| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 161,012 | 219,118 | 414,721 | 365,961 | 304,171 | 245,930 | 360,304 | 31,339 | 336,440 | 225,923 | 218,780 | 150,835 | 193,637 | 241,509 | 241,226 | 167,386 | 177,522 | 206,809 | 345,086 | 308,672 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 161,012 | 219,118 | 414,721 | 365,961 | 304,171 | 245,930 | 360,304 | 31,339 | 336,440 | 225,923 | 218,780 | 150,835 | 193,637 | 241,509 | 241,226 | 167,386 | 177,522 | 206,809 | 345,086 | 308,672 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 157,903 | 217,292 | 406,779 | 355,174 | 305,011 | 240,244 | 324,675 | 27,984 | 321,392 | 216,673 | 184,536 | 147,111 | 179,991 | 205,160 | 234,845 | 160,818 | 158,652 | 195,068 | 309,602 | 300,993 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,109 | 1,826 | 7,942 | 10,787 | -839 | 5,686 | 35,629 | 3,355 | 15,048 | 9,250 | 34,245 | 3,724 | 13,646 | 36,348 | 6,382 | 6,568 | 18,870 | 11,741 | 35,484 | 7,679 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 97 | 15 | 10 | 82 | 150 | 83 | 76 | 9 | 216 | 12 | 135 | 149 | 109 | 99 | 227 | 319 | 120 | 17 | 14 | 223 |
| 7. Chi phí tài chính | 370 | 1,258 | 875 | 237 | 862 | 566 | 686 | 103 | 86 | 923 | 837 | 728 | ||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 370 | 1,258 | 875 | 237 | 862 | 566 | 686 | 86 | 923 | 837 | 728 | |||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 25 | 36 | 43 | 40 | 71 | 59 | 19 | 39 | 86 | 33 | -44 | 44 | 96 | 20 | 53 | 39 | 59 | 54 | 44 | 39 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,485 | 7,223 | 7,694 | 7,391 | 6,798 | 7,166 | 9,629 | 7,576 | 8,819 | 7,383 | 9,533 | 6,486 | 12,240 | 6,581 | 6,315 | 5,734 | 9,191 | 6,746 | 7,657 | 5,638 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -3,304 | -5,787 | -1,043 | 2,563 | -7,795 | -2,317 | 25,491 | -4,937 | 6,358 | 1,846 | 24,789 | -2,658 | 1,419 | 29,846 | 241 | 1,114 | 9,653 | 4,035 | 26,959 | 1,497 |
| 12. Thu nhập khác | 145 | 16 | 271 | 58 | 160 | 109 | 27 | |||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 1,466 | 5 | 1 | 10 | 41 | |||||||||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 145 | -1,466 | 16 | 265 | 58 | 160 | 108 | -10 | -15 | |||||||||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -3,159 | -7,253 | -1,043 | 2,563 | -7,780 | -2,317 | 25,491 | -4,937 | 6,624 | 1,846 | 24,789 | -2,658 | 1,477 | 29,846 | 241 | 1,273 | 9,761 | 4,026 | 26,960 | 1,483 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -328 | -77 | -209 | 537 | -1,859 | 97 | 4,362 | 1,432 | 402 | 4,433 | 351 | 5,984 | 63 | 209 | 1,985 | 807 | 5,424 | 297 | ||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -328 | -77 | -209 | 537 | -1,859 | 97 | 4,362 | 1,432 | 402 | 4,433 | 351 | 5,984 | 63 | 209 | 1,985 | 807 | 5,424 | 297 | ||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,830 | -7,176 | -834 | 2,026 | -5,920 | -2,414 | 21,129 | -4,937 | 5,191 | 1,444 | 20,355 | -2,658 | 1,126 | 23,862 | 178 | 1,064 | 7,776 | 3,218 | 21,536 | 1,186 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,830 | -7,176 | -834 | 2,026 | -5,920 | -2,414 | 21,129 | -4,937 | 5,191 | 1,444 | 20,355 | -2,658 | 1,126 | 23,862 | 178 | 1,064 | 7,776 | 3,218 | 21,536 | 1,186 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 369,904 | 310,814 | 605,742 | 500,874 | 331,181 | 264,309 | 477,349 | 262,603 | 392,075 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24,954 | 14,518 | 12,305 | 7,454 | 10,802 | 19,756 | 127,485 | 13,137 | 11,097 |
| 1. Tiền | 14,954 | 14,518 | 12,305 | 7,454 | 10,802 | 9,756 | 11,485 | 13,137 | 11,097 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | 10,000 | 116,000 | ||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 83,223 | 166,674 | 445,785 | 379,395 | 221,780 | 143,802 | 238,339 | 40,692 | 304,154 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 82,821 | 165,816 | 445,629 | 377,176 | 220,897 | 141,793 | 231,406 | 279,762 | |
| 2. Trả trước cho người bán | 51 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 5,486 | 5,499 | 5,483 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 350 | 854 | 153 | 2,216 | 880 | 2,006 | 1,446 | 35,193 | 18,909 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 229,903 | 103,564 | 133,329 | 88,175 | 83,552 | 100,257 | 108,011 | 199,712 | 65,831 |
| 1. Hàng tồn kho | 229,903 | 103,564 | 133,329 | 88,175 | 83,552 | 100,257 | 108,011 | 199,712 | 65,831 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 31,825 | 26,058 | 14,323 | 25,851 | 15,046 | 494 | 3,514 | 9,062 | 10,993 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 428 | 345 | 424 | 689 | 1,010 | 494 | 145 | 182 | 432 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 30,594 | 25,239 | 13,727 | 25,162 | 13,286 | 3,369 | 8,879 | 10,561 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 803 | 475 | 172 | 750 | |||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 105,806 | 120,562 | 115,532 | 118,852 | 113,216 | 123,738 | 71,191 | 72,899 | 76,944 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 92,968 | 96,336 | 100,654 | 104,996 | 109,106 | 61,927 | 65,162 | 68,543 | 71,936 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 92,968 | 96,304 | 100,589 | 104,899 | 108,976 | 61,765 | 64,967 | 68,316 | 71,676 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 32 | 65 | 97 | 130 | 162 | 194 | 227 | 259 | |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,815 | 1,786 | 590 | 57,919 | 1,909 | 694 | 1,157 | ||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,815 | 1,786 | 590 | 57,919 | 1,909 | 694 | 1,157 | ||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,338 | 10,911 | 10,592 | 10,766 | 1,610 | 1,391 | 1,620 | 1,162 | 1,352 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,112 | 1,469 | 1,303 | 1,443 | 1,610 | 1,391 | 1,620 | 1,162 | 1,352 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | 9,226 | 9,442 | 9,289 | 9,323 | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 475,710 | 431,376 | 721,274 | 619,726 | 444,396 | 388,047 | 548,540 | 335,502 | 469,019 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 243,254 | 189,657 | 472,685 | 368,096 | 194,835 | 115,840 | 274,658 | 75,211 | 203,722 |
| I. Nợ ngắn hạn | 243,254 | 189,657 | 472,685 | 368,096 | 194,835 | 115,840 | 274,658 | 75,211 | 203,722 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 109,919 | 91,481 | 49,817 | 25,602 | |||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 231,737 | 156,923 | 343,013 | 259,095 | 131,251 | 79,029 | 217,753 | 59,683 | 159,419 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 1 | 24 | |||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 193 | 2,201 | 687 | 2,117 | 1,963 | 5,696 | 5,520 | 1,330 | 2,500 |
| 6. Phải trả người lao động | 8,943 | 7,276 | 5,440 | 5,881 | 8,604 | 4,358 | 3,428 | 5,941 | 23,839 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 139 | 225 | 295 | 163 | 68 | 2,174 | 4,067 | 185 | 145 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,026 | 6,385 | 2,200 | 2,424 | 2,696 | 2,400 | 2,265 | 2,011 | 16,406 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 16,373 | 10,759 | 6,900 | 20,928 | 13,400 | 6,000 | |||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 217 | 272 | 371 | 34 | 436 | 1,232 | 2,624 | 60 | 1,413 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | |||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 232,456 | 241,719 | 248,589 | 251,630 | 249,561 | 272,207 | 273,882 | 260,291 | 265,297 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 232,456 | 241,719 | 248,589 | 251,630 | 249,561 | 272,207 | 273,882 | 260,291 | 265,297 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 128,655 | 128,655 | 128,655 | 128,655 | 128,655 | 128,655 | 128,655 | 128,655 | 128,655 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 110,067 | 109,251 | 109,251 | 109,251 | 109,251 | 92,939 | 92,790 | 92,790 | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | 92,939 | ||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,242 | 3,059 | 3,059 | 3,059 | 3,059 | 19,371 | 19,371 | 19,520 | 19,520 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -8,508 | 754 | 7,624 | 10,665 | 8,597 | 31,242 | 32,917 | 19,326 | 24,333 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 475,710 | 431,376 | 721,274 | 619,726 | 444,396 | 388,047 | 548,540 | 335,502 | 469,019 |