CTCP Dược phẩm 2/9 (ndp)

21.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,78288,951109,39595,13099,21595,762129,880123,494328,272130,919141,121147,231145,312139,728132,243118,920108,794
4. Giá vốn hàng bán56,41655,49459,08851,83157,59749,35358,88361,836272,87974,94378,70984,01586,03192,84087,96278,24271,551
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,41230,34845,38937,68238,32336,87066,20856,07853,07752,50957,80858,52856,26345,42942,88939,05236,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,06411,6858,9538,8489,6479,0897,8996,7961,64810,6906084091,4782,451383145145
7. Chi phí tài chính674913345121,3913,1982,118-3,3294,6731,2852,4673,2314,1055,0624,2144,119
-Trong đó: Chi phí lãi vay65431154521,3833,1982,0241933571,2152,3593,0574,0195,0204,1884,063
9. Chi phí bán hàng9,8438,37711,2878,2808,4127,11818,84317,22114,29717,73814,68217,69917,75711,88911,1259,5678,837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,52813,09617,17213,22116,52312,98720,87117,55813,75212,33614,31312,64913,73610,7339,0307,5657,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,03920,51125,75024,98423,02324,46331,19625,97630,00628,45128,13626,12223,01721,15318,05417,85115,252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,95220,29326,04124,85423,65026,01631,13427,01330,06629,04128,17126,17223,44721,31121,02818,04915,550
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,30016,03920,68621,38220,22920,67324,55721,35324,70621,71421,90219,60417,53716,76416,42314,07213,967
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,30016,03920,68621,38220,22920,67324,55721,35324,70621,71421,90219,60417,53716,76416,42314,07213,967

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn186,250204,237214,456207,771195,456184,744192,775167,015130,00998,79772,65280,35577,82074,73883,25850,65343,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,4328,3649,89614,09422,59319,40822,68724,6209,33116,3589,8616,90210,96615,70422,2304,079903
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,300156,500139,000142,800130,600123,000123,077100,00078,0002,0005,0007,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,76920,53834,28621,47216,62111,64918,17011,52812,85950,21924,16628,67329,24329,97122,77918,90215,499
IV. Tổng hàng tồn kho23,62318,75430,73229,01625,05230,22428,28630,31229,81930,21932,97137,71137,41828,94437,98927,53626,966
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1278254238959046355555565469194119261137220
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn140,38587,07766,46165,01571,95977,44675,39271,52749,66472,14289,14493,40597,57582,98883,63084,45890,529
I. Các khoản phải thu dài hạn9747474747475656474783
II. Tài sản cố định21,27124,37027,24531,97837,91941,67432,67633,19532,63235,65837,30256,58443,30642,90964,61649,35952,352
III. Bất động sản đầu tư9,90810,38811,04511,75912,47413,18813,92914,67715,42535,21636,51221,94831,66131,87612,37113,52015,041
IV. Tài sản dở dang dài hạn91,53734,5109,0251,7181,2561,1805,0663233231861867,5891,48887020,80422,885
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9090909090909090909014,85014,19014,1906,2695,290530120
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,48217,67219,00919,42220,17321,26723,57523,5081,14780829449682844648324549
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN326,635291,314280,918272,786267,415262,190268,167238,542179,673170,939161,796173,759175,395157,726166,888135,111134,116
A. Nợ phải trả70,55345,96944,29847,97249,46250,129108,98789,01536,43141,17738,32157,81064,65751,35764,75771,75671,823
I. Nợ ngắn hạn54,69942,92841,89844,98846,09345,99249,31232,87934,64040,21435,40452,94754,90540,86450,95142,81229,580
II. Nợ dài hạn15,8543,0412,4002,9853,3694,13759,67556,1361,7919632,9164,8639,75210,49213,80628,94442,243
B. Nguồn vốn chủ sở hữu256,082245,344236,620224,814217,953212,061159,180149,526143,243129,762123,476115,950110,738106,370102,13163,35562,293
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN326,635291,314280,918272,786267,415262,190268,167238,542179,673170,939161,796173,759175,395157,726166,888135,111134,116
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |