| Chỉ tiêu | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 51,740 | 56,080 | 81,028 | 74,582 | 95,940 | 122,601 | 89,824 | 151,550 | 198,688 | 207,062 | 132,679 | 141,114 | 169,829 | 108,369 | 46,983 | 51,717 | 79,830 | 138,427 | 102,036 | 113,649 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,326 | 4,115 | 3,412 | 3,372 | 2,935 | 1,937 | 3,601 | 4,057 | 5,170 | 4,243 | 3,310 | 2,850 | 1,866 | 2,819 | 2,758 | 630 | 1,392 | 1,022 | 1,107 | 919 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 50,413 | 51,965 | 77,616 | 71,210 | 93,005 | 120,664 | 86,223 | 147,493 | 193,518 | 202,819 | 129,369 | 138,264 | 167,963 | 105,550 | 44,225 | 51,087 | 78,439 | 137,405 | 100,929 | 112,730 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 44,378 | 46,703 | 71,981 | 67,586 | 92,393 | 122,605 | 78,764 | 147,528 | 181,118 | 195,584 | 122,136 | 131,835 | 160,675 | 89,348 | 45,507 | 47,379 | 76,172 | 133,556 | 93,527 | 108,034 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,035 | 5,262 | 5,635 | 3,624 | 612 | -1,941 | 7,460 | -35 | 12,400 | 7,235 | 7,233 | 6,429 | 7,288 | 16,202 | -1,281 | 3,708 | 2,266 | 3,849 | 7,401 | 4,696 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 254 | 234 | 233 | 232 | 21 | 14,416 | 511 | 525 | 740 | 490 | 513 | 720 | 2,321 | 2,512 | 3,190 | 3,248 | 4,194 | 3,465 | 3,361 | 2,069 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,447 | 1,358 | 2,671 | 2,023 | 1,502 | 15,947 | 4,460 | 1,939 | 2,168 | 2,417 | 1,744 | 2,232 | 3,310 | 3,732 | 3,662 | 4,335 | 4,430 | 3,804 | 3,185 | 2,015 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,256 | 1,056 | 2,197 | 1,632 | 1,443 | 2,430 | 1,518 | 1,181 | 1,403 | 1,494 | 1,597 | 1,574 | 2,165 | 2,811 | 3,382 | 3,907 | 4,009 | 3,016 | 2,522 | 1,317 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 829 | 951 | 1,354 | 1,482 | 1,683 | 1,336 | 1,807 | 1,754 | 2,214 | 1,736 | 1,900 | 1,697 | 1,700 | 1,967 | 1,897 | 1,706 | 1,684 | 1,385 | 1,350 | 1,098 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,999 | 2,985 | 3,055 | 3,567 | 2,552 | 3,932 | 4,544 | 2,679 | 2,882 | 2,508 | 4,141 | 2,504 | 3,188 | 2,558 | 1,872 | 1,846 | 2,522 | 3,147 | 3,171 | 2,976 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,014 | 201 | -1,212 | -3,216 | -5,104 | -8,740 | -2,840 | -5,882 | 5,877 | 1,064 | -40 | 717 | 1,412 | 10,456 | -5,522 | -932 | -2,176 | -1,022 | 3,057 | 677 |
| 12. Thu nhập khác | 5 | 265 | 611 | 2,290 | 591 | 56 | 133 | 1 | 255 | 25 | 6 | 4 | 5 | 98 | 107 | 308 | 1,329 | 1,246 | 903 | 785 |
| 13. Chi phí khác | 47 | 281 | 85 | -90 | 109 | 213 | 208 | 250 | 336 | 346 | 216 | 297 | 2 | 8 | 1 | 1 | ||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 5 | 265 | 565 | 2,290 | 310 | -28 | 223 | -108 | 41 | -182 | -244 | -332 | -341 | -119 | -190 | 306 | 1,329 | 1,238 | 903 | 784 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,019 | 466 | -647 | -926 | -4,793 | -8,768 | -2,618 | -5,990 | 5,919 | 882 | -283 | 385 | 1,071 | 10,338 | -5,713 | -626 | -848 | 216 | 3,960 | 1,461 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,260 | 200 | -42 | 102 | 141 | -141 | ||||||||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 326 | -44 | 74 | -74 | -211 | 64 | 999 | 393 | ||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 326 | -44 | 1,260 | 274 | -116 | 102 | 141 | -141 | -211 | 64 | 999 | 393 | ||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,019 | 466 | -647 | -926 | -4,793 | -8,768 | -2,944 | -5,946 | 4,659 | 608 | -167 | 283 | 1,071 | 10,338 | -5,854 | -485 | -637 | 152 | 2,961 | 1,067 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,019 | 466 | -647 | -926 | -4,793 | -8,768 | -2,944 | -5,946 | 4,659 | 608 | -167 | 283 | 1,071 | 10,338 | -5,854 | -485 | -637 | 152 | 2,961 | 1,067 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 168,171 | 90,576 | 24,701 | 12,145 | 12,699 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,544 | 1,868 | 414 | 454 | 1,289 |
| 1. Tiền | 5,544 | 1,868 | 414 | 454 | 1,289 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,200 | ||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,200 | ||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 153,499 | 80,703 | 19,407 | 8,535 | 7,411 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 147,715 | 82,545 | 21,223 | 6,400 | 8,964 |
| 2. Trả trước cho người bán | 7,775 | 454 | 23 | 273 | 96 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,874 | 1,569 | 1,529 | 4,191 | 5,397 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,865 | -3,865 | -3,369 | -2,329 | -7,045 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 4,680 | 7,837 | 4,730 | 2,834 | 3,099 |
| 1. Hàng tồn kho | 4,680 | 7,837 | 4,730 | 2,834 | 3,099 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,249 | 169 | 151 | 322 | 900 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 181 | 169 | 151 | 322 | 900 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,068 | ||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 122,981 | 31,535 | 47,610 | 54,882 | 68,234 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 51,737 | 27 | 27 | 27 | 488 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 51,737 | 27 | 27 | 27 | 488 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 50,066 | 6,354 | 15,706 | 18,391 | 21,983 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 49,873 | 6,057 | 15,706 | 18,381 | 21,955 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 192 | 297 | 9 | 28 | |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| - Nguyên giá | |||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 480 | ||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -480 | ||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,178 | 25,155 | 31,876 | 36,464 | 45,763 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 21,178 | 25,155 | 31,876 | 36,464 | 45,763 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 291,152 | 122,111 | 72,310 | 67,027 | 80,933 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 222,052 | 54,386 | 35,789 | 31,623 | 41,982 |
| I. Nợ ngắn hạn | 145,991 | 45,627 | 25,941 | 20,115 | 24,691 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 141,055 | 31,940 | 23,441 | 18,564 | 23,675 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 182 | 8 | 3 | 32 | 7 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 508 | 12,755 | 152 | 283 | 122 |
| 6. Phải trả người lao động | 356 | 230 | 388 | 352 | 420 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12 | 1 | 1,883 | 806 | 431 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,879 | 693 | 73 | 78 | 36 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | 76,060 | 8,759 | 9,848 | 11,508 | 17,291 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 58,702 | 8,759 | 9,848 | 11,508 | 17,291 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 17,358 | ||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 69,101 | 67,725 | 36,522 | 35,403 | 38,951 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 69,101 | 67,725 | 36,522 | 35,403 | 38,951 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 63,000 | 63,000 | 63,000 | 63,000 | 63,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 672 | 672 | 672 | 672 | 672 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 531 | 531 | 531 | 531 | 531 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,898 | 3,523 | -27,681 | -28,799 | -25,251 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 291,152 | 122,111 | 72,310 | 67,027 | 80,933 |