CTCP Cấp nước Nhà Bè (nbw)

41.70
0.30
(0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.40
41
44.50
41
2,000
16.6K
2.8K
11.1x
1.9x
9% # 17%
2.4
339 Bi
11 Mi
1,566
40.4 - 24.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.50 100 41.40 300
37.40 200 41.50 1,100
37.30 100 42.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.80 (-0.20) 52.1%
POW 15.15 (0.10) 10.7%
PGV 19.70 (0.35) 7.9%
VSH 44.20 (0.00) 4.6%
IDC 39.00 (-0.20) 4.5%
BWE 47.15 (0.15) 4.3%
DTK 12.20 (-0.30) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.30 (-0.10) 2.0%
NT2 24.10 (0.05) 1.9%
CHP 31.75 (-0.15) 1.9%
TMP 61.00 (0.00) 1.8%
PPC 10.00 (-0.05) 1.6%
SHP 34.85 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 41 -1.10 100 100
09:26 41.80 -0.30 100 200
09:27 41.80 -0.30 100 300
09:28 41.80 -0.30 200 500
09:29 41.80 -0.30 300 800
09:32 41.80 -0.30 300 1,100
09:33 44.50 2.40 200 1,300
09:39 42 -0.10 500 1,800
10:25 41.70 -0.40 200 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 596.05 (0.60) 0% 9.28 (0.01) 0%
2018 619.84 (0.64) 0% 12.77 (0.01) 0%
2019 661.24 (0.67) 0% 14.99 (0.01) 0%
2020 753.85 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2021 797.96 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2022 842.06 (0.85) 0% 0 (0.02) 0%
2023 873.23 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV233,387221,069231,662219,936906,054888,862853,430748,628749,333665,003641,790603,318559,011515,320
Tổng lợi nhuận trước thuế9,87610,70210,6018,83240,01132,95826,95222,65720,79917,97314,60512,74212,56829,974
Lợi nhuận sau thuế 6,9248,0718,4166,98930,40025,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9248,0718,4166,98930,40025,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,143
Tổng tài sản323,486303,381310,127302,491323,486302,656301,181258,308273,976245,643246,863257,456236,584249,147
Tổng nợ142,059128,877143,695119,791142,059126,945119,28789,439106,65981,44684,08695,51475,09181,380
Vốn chủ sở hữu181,427174,503166,432182,700181,427175,711181,894168,869167,316164,197162,777161,942161,493167,767


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |