CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 (nd2)

36
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV82,456151,90986,72243,88670,851364,974331,457462,140400,116391,159349,070384,765434,600400,615374,486
Giá vốn hàng bán37,24629,27730,65628,00234,172125,386121,811131,943136,122125,864111,580108,126150,402136,472116,648
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,211122,63356,06615,88436,679239,587203,669330,197263,994265,295237,491276,639284,198264,143257,838
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,622107,09638,885-1,85915,899169,294111,690234,579158,709139,867103,773131,145121,50680,58766,995
Tổng lợi nhuận trước thuế25,614107,16838,876-42616,028170,783111,918234,562158,057139,085103,799130,096112,59279,28867,789
Lợi nhuận sau thuế 24,168101,98936,525-42616,059161,806107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,168101,98936,525-42616,059161,806107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789
Tổng tài sản ngắn hạn123,675202,508129,94561,424108,888123,674108,523156,195143,646129,720137,552132,176205,056149,726132,514
Tiền mặt47,92752,7485,2272,75332,74147,92732,74193,92681,13272,78569,40560,002147,14736,85171,539
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,00065,000
Hàng tồn kho27,49928,02827,81928,09128,80627,49928,80629,28129,56830,26727,00225,19723,04018,3529,714
Tài sản dài hạn1,358,5981,376,7291,400,0581,423,5101,446,9821,358,5981,446,9821,533,5851,626,5281,724,8401,728,8511,714,3411,778,0161,859,0391,923,841
Tài sản cố định1,326,6051,337,8561,360,5921,383,3351,406,2821,326,6051,406,2821,497,7821,589,2471,680,4441,586,8171,670,0961,743,5701,842,5111,912,588
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,482,2731,579,2371,530,0031,484,9341,555,8701,482,2731,555,5051,689,7801,770,1731,854,5601,866,4031,846,5171,983,0722,008,7652,056,355
Tổng nợ642,697763,829816,584708,052779,146643,147778,137916,2391,010,1271,139,8051,178,6231,206,1891,318,2121,520,2301,560,888
Vốn chủ sở hữu839,576815,408713,419776,882776,724839,126777,368773,541760,047714,755687,780640,328664,860488,535495,467

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.24K2.14K4.49K3.03K2.66K1.97K2.47K2.71K1.91K1.63K0.01K
Giá cuối kỳ37.90K28.32K29.26K22.51K21.45K16.26K13.24K13.14K8.75K5.15K3.71K
Giá / EPS (PE)11.71 (lần)13.23 (lần)6.51 (lần)7.44 (lần)8.06 (lần)8.24 (lần)5.36 (lần)4.85 (lần)4.58 (lần)3.16 (lần)482.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.19 (lần)4.27 (lần)3.17 (lần)2.81 (lần)2.74 (lần)2.33 (lần)1.72 (lần)1.26 (lần)0.91 (lần)0.57 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách16.78K15.55K15.47K15.20K14.30K13.76K12.81K16.01K11.76K11.93K22.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.26 (lần)1.82 (lần)1.89 (lần)1.48 (lần)1.50 (lần)1.18 (lần)1.03 (lần)0.82 (lần)0.74 (lần)0.43 (lần)0.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản8.34%6.98%9.24%8.11%6.99%7.37%7.16%10.34%7.45%6.44%7.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản91.66%93.02%90.76%91.89%93.01%92.63%92.84%89.66%92.55%93.56%92.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.39%50.02%54.22%57.06%61.46%63.15%65.32%66.47%75.68%75.91%78.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.64%100.10%118.45%132.90%159.47%171.37%188.37%198.27%311.18%315.03%366.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.61%49.98%45.78%42.94%38.54%36.85%34.68%33.53%24.32%24.09%21.45%
6/ Thanh toán hiện hành53.31%55.09%86.73%111.38%102.64%120.77%107.94%179.95%80.16%83.14%47.92%
7/ Thanh toán nhanh41.46%40.47%70.47%88.45%78.69%97.06%87.37%159.73%70.33%77.05%47.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.66%16.62%52.16%62.91%57.59%60.94%49%129.13%19.73%44.89%5.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.62%21.31%27.35%22.60%21.09%18.70%20.84%21.92%19.94%18.21%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn295.11%305.43%295.87%278.54%301.54%253.77%291.10%211.94%267.57%282.60%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu43.49%42.64%59.74%52.64%54.73%50.75%60.09%65.37%82%75.58%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho455.97%422.87%450.61%460.37%415.85%413.23%429.12%652.79%743.64%1,200.82%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.33%32.30%48.60%37.80%34.01%28.25%32.10%25.91%19.79%18.10%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.92%6.88%13.29%8.54%7.17%5.28%6.69%5.68%3.95%3.30%0.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.28%13.77%29.03%19.90%18.61%14.34%19.29%16.93%16.23%13.68%0.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)129%88%170%111%106%88%114%75%58%58%%
Tăng trưởng doanh thu10.11%-28.28%15.50%2.29%12.06%-9.28%-11.47%8.48%6.98%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận51.14%-52.33%48.48%13.70%34.91%-20.17%9.70%42%16.96%45,395.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.35%-15.07%-9.29%-11.38%-3.29%-2.29%-8.50%-13.29%-2.60%-2.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.94%0.49%1.78%6.34%3.92%7.41%-3.69%36.09%-1.40%13.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.71%-7.95%-4.54%-4.55%-0.63%1.08%-6.89%-1.28%-2.31%1.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |