CTCP Nhiệt điện Ninh Bình (nbp)

13
-0.20
(-1.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV365,961304,171245,930360,30431,339942,381931,889843,7581,038,0891,191,719756,066703,232666,374727,999976,979
Giá vốn hàng bán355,174305,011240,244324,67527,984897,543869,821780,815970,1511,136,299691,513615,112597,554613,650874,932
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,787-8395,68635,6293,35544,83862,06862,94367,93955,42064,55388,11968,820114,280102,047
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,563-7,795-2,31725,491-4,93711,15630,12132,61935,01224,96733,27547,45826,73662,09256,698
Tổng lợi nhuận trước thuế2,563-7,780-2,31725,491-4,93711,17230,38732,83735,09625,49533,34847,66627,08662,58857,764
Lợi nhuận sau thuế 2,026-5,920-2,41421,129-4,9378,63924,26426,23027,99720,36226,50737,87821,64348,87745,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,026-5,920-2,41421,129-4,9378,63924,26426,23027,99720,36226,50737,87821,64348,87745,068
Tổng tài sản ngắn hạn500,874331,181264,309477,349262,603321,848391,505253,795245,053261,103315,093358,681326,379347,148334,829
Tiền mặt7,45410,80219,756127,48513,13710,80211,09755,89126,71010,97794,79478,340129,49571,62152,544
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,50010,000
Hàng tồn kho88,17583,552100,257108,011199,71274,22065,83151,18768,31372,38038,80562,02462,95275,67080,736
Tài sản dài hạn118,852113,216123,73871,19172,899122,80576,94482,85494,097106,10872,60436,06650,54333,38234,727
Tài sản cố định104,996109,10661,92765,16268,543109,36271,93678,11689,886101,39062,45014,81018,32920,23425,317
Đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500
Tổng tài sản619,726444,396388,047548,540335,502444,653468,449336,649339,150367,210387,697394,747376,921380,530369,555
Tổng nợ368,096194,835115,840274,65875,211195,049203,22169,52872,955110,438135,592121,699115,082110,866119,117
Vốn chủ sở hữu251,630249,561272,207273,882260,291249,604265,228267,122266,195256,773252,105273,048261,839269,664250,438

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.15K0.67K1.89K2.04K2.18K1.58K2.06K2.94K1.68K3.80K3.50K2.46K2.20K2.90K5.67K4.40K3.84K
Giá cuối kỳ12.90K14.30K12.38K15.31K10K8.41K8.65K7.74K8.39K6.67K6.72K6.22K4.35K4.69K6.23K6.43K26.30K
Giá / EPS (PE)11.20 (lần)21.30 (lần)6.56 (lần)7.51 (lần)4.60 (lần)5.31 (lần)4.20 (lần)2.63 (lần)4.99 (lần)1.76 (lần)1.92 (lần)2.53 (lần)1.97 (lần)1.62 (lần)1.10 (lần)1.46 (lần)6.86 (lần)
Giá sổ sách19.56K19.40K20.62K20.76K20.69K19.96K19.60K21.22K20.35K20.96K19.47K17.14K16.51K15.95K15.41K13.91K12.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.74 (lần)0.60 (lần)0.74 (lần)0.48 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.40 (lần)0.46 (lần)2.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.82%72.38%83.57%75.39%72.26%71.10%81.27%90.86%86.59%91.23%90.60%92.93%84.73%83.16%87.40%78.38%69.25%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.18%27.62%16.43%24.61%27.74%28.90%18.73%9.14%13.41%8.77%9.40%7.07%15.27%16.84%12.60%21.62%30.75%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.40%43.87%43.38%20.65%21.51%30.07%34.97%30.83%30.53%29.13%32.23%51.21%42.13%36.12%30.69%30.94%35.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu146.28%78.14%76.62%26.03%27.41%43.01%53.78%44.57%43.95%41.11%47.56%104.96%72.79%56.55%44.29%44.80%55.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.60%56.13%56.62%79.35%78.49%69.93%65.03%69.17%69.47%70.87%67.77%48.79%57.87%63.88%69.31%69.06%64.44%
6/ Thanh toán hiện hành136.07%165.01%192.65%365.03%335.90%236.42%232.38%294.73%283.61%313.12%281.33%181.54%201.25%234.27%289.23%256.83%195.92%
7/ Thanh toán nhanh112.12%126.96%160.26%291.40%242.26%170.89%203.76%243.76%228.90%244.87%213.49%128.82%159.15%186.30%223.16%194.12%195.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.03%5.54%5.46%80.39%36.61%9.94%69.91%64.37%112.52%64.60%44.15%31.96%41.47%40.27%52.43%27.36%66.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản205.96%211.94%198.93%250.63%306.09%324.53%195.01%178.15%176.79%191.31%264.37%191.72%170.79%180.78%214.57%196.46%184.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn254.83%292.80%238.03%332.46%423.62%456.42%239.95%196.06%204.17%209.71%291.78%206.31%201.57%217.40%245.49%250.65%266.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu507.24%377.55%351.35%315.87%389.97%464.11%299.90%257.55%254.50%269.97%390.11%392.94%295.10%283.02%309.59%284.48%286.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,389.40%1,209.30%1,321.29%1,525.42%1,420.16%1,569.91%1,782.02%991.73%949.22%810.96%1,083.70%640.04%851.26%896.68%859.45%827.46%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.16%0.92%2.60%3.11%2.70%1.71%3.51%5.39%3.25%6.71%4.61%3.65%4.53%6.43%11.88%11.12%10.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.39%1.94%5.18%7.79%8.26%5.55%6.84%9.60%5.74%12.84%12.20%7%7.73%11.62%25.48%21.84%20.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.89%3.46%9.15%9.82%10.52%7.93%10.51%13.87%8.27%18.13%18%14.35%13.36%18.19%36.77%31.62%31.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%3%3%2%4%6%4%8%5%4%5%8%15%14%14%
Tăng trưởng doanh thu%1.13%10.45%-18.72%-12.89%57.62%7.51%5.53%-8.46%-25.48%12.73%38.28%7.89%-5.38%20.60%12.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-64.40%-7.50%-6.31%37.50%-23.18%-30.02%75.01%-55.72%8.45%42.41%11.56%-24.01%-48.80%28.85%14.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-4.02%192.29%-4.70%-33.94%-18.55%11.42%5.75%3.80%-6.93%-48.54%49.74%33.19%32.17%9.54%-7.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-5.89%-0.71%0.35%3.67%1.85%-7.67%4.28%-2.90%7.68%13.55%3.85%3.48%3.51%10.82%13.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-5.08%39.15%-0.74%-7.64%-5.28%-1.79%4.73%-0.95%2.97%-18.24%23.18%14.21%12.31%10.42%5.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc