CTCP Cấp nước Nhà Bè (nbw)

40.50
-0.90
(-2.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh906,054888,862853,430748,628749,333665,003641,790603,318559,011515,320484,443453,480405,066360,048274,466183,008171,540151,389
4. Giá vốn hàng bán616,375606,650585,762547,422522,656443,111452,437424,794391,437349,301306,686298,396268,027258,160193,732129,119123,006110,310
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)289,679282,212267,668201,206226,676221,892189,352178,524167,574166,007177,748155,045137,039101,88880,73453,88948,53441,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5365,1591,9831,2041,6428658251,7943,4703,4784,6445,2306,3718,3385,5803,0483,133325
7. Chi phí tài chính3512
-Trong đó: Chi phí lãi vay3512
9. Chi phí bán hàng167,701165,519164,797115,138139,529132,936115,873108,384110,04793,982103,56793,07284,08163,60045,79230,47227,05223,433
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,67688,76478,01165,44868,25172,16459,71459,19549,14345,44945,42937,35432,30521,32516,06312,37511,0127,318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,83833,08926,84221,82520,53917,65814,59012,70411,85430,05433,39729,84827,02425,30224,45914,08913,59210,653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,01132,95826,95222,65720,79917,97314,60512,74212,56829,97433,48131,37731,62226,68224,67314,87213,79610,721
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,40025,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,48424,47624,42822,46921,26412,73712,8478,567
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,40025,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,48424,47624,42822,46921,26412,73712,8478,567

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn123,712141,418155,254104,795103,30364,28161,45273,96388,264121,099120,751126,385121,972129,869119,15677,99861,35478,53111,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,11933,61558,09156,49762,29423,97219,69935,60915,45058,12543,23236,90352,95371,70939,35413,70919,68112,4133,251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,00065,00055,00010,00010,00010,00010,00010,00045,00040,00050,00050,00030,22920,00050,00043,00018,20015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,65212,52113,55426,27417,46614,78718,9758,74511,18910,1418,54316,96820,30120,60015,02912,80511,97143,0822,392
IV. Tổng hàng tồn kho23,70828,25327,0548,92811,76514,07211,65615,15513,80410,18416,45418,49216,61013,48012,6227,74810,5957,6275,711
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2332,0291,5553,0961,7781,4501,1214,4542,8202,6492,5234,0221,8794,0812,151737908409145
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn199,774161,238145,927153,513170,672181,362185,412183,494148,320128,048117,53699,29999,47488,96875,33280,92581,73079,07669,705
I. Các khoản phải thu dài hạn39393925
II. Tài sản cố định180,221146,159140,973139,909155,877162,468149,502147,325135,060124,17897,10788,96492,61561,76965,82667,41875,92154,89663,415
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,3088,8859699786,0841,68111,58012,4183,0291,37815,5865,7454,45026,7749,50610,1625,69424,1806,290
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,2066,1553,94612,6278,71117,21324,32923,72510,2312,4924,8434,5902,4104253,345115
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN323,486302,656301,181258,308273,976245,643246,863257,456236,584249,147238,288225,684221,446218,837194,488158,923143,084157,60781,204
A. Nợ phải trả142,059126,945119,28789,439106,65981,44684,08695,51475,09181,38073,59467,69368,56273,75356,43331,80323,05339,95112,816
I. Nợ ngắn hạn141,734126,620118,94289,034106,03780,80383,15494,85275,04081,32973,48367,56968,56273,60556,36631,75223,01139,92012,816
II. Nợ dài hạn325325345405623643932662515111112414867504230
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,427175,711181,894168,869167,316164,197162,777161,942161,493167,767164,694157,990152,884145,084138,055127,120120,031117,65668,388
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN323,486302,656301,181258,308273,976245,643246,863257,456236,584249,147238,288225,684221,446218,837194,488158,923143,084157,60781,204
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |