CTCP Cấp nước Nhà Bè (nbw)

41.70
0.30
(0.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV233,387221,069231,662219,936223,497906,054888,862853,430748,628749,333665,003641,790603,318559,011515,320
Giá vốn hàng bán155,159151,457158,424151,335142,324616,375606,650585,762547,422522,656443,111452,437424,794391,437349,301
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV78,22869,61173,23868,60281,173289,679282,212267,668201,206226,676221,892189,352178,524167,574166,007
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,82510,59810,5828,8327,86739,83833,08926,84221,82520,53917,65814,59012,70411,85430,054
Tổng lợi nhuận trước thuế9,87610,70210,6018,8327,88140,01132,95826,95222,65720,79917,97314,60512,74212,56829,974
Lợi nhuận sau thuế 6,9248,0718,4166,9895,54830,40025,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9248,0718,4166,9895,54830,40025,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,143
Tổng tài sản ngắn hạn123,712134,077149,269146,727141,781123,712141,418155,254104,795103,30364,28161,45273,96388,264121,099
Tiền mặt25,11919,52927,42330,49033,61525,11933,61558,09156,49762,29423,97219,69935,60915,45058,125
Đầu tư tài chính ngắn hạn60,00065,00070,00065,00065,00060,00065,00055,00010,00010,00010,00010,00010,00045,00040,000
Hàng tồn kho23,70824,95626,38025,97727,91223,70828,25327,0548,92811,76514,07211,65615,15513,80410,184
Tài sản dài hạn199,774169,304160,858155,764161,186199,774161,238145,927153,513170,672181,362185,412183,494148,320128,048
Tài sản cố định180,221156,942146,821147,361146,159180,221146,159140,973139,909155,877162,468149,502147,325135,060124,178
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản323,486303,381310,127302,491302,967323,486302,656301,181258,308273,976245,643246,863257,456236,584249,147
Tổng nợ142,059128,877143,695119,791126,874142,059126,945119,28789,439106,65981,44684,08695,51475,09181,380
Vốn chủ sở hữu181,427174,503166,432182,700176,094181,427175,711181,894168,869167,316164,197162,777161,942161,493167,767

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.79K2.32K1.90K1.68K1.50K1.24K1.06K1.05K1.02K2.31K2.43K2.25K2.24K2.06K1.95K1.17K1.18K0.79K
Giá cuối kỳ30.40K21.88K16.27K19.91K15.61K27.72K11.62K10.91K15.12K11.30K9.08K6.58K7.95K7.33K6.56KKKK
Giá / EPS (PE)10.90 (lần)9.42 (lần)8.54 (lần)11.87 (lần)10.41 (lần)22.27 (lần)10.99 (lần)10.38 (lần)14.81 (lần)4.90 (lần)3.74 (lần)2.93 (lần)3.55 (lần)3.56 (lần)3.36 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.45 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách16.64K16.12K16.69K15.49K15.35K15.06K14.93K14.86K14.82K15.39K15.11K14.49K14.03K13.31K12.67K11.66K11.01K10.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.83 (lần)1.36 (lần)0.97 (lần)1.29 (lần)1.02 (lần)1.84 (lần)0.78 (lần)0.73 (lần)1.02 (lần)0.73 (lần)0.60 (lần)0.45 (lần)0.57 (lần)0.55 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.24%46.73%51.55%40.57%37.71%26.17%24.89%28.73%37.31%48.61%50.67%56%55.08%59.35%61.27%49.08%42.88%49.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.76%53.27%48.45%59.43%62.29%73.83%75.11%71.27%62.69%51.39%49.33%44%44.92%40.65%38.73%50.92%57.12%50.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.92%41.94%39.61%34.62%38.93%33.16%34.06%37.10%31.74%32.66%30.88%29.99%30.96%33.70%29.02%20.01%16.11%25.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu78.30%72.25%65.58%52.96%63.75%49.60%51.66%58.98%46.50%48.51%44.69%42.85%44.85%50.83%40.88%25.02%19.21%33.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.08%58.06%60.39%65.38%61.07%66.84%65.94%62.90%68.26%67.34%69.12%70%69.04%66.30%70.98%79.99%83.89%74.65%
6/ Thanh toán hiện hành87.28%111.69%130.53%117.70%97.42%79.55%73.90%77.98%117.62%148.90%164.33%187.05%177.90%176.44%211.40%245.65%266.63%196.72%
7/ Thanh toán nhanh70.56%89.37%107.78%107.67%86.33%62.14%59.88%62%99.23%136.38%141.93%159.68%153.67%158.13%189%221.25%220.59%196.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.72%26.55%48.84%63.46%58.75%29.67%23.69%37.54%20.59%71.47%58.83%54.62%77.23%97.42%69.82%43.18%85.53%31.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản280.09%293.69%283.36%289.82%273.50%270.72%259.98%234.34%236.28%206.83%203.30%200.94%182.92%164.53%141.12%115.16%119.89%96.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn732.39%628.54%549.70%714.37%725.37%1,034.52%1,044.38%815.70%633.34%425.54%401.19%358.81%332.10%277.24%230.34%234.63%279.59%192.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu499.40%505.87%469.19%443.32%447.85%405%394.28%372.55%346.15%307.16%294.15%287.03%264.95%248.17%198.81%143.96%142.91%128.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,599.86%2,147.21%2,165.16%6,131.52%4,442.46%3,148.88%3,881.58%2,803%2,835.68%3,429.90%1,863.90%1,613.65%1,613.65%1,915.13%1,534.88%1,666.48%1,160.98%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.36%2.85%2.43%2.44%2.18%2.04%1.80%1.90%1.99%4.88%5.47%5.40%6.03%6.24%7.75%6.96%7.49%5.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.40%8.37%6.89%7.08%5.96%5.52%4.67%4.45%4.70%10.09%11.11%10.85%11.03%10.27%10.93%8.01%8.98%5.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.76%14.41%11.41%10.83%9.77%8.26%7.08%7.07%6.89%14.99%16.08%15.49%15.98%15.49%15.40%10.02%10.70%7.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%4%3%3%3%3%3%3%7%9%8%9%9%11%10%10%8%
Tăng trưởng doanh thu1.93%4.15%14%-0.09%12.68%3.62%6.38%7.93%8.48%6.37%6.83%11.95%12.50%31.18%49.97%6.69%13.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận20.03%22.02%13.50%11.92%20.41%17.76%0.58%2.98%-55.75%-5.06%8.20%0.20%8.72%5.67%66.95%-0.86%49.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.91%6.42%33.37%-16.14%30.96%-3.14%-11.96%27.20%-7.73%10.58%8.72%-1.27%-7.04%30.69%77.45%37.96%-42.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.25%-3.40%7.71%0.93%1.90%0.87%0.52%0.28%-3.74%1.87%4.24%3.34%5.38%5.09%8.60%5.91%2.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.88%0.49%16.60%-5.72%11.53%-0.49%-4.11%8.82%-5.04%4.56%5.58%1.91%1.19%12.52%22.38%11.07%-9.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |