CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

18
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh242,337225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,32792,49688,12474,56364,053
4. Giá vốn hàng bán88,86983,36876,98383,10059,49152,34246,22046,35944,00229,97626,39432,45028,64926,926
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)153,468142,392138,493123,396133,725143,612123,035111,33684,91865,34666,10255,66345,91337,124
6. Doanh thu hoạt động tài chính2021877171,5613,9732,9152,3391,2517855701,1771,2121,0912,835
7. Chi phí tài chính6,4824,4564,1445,0826,0377,3708,71810,0336,6995,1757,1087,4848,2704,476
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4824,4564,1445,0826,0377,3708,71810,0336,6995,1757,1087,4848,2704,449
9. Chi phí bán hàng56,05853,18850,85545,81350,15354,07448,03450,30742,30727,05628,79222,78918,77517,133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,52119,33718,73518,02516,99315,91614,84711,63511,6189,4447,6727,9936,9115,528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71,61065,59865,47656,03764,51569,16753,77640,61225,07924,24123,70718,60913,04812,821
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)71,90366,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,10323,14818,83312,98312,807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)59,57155,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,10714,2819,8409,921
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)59,57155,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,10714,2819,8409,921

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,47191,58451,54181,437120,785129,675102,56878,74152,663145,08751,28646,04734,78737,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền78,28362,65722,99447,17326,845105,30880,89659,38027,062109,79316,86523,85018,77113,929
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,874
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,02217,12015,70518,72620,56217,16613,88515,49814,79716,14113,03217,7789,31711,112
IV. Tổng hàng tồn kho11,86710,4709,95011,54410,7287,0897,7563,8426,8657,93411,5554,2226,4086,009
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2991,3372,8933,9931,77711132213,93911,2189,8331972916,135
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn454,673460,652458,927437,066404,671398,497421,314446,000482,264437,660360,535234,975210,441213,589
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định425,447416,115429,272416,710384,672393,770419,937435,905463,057310,888238,836205,750206,286165,985
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,15525,4759,3485,7499,1782,7444312,00114,625119,442115,26127,9803,07544,751
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,07219,06220,30814,60610,8211,9829468,0944,5827,3316,4371,2441,0802,853
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN548,145552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747411,820281,021245,228250,775
A. Nợ phải trả88,339109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747141,86995,743100,663111,901
I. Nợ ngắn hạn42,86447,91752,48645,11243,62643,47141,04051,76072,181171,55334,19026,83226,66026,503
II. Nợ dài hạn45,47661,70446,69968,06789,579111,091135,395160,495164,721131,194107,67968,91174,00385,398
B. Nguồn vốn chủ sở hữu459,805442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000269,952185,278144,565138,874
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN548,145552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747411,820281,021245,228250,775
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |