CTCP Dược phẩm 2/9 (ndp)

21.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn186,250204,237214,456207,771195,456184,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,4328,3649,89614,09422,59319,408
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,300156,500139,000142,800130,600123,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,76920,53834,28621,47216,62111,649
IV. Tổng hàng tồn kho23,62318,75430,73229,01625,05230,224
V. Tài sản ngắn hạn khác2,12782542389590463
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn140,38587,07766,46165,01571,95977,446
I. Các khoản phải thu dài hạn974747474747
II. Tài sản cố định21,27124,37027,24531,97837,91941,674
III. Bất động sản đầu tư9,90810,38811,04511,75912,47413,188
IV. Tài sản dở dang dài hạn91,53734,5109,0251,7181,2561,180
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn909090909090
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,48217,67219,00919,42220,17321,267
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN326,635291,314280,918272,786267,415262,190
A. Nợ phải trả70,55345,96944,29847,97249,46250,129
I. Nợ ngắn hạn54,69942,92841,89844,98846,09345,992
II. Nợ dài hạn15,8543,0412,4002,9853,3694,137
B. Nguồn vốn chủ sở hữu256,082245,344236,620224,814217,953212,061
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN326,635291,314280,918272,786267,415262,190
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |