Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

16.30
-0.20
(-1.21%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,273,0384,887,8875,478,1374,926,8784,861,1594,960,2624,652,7254,138,6224,316,3104,410,530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,0704,5832,4882,1472,2133,45510,6678,9194,730
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,267,9684,883,3055,475,6494,926,8784,859,0124,958,0494,649,2704,127,9544,307,3914,405,800
4. Giá vốn hàng bán4,510,7634,046,0014,668,5494,041,0833,940,2374,010,1153,826,7053,435,2943,584,8373,649,523
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)757,205837,304807,100885,795918,775947,935822,565692,660722,554756,277
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,91225,44913,69415,9447,0277,1847,6325,07011,54413,778
7. Chi phí tài chính28,53653,88982,35099,576121,697139,254164,346196,213229,771276,996
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,93645,46074,34193,481115,522133,914160,576197,688220,226243,049
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng100,953106,097105,13292,250100,168116,755113,338100,939109,154120,068
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp349,858340,158347,674300,088293,157299,257273,410250,448289,447271,043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)291,770362,609285,638409,826410,780399,852279,104150,130105,727101,948
12. Thu nhập khác51,0824,3831,6296,8229,058-12,1436,15511,6204,60220,889
13. Chi phí khác5,9762,8807,3163,1645,453-8,8991,7232,7323,1027,303
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)45,1061,502-5,6873,6583,605-3,2444,4338,8881,50013,586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)336,876364,111279,951413,484414,385396,608283,536159,018107,227115,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành82,74868,65150,52088,497100,11382,71170,48017,62811,91711,873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-12,8981,913-1,339-13,679-8,715-7,171-10,95019,8131,9596,600
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)69,85170,56449,18274,81991,39875,53959,53037,44113,87518,473
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)267,026293,547230,770338,665322,987321,069224,007121,57693,35297,062
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát41,95049,94756,72950,828276,22439,22220,59216,91130,47332,734
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)225,076243,600174,040287,83746,763281,847203,415104,66562,87864,328

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |