CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 (nd2)

36
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh82,456151,90986,72243,88670,851145,37871,27437,97782,452157,078135,77986,831117,061146,57688,19448,28496,462165,09696,23833,363
4. Giá vốn hàng bán37,24629,27730,65628,00234,17228,62428,46530,88936,90331,42131,83731,78242,10631,08931,99630,93135,76829,24631,16529,189
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,211122,63356,06615,88436,679116,75442,8097,08845,550125,657103,94255,04974,955115,48856,19817,35360,694135,85065,0734,175
6. Doanh thu hoạt động tài chính16311430113431198479668291953311152904261442275420265
7. Chi phí tài chính11,96212,53413,19814,06716,36918,54120,65221,80918,72719,08419,66220,16621,47122,47222,57823,25725,14427,23627,01925,868
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,96212,53413,20814,05716,35218,52720,64021,78718,70619,06419,64620,14321,43122,45222,56223,23725,12427,20026,97525,849
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,7903,1174,0143,6864,4453,7923,4344,0105,9254,9024,5624,5325,8363,3464,2283,0706,4854,9934,6874,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,622107,09638,885-1,85915,89994,45218,921-18,25221,565101,96180,67130,38247,76289,96029,818-8,83129,292103,62633,788-26,342
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,614107,16838,876-42616,02894,42818,911-18,23721,576101,94680,67130,37047,10289,92929,803-8,77729,096103,39035,808-28,712
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,168101,98936,525-42616,05989,70718,882-18,23722,22796,84876,63628,85146,43485,43328,165-8,77727,94498,47535,762-28,712
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,168101,98936,525-42616,05989,70718,882-18,23722,22796,84876,63628,85146,43485,43328,165-8,77727,94498,47535,762-28,712

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn123,675202,508129,94561,424108,888215,977115,269105,016156,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,92752,7485,2272,75332,741119,5561,06135,83593,926
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51,855125,443100,59934,54151,36370,41388,61243,57835,970
IV. Tổng hàng tồn kho23,19923,48723,27823,55024,26525,39224,53124,17924,740
V. Tài sản ngắn hạn khác6948298415815206151,0661,4241,537
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,358,5981,376,7291,400,0581,423,5101,446,9821,461,1731,485,1791,509,1521,533,578
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,326,6051,337,8561,360,5921,383,3351,406,2821,429,0631,451,9761,474,8561,497,782
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,4717,4717,4717,235
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,99331,40331,99532,70333,46532,11033,20334,29535,796
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,482,2731,579,2371,530,0031,484,9341,555,8701,677,1501,600,4481,614,1671,689,751
A. Nợ phải trả642,697763,829816,584708,052779,146913,245926,249858,863916,239
I. Nợ ngắn hạn231,545310,177323,432129,400197,994294,593270,098155,211180,087
II. Nợ dài hạn411,152453,652493,152578,652581,152618,652656,152703,652736,152
B. Nguồn vốn chủ sở hữu839,576815,408713,419776,882776,724763,905674,199755,304773,512
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,482,2731,579,2371,530,0031,484,9341,555,8701,677,1501,600,4481,614,1671,689,751
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |