902231,300214,338200,017
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)439,901245,245337,685442,366231,795449,846369,826200,386184,909159,667
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)439,152244,550374,890442,381231,807449,868369,826200,386184,909159,667

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,249,6162,552,5942,341,7942,489,3682,001,2431,940,9211,869,6481,675,3031,359,9301,115,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền886,350455,324424,038378,601136,083237,680197,739344,14846,75289,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn653,103970,785955,600468,000837,223611,244484,690302,000468,980370,375
III. Các khoản phải thu ngắn hạn991,662598,360340,632664,276395,670418,428512,279487,330402,962292,630
IV. Tổng hàng tồn kho645,400506,531603,115938,431614,973659,189661,039533,522413,449317,015
V. Tài sản ngắn hạn khác73,10021,59518,40940,05917,29414,38013,9028,30327,78845,974
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,270,984900,495952,402713,269626,513625,290651,329705,297832,280805,667
I. Các khoản phải thu dài hạn40,00021,37521,37521,37521,37511,0633,761
II. Tài sản cố định699,598773,819841,751499,857554,584576,122608,313647,649660,737643,703
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn473,27159,46821,705159,09114,28612,0552,32613630,75013,146
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn31,87183,00050,000100,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,24345,83267,57232,94536,26826,05036,92957,51290,79348,818
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,520,6003,453,0893,294,1963,202,6372,627,7552,566,2122,520,9772,380,6002,192,2101,921,061
A. Nợ phải trả2,467,6561,643,3341,575,1451,707,2361,185,5551,330,4681,587,2541,625,3801,538,8461,308,537
I. Nợ ngắn hạn1,860,1331,335,4211,269,2321,528,8221,185,5551,269,6201,485,7601,433,4491,244,513967,548
II. Nợ dài hạn607,523307,913305,913178,41360,848101,494191,931294,333340,989
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,052,9441,809,7551,719,0511,495,4011,442,2001,235,743933,723755,220653,363612,523
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,520,6003,453,0893,294,1963,202,6372,627,7552,566,2122,520,9772,380,6002,192,2101,921,061
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |