CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
13.30
15
13.30
1,600
15.0k
2.0k
7.5 lần
11%
13%
0.4
441 tỷ
29 triệu
382
15.4 - 11.0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.90 200 15.30 200
14.80 400 15.90 100
14.10 100 16.20 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.30 -1.70 100 100
10:51 15 0 100 200
13:43 15 0 400 600
13:44 15 0 500 1,100
13:46 15 0 100 1,200
14:23 15 0 400 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.16) 0% 27.17 (0.04) 0%
2018 0 (0.17) 0% 32.52 (0.05) 0%
2019 178.57 (0.20) 0% 42.50 (0.06) 0%
2020 196 (0.19) 0% 43.50 (0.06) 0%
2021 213 (0.21) 0% 36.20 (0.05) 0%
2022 216 (0.22) 0% 44 (0.05) 0%
2023 218 (0.05) 0% 43 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,02854,70855,85061,614225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,32792,496
Tổng lợi nhuận trước thuế18,13914,91917,46419,86566,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,10323,148
Lợi nhuận sau thuế 15,04512,32314,50616,50955,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,04512,32314,50616,50955,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Tổng tài sản546,901552,235530,435521,499552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747411,820
Tổng nợ105,420108,45897,37683,701109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747141,869
Vốn chủ sở hữu441,480443,777433,059437,798442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000269,952


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc