CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 (nd2)

28.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.90
28.90
28.90
28.90
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.6
2.1k
12.9 lần
7%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
1,545 tỷ
50 triệu
2,967
32.9 - 26.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.60 (0.10) 19.5%
DNH 48.00 (0.00) 14.3%
VSH 43.60 (-0.55) 8.2%
DTK 11.00 (0.00) 6.0%
HND 14.10 (-0.40) 5.7%
QTP 15.70 (0.40) 5.4%
NT2 21.60 (0.20) 4.8%
TMP 69.60 (-0.10) 3.9%
CHP 29.60 (0.00) 3.4%
PPC 13.55 (0.10) 3.4%
SHP 33.65 (0.00) 2.7%
PGD 34.60 (0.00) 2.5%
VPD 25.40 (-0.30) 2.2%
TBC 38.70 (0.00) 1.9%
SBA 32.30 (0.00) 1.5%
ND2 28.90 (0.00) 1.3%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
S4A 40.00 (0.00) 1.3%
SEB 45.50 (0.00) 1.2%
GHC 29.00 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.00 400 ATO 0
28.90 100 0.00 0
25.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 358 (0.43) 0% 74.30 (0.11) 0%
2018 378.43 (0.38) 0% 81.83 (0.12) 0%
2019 0 (0.35) 0% 114.48 (0.10) 0%
2020 394.31 (0.39) 0% 132 (0.13) 0%
2021 386.44 (0.40) 0% 0.02 (0.15) 757%
2022 390.13 (0.46) 0% 150.05 (0.22) 0%
2023 389,750.02 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,851145,37871,27437,977331,457462,140400,116391,159349,070384,765434,600400,615374,486
Tổng lợi nhuận trước thuế16,02894,42818,911-18,237111,918234,562158,057139,085103,799130,096112,59279,28867,789190
Lợi nhuận sau thuế 16,05989,70718,882-18,237107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,05989,70718,882-18,237107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789149
Tổng tài sản1,555,8701,677,1501,600,4481,614,1671,555,5051,689,7801,770,1731,854,5601,866,4031,846,5171,983,0722,008,7652,056,3552,034,449
Tổng nợ779,146913,245926,249858,863778,137916,2391,010,1271,139,8051,178,6231,206,1891,318,2121,520,2301,560,8881,598,143
Vốn chủ sở hữu776,724763,905674,199755,304777,368773,541760,047714,755687,780640,328664,860488,535495,467436,306


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc