| TÀI SẢN | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,639,577 | 2,074,198 | 1,610,769 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 214,038 | 257,531 | 83,257 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 310,931 | 252,975 | 143,045 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,329,165 | 830,184 | 664,505 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 696,310 | 653,362 | 649,438 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 89,133 | 80,147 | 70,523 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,801,105 | 1,758,011 | 2,001,736 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 13,385 | 10,678 | 12,679 |
| II. Tài sản cố định | 1,633,076 | 1,590,561 | 1,684,963 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,133 | 32,753 | 1,279 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 5,000 | 188,494 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 140,510 | 119,019 | 114,320 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,440,681 | 3,832,209 | 3,612,504 |
| A. Nợ phải trả | 3,178,517 | 2,642,804 | 2,485,556 |
| I. Nợ ngắn hạn | 2,364,151 | 1,988,174 | 1,595,454 |
| II. Nợ dài hạn | 814,365 | 654,630 | 890,102 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,262,165 | 1,189,405 | 1,126,948 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,440,681 | 3,832,209 | 3,612,504 |