CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
15.6K
2.0K
9.1x
1.2x
11% # 13%
1.2
544 Bi
29 Mi
750
20 - 14.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 100 19.50 100
16.60 100 19.90 100
15.90 100 20.00 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.16) 0% 27.17 (0.04) 0%
2018 0 (0.17) 0% 32.52 (0.05) 0%
2019 178.57 (0.20) 0% 42.50 (0.06) 0%
2020 196 (0.19) 0% 43.50 (0.06) 0%
2021 213 (0.21) 0% 36.20 (0.05) 0%
2022 216 (0.22) 0% 44 (0.05) 0%
2023 218 (0.05) 0% 43 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,71156,58871,01061,028242,337225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,327
Tổng lợi nhuận trước thuế13,69614,98325,08618,13971,90366,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,103
Lợi nhuận sau thuế 11,29212,42620,80715,04559,57155,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,29212,42620,80715,04559,57155,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,803
Tổng tài sản548,145541,499561,018546,901548,145552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747
Tổng nợ88,33991,506101,391105,42088,339109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747
Vốn chủ sở hữu459,805449,993459,627441,480459,805442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |