CTCP Dược phẩm 2/9 (ndp)

21.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV105,78288,951109,39595,13099,21595,762129,880123,494328,272130,919
Giá vốn hàng bán56,41655,49459,08851,83157,59749,35358,88361,836272,87974,943
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,41230,34845,38937,68238,32336,87066,20856,07853,07752,509
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,03920,51125,75024,98423,02324,46331,19625,97630,00628,451
Tổng lợi nhuận trước thuế22,95220,29326,04124,85423,65026,01631,13427,01330,06629,041
Lợi nhuận sau thuế 18,30016,03920,68621,38220,22920,67324,55721,35324,70621,714
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,30016,03920,68621,38220,22920,67324,55721,35324,70621,714
Tổng tài sản ngắn hạn186,250204,237214,456207,771195,456186,250204,237214,456207,771195,456184,744192,775167,015130,00998,797
Tiền mặt10,4328,3649,89614,09422,59310,4328,3649,89614,09422,59319,40822,68724,6209,33116,358
Đầu tư tài chính ngắn hạn120,300156,500139,000142,800130,600120,300156,500139,000142,800130,600123,000123,077100,00078,0002,000
Hàng tồn kho24,16419,66131,34329,35925,41224,16419,66131,34329,35925,41230,41828,59930,67130,06530,886
Tài sản dài hạn140,38587,07766,46165,01571,959140,38587,07766,46165,01571,95977,44675,39271,52749,66472,142
Tài sản cố định21,27124,37027,24531,97837,91921,27124,37027,24531,97837,91941,67432,67633,19532,63235,658
Đầu tư tài chính dài hạn909090909090909090909090909090
Tổng tài sản326,635291,314280,918272,786267,415326,635291,314280,918272,786267,415262,190268,167238,542179,673170,939
Tổng nợ70,55345,96944,29847,97249,46270,55345,96944,29847,97249,46250,129108,98789,01536,43141,177
Vốn chủ sở hữu256,082245,344236,620224,814217,953256,082245,344236,620224,814217,953212,061159,180149,526143,243129,762

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.65K1.44K1.86K1.93K1.82K1.86K4.42K3.85K4.45K3.91K3.95K3.53K3.16K3.02K2.96K2.54K2.52K
Giá cuối kỳ23.37K22.41K21.90K23.15K29.55K24.39K15.77K21.71K20.21K15.19K22K22K22K22K22K22K22K
Giá / EPS (PE)14.18 (lần)15.51 (lần)11.75 (lần)12.02 (lần)16.21 (lần)13.10 (lần)3.56 (lần)5.64 (lần)4.54 (lần)3.88 (lần)5.57 (lần)6.23 (lần)6.96 (lần)7.28 (lần)7.43 (lần)8.68 (lần)8.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.45 (lần)2.80 (lần)2.22 (lần)2.70 (lần)3.31 (lần)2.83 (lần)0.67 (lần)0.98 (lần)0.34 (lần)0.64 (lần)0.87 (lần)0.83 (lần)0.84 (lần)0.87 (lần)0.92 (lần)1.03 (lần)1.12 (lần)
Giá sổ sách23.07K22.10K21.32K20.25K19.64K19.10K28.68K26.94K25.81K23.38K22.25K20.89K19.95K19.17K18.40K11.42K11.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.01 (lần)1.03 (lần)1.14 (lần)1.50 (lần)1.28 (lần)0.55 (lần)0.81 (lần)0.78 (lần)0.65 (lần)0.99 (lần)1.05 (lần)1.10 (lần)1.15 (lần)1.20 (lần)1.93 (lần)1.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.02%70.11%76.34%76.17%73.09%70.46%71.89%70.01%72.36%57.80%44.90%46.25%44.37%47.38%49.89%37.49%32.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.98%29.89%23.66%23.83%26.91%29.54%28.11%29.99%27.64%42.20%55.10%53.76%55.63%52.62%50.11%62.51%67.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.60%15.78%15.77%17.59%18.50%19.12%40.64%37.32%20.28%24.09%23.68%33.27%36.86%32.56%38.80%53.11%53.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.55%18.74%18.72%21.34%22.69%23.64%68.47%59.53%25.43%31.73%31.04%49.86%58.39%48.28%63.41%113.26%115.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.40%84.22%84.23%82.41%81.50%80.88%59.36%62.68%79.72%75.91%76.32%66.73%63.14%67.44%61.20%46.89%46.45%
6/ Thanh toán hiện hành340.50%475.77%511.85%461.84%424.05%401.69%390.93%507.97%375.31%245.68%205.21%151.76%141.74%182.89%163.41%118.31%147.35%
7/ Thanh toán nhanh296.32%429.97%437.04%396.58%368.92%335.55%332.93%414.68%288.52%168.87%110.89%79.41%73%111.55%88.26%53.39%55.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.07%19.48%23.62%31.33%49.02%42.20%46.01%74.88%26.94%40.68%27.85%13.04%19.97%38.43%43.63%9.53%3.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.39%30.53%38.94%34.87%37.10%36.52%48.43%51.77%182.71%76.59%87.22%84.73%82.85%88.59%79.24%88.02%81.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.80%43.55%51.01%45.79%50.76%51.83%67.37%73.94%252.50%132.51%194.24%183.23%186.73%186.96%158.84%234.77%249.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.31%36.26%46.23%42.31%45.52%45.16%81.59%82.59%229.17%100.89%114.29%126.98%131.22%131.36%129.48%187.70%174.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho233.47%282.25%188.52%176.54%226.65%162.25%205.89%201.61%907.63%242.64%235.71%219.30%227.95%318.46%229.72%281.49%262.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.30%18.03%18.91%22.48%20.39%21.59%18.91%17.29%7.53%16.59%15.52%13.32%12.07%12%12.42%11.83%12.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.60%5.51%7.36%7.84%7.56%7.88%9.16%8.95%13.75%12.70%13.54%11.28%10%10.63%9.84%10.42%10.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.15%6.54%8.74%9.51%9.28%9.75%15.43%14.28%17.25%16.73%17.74%16.91%15.84%15.76%16.08%22.21%22.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%29%35%41%35%42%42%35%9%29%28%23%20%18%19%18%20%
Tăng trưởng doanh thu18.92%-18.69%15%-4.12%3.61%-26.27%5.17%-62.38%150.74%-7.23%-4.15%1.32%4%5.66%11.20%9.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.10%-22.46%-3.26%5.70%-2.15%-15.82%15%-13.57%13.78%-0.86%11.72%11.79%4.61%2.08%16.71%0.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả53.48%3.77%-7.66%-3.01%-1.33%-54%22.44%144.34%-11.53%7.45%-33.71%-10.59%25.90%-20.69%-9.75%-0.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.38%3.69%5.25%3.15%2.78%33.22%6.46%4.39%10.39%5.09%6.49%4.71%4.11%4.15%61.20%1.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.12%3.70%2.98%2.01%1.99%-2.23%12.42%32.76%5.11%5.65%-6.88%-0.93%11.20%-5.49%23.52%0.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |