CTCP Nam Dược (ndc)

160
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh890,838972,918690,393586,547516,731
2. Các khoản giảm trừ doanh thu60,53065,74849,99336,15327,096
3. Doanh thu thuần (1)-(2)830,309907,170640,400550,394489,634
4. Giá vốn hàng bán406,635426,536312,397254,208223,587
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)423,674480,634328,003296,186266,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1302,1291,923701571
7. Chi phí tài chính4134132601,424
-Trong đó: Chi phí lãi vay51,423
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng232,890247,348182,715159,193159,571
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp72,89971,63560,94553,76548,760
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)120,974163,74686,25383,66956,863
12. Thu nhập khác42118174
13. Chi phí khác701181,001865199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-66-97-983-847-195
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)120,908163,64985,27082,82156,668
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,36232,88717,28611,2795,943
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại568-171-66207
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,41832,89517,11511,2126,150
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)96,490130,75468,15571,60950,517
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)96,490130,75468,15571,60950,517

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn299,365295,904211,971160,519113,894109,452121,184139,084122,656119,478102,683111,803101,150108,08796,03581,79567,860
I. Tiền và các khoản tương đương tiền95,649145,68281,19462,17532,66141,22925,18923,56619,20518,86920,78825,07410,6354,9141,7321,054735
1. Tiền24,53641,68226,19412,17525,66122,99715,65720,56619,20518,86920,78811,3569,6354,9141,7321,054735
2. Các khoản tương đương tiền71,112104,00055,00050,0007,00018,2329,5323,00013,7181,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,00014,00014,5172,0662,00010,00035,0008703,4932,449
1. Chứng khoán kinh doanh8703,4932,449
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,00014,00014,5172,0662,00010,00035,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51,57633,85425,37123,49124,02814,04734,09521,92117,20915,7127,85132,65545,30051,85053,27151,44638,200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,55223,64813,92210,64810,87610,33514,2583,9712,9987,5654,87518,51127,84832,55832,56835,84234,520
2. Trả trước cho người bán12,2247,2676,27512,68812,9453,4234,45317,38811,0088,1442,95012,5503,8442,4564,5784,1443,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,0003,100
6. Phải thu ngắn hạn khác3,8012,9385,1741552082883855631044261,59413,60816,83616,12511,461631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho101,583108,38588,48657,52853,01849,45050,28456,75585,53882,38472,26051,38641,20748,31839,28127,64227,518
1. Hàng tồn kho101,583108,38588,48657,52853,01849,45050,28456,75585,53882,38472,26051,38641,20749,00539,28127,64227,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-688
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5577,9832,9202,8082,1212,7271,6151,8437032,5131,7841,8185145561,7511,6541,406
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9982,3783032051,0672,6032794873522,1249954032115085728
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,5595,5912,6032,6031,054699333415934949761,10634311
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1414554041,3223511584339289298297297
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác714408762642103381,265770
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn350,385298,329213,831194,297177,797150,497102,78835,09735,26242,84151,59137,01732,00039,04848,70453,81166,322
I. Các khoản phải thu dài hạn510231158153446153
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác510231158153446153
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định282,341246,722209,082177,824173,556131,70098,04830,64931,45937,32247,90629,04430,63436,59243,64749,54757,078
1. Tài sản cố định hữu hình56,58162,93966,65954,04349,74122,68027,36430,64931,37937,16247,66528,72430,23336,11143,08648,90656,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính163
3. Tài sản cố định vô hình225,760183,783142,423123,782123,815109,02070,68480160240321401481561641721
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,5391,0751,14712,74587414,7161,3801,6402192192195,68168
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,5391,0751,14712,74587414,7161,3801,640219
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn255255255255255255255255255255255255255255255255255
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn255255255255255255255255255255255255255255255255255
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác48,74150,0463,3463,4723,1113,6682,9512,1073,1765,0453,2112,0371,0442,2014,8034,0098,988
1. Chi phí trả trước dài hạn48,32549,5752,8683,1652,8703,2202,5621,9021,8942,4952,6591,1621,0172,1754,7583,9648,898
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4154714783072414483902051,2822,397389838
3. Tài sản dài hạn khác153163372726454590
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN649,750594,233425,802354,816291,690259,949223,972174,181157,917162,319154,274148,820133,150147,135144,740135,606134,182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả135,725148,71292,82067,91959,69565,31760,49435,64335,63439,41139,60449,15170,386103,060103,334105,40079,937
I. Nợ ngắn hạn135,725148,71292,82067,91959,69550,31739,49435,64335,63439,41136,43142,40759,86486,93486,56083,07954,656
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,0006,00010,00019,7298,24414,63511,24638,07756,04959,34952,62939,862
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,60525,90019,10019,93029,76720,37719,05610,0663,66812,09512,75819,82814,38524,93920,27717,29213,072
4. Người mua trả tiền trước1,0159,1431,95427012819938684663859720797532454231169
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,93225,1546,6156,7945,5482,2681,6889962,3535,5842,4826,5822,5021,2471,4154191
6. Phải trả người lao động59,60172,05649,78834,35020,78017,62510,70812,3217,77710,7882,9083,2433,1461,1209263,958698
7. Chi phí phải trả ngắn hạn20,07013,00212,5593,0271,6601,4591962124062091501412245154893,518539
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,3941,0609903,1471,7412,3181,7221,4651,3161,6042,2516477342,5333,6505,033315
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1072,3971,8154027272123198299225388
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,00021,0003,1736,74510,52216,12616,77322,32125,281
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,00021,0003,1736,74510,41816,02216,67022,30625,275
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm104104104156
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu514,026445,521332,981286,897231,995194,632163,478138,539122,284122,908114,67099,66962,76544,07541,40630,20654,245
I. Vốn chủ sở hữu514,026445,521332,981286,897231,995194,632163,478138,539122,284122,908114,67099,44262,76544,07540,95029,75054,245
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu59,64059,64059,64059,64059,64056,80056,80056,80056,80056,80056,80056,80056,80056,80056,80041,67241,672
2. Thặng dư vốn cổ phần21,81321,81311,80811,808
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-204-245
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối454,386385,881273,341227,257172,355137,832106,67881,73965,48466,10857,87042,6425,965-34,335-37,418-23,730629
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát136
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác227456456
1. Nguồn kinh phí227456456
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN649,750594,233425,802354,816291,690259,949223,972174,181157,917162,319154,274148,820133,150147,135144,740135,606134,182
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc