| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 186,250 | 204,237 | 214,456 | 207,771 | 195,456 | 184,744 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,432 | 8,364 | 9,896 | 14,094 | 22,593 | 19,408 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120,300 | 156,500 | 139,000 | 142,800 | 130,600 | 123,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,769 | 20,538 | 34,286 | 21,472 | 16,621 | 11,649 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 23,623 | 18,754 | 30,732 | 29,016 | 25,052 | 30,224 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,127 | 82 | 542 | 389 | 590 | 463 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 140,385 | 87,077 | 66,461 | 65,015 | 71,959 | 77,446 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 97 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 |
| II. Tài sản cố định | 21,271 | 24,370 | 27,245 | 31,978 | 37,919 | 41,674 |
| III. Bất động sản đầu tư | 9,908 | 10,388 | 11,045 | 11,759 | 12,474 | 13,188 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 91,537 | 34,510 | 9,025 | 1,718 | 1,256 | 1,180 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,482 | 17,672 | 19,009 | 19,422 | 20,173 | 21,267 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 326,635 | 291,314 | 280,918 | 272,786 | 267,415 | 262,190 |
| A. Nợ phải trả | 70,553 | 45,969 | 44,298 | 47,972 | 49,462 | 50,129 |
| I. Nợ ngắn hạn | 54,699 | 42,928 | 41,898 | 44,988 | 46,093 | 45,992 |
| II. Nợ dài hạn | 15,854 | 3,041 | 2,400 | 2,985 | 3,369 | 4,137 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 256,082 | 245,344 | 236,620 | 224,814 | 217,953 | 212,061 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 326,635 | 291,314 | 280,918 | 272,786 | 267,415 | 262,190 |