| Chỉ tiêu | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 162,541 | 104,692 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 139,968 | 83,338 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 20,392 | 20,424 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 312 | 244 |
| 7. Chi phí tài chính | 10,700 | 10,076 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 10,700 | 10,076 |
| 9. Chi phí bán hàng | 5,123 | 5,920 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,416 | 3,264 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 465 | 1,408 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 465 | 1,414 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 372 | 1,292 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 372 | 1,292 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 587,814 | 529,741 | 490,878 | 410,451 | 434,341 | 395,008 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,219 | 29,888 | 12,120 | 3,651 | 6,961 | 7,373 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 45,400 | 32,400 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 26,647 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 419,024 | 327,252 | 282,267 | 191,791 | 169,631 | 227,855 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 94,488 | 132,512 | 170,260 | 186,846 | 226,328 | 126,551 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,683 | 7,689 | 6,232 | 8,163 | 11,421 | 6,582 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 39,366 | 38,827 | 25,752 | 30,122 | 30,998 | 34,072 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
| II. Tài sản cố định | 35,716 | 27,653 | 24,515 | 28,716 | 30,313 | 33,882 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,156 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,650 | 8,018 | 1,237 | 1,405 | 685 | 190 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 627,180 | 568,568 | 516,630 | 440,573 | 465,338 | 429,080 |
| A. Nợ phải trả | 516,441 | 466,892 | 427,189 | 352,109 | 382,783 | 347,436 |
| I. Nợ ngắn hạn | 509,087 | 466,892 | 427,189 | 343,977 | 376,783 | 341,436 |
| II. Nợ dài hạn | 7,353 | 8,132 | 6,000 | 6,000 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 110,739 | 101,676 | 89,441 | 88,464 | 82,555 | 81,644 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 627,180 | 568,568 | 516,630 | 440,573 | 465,338 | 429,080 |