CTCP Nam Dược (ndc)

127
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
127
127
127
127
0
86.2K
16.2K
7.5x
1.4x
15% # 19%
1.7
728 Bi
6 Mi
828
184.5 - 110.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
127.00 100 ATC 0
110.20 200 0.00 0
110.10 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 96.30 (-0.70) 41.0%
DHG 103.50 (-0.20) 15.6%
DHT 75.80 (0.30) 7.9%
IMP 50.00 (-0.10) 7.7%
DVN 20.50 (0.10) 6.4%
CSV 30.55 (-0.35) 4.5%
TRA 69.00 (1.10) 3.6%
VFG 52.20 (-1.20) 3.4%
DMC 59.00 (-0.50) 2.4%
DCL 39.20 (-2.30) 2.1%
OPC 22.10 (-0.30) 1.7%
DP3 51.60 (0.20) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 260 (0.26) 0% 16 (0.02) 0%
2017 275 (0.33) 0% 22 (0.04) 0%
2018 300 (0.42) 0% 0.02 (0.05) 232%
2019 450 (0.52) 0% 40 (0.05) 0%
2021 550 (0.69) 0% 0.02 (0.07) 341%
2023 950 (0) 0% 100 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV890,838972,918690,393586,547516,731
Tổng lợi nhuận trước thuế120,908163,64985,27082,82156,668
Lợi nhuận sau thuế 96,490130,75468,15571,60950,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ96,490130,75468,15571,60950,517
Tổng tài sản649,750594,233425,802354,816649,750594,233425,802354,816291,690259,949223,972174,181157,917162,319
Tổng nợ135,725148,71292,82067,919135,725148,71292,82067,91959,69565,31760,49435,64335,63439,411
Vốn chủ sở hữu514,026445,521332,981286,897514,026445,521332,981286,897231,995194,632163,478138,539122,284122,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |