Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

18.20
-0.25
(-1.36%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh160,35473,134108,276122,478161,567170,012104,67592,391149,687148,66057,55640,68134,07533,62268,55020,16517,632
4. Giá vốn hàng bán70,90650,07690,777108,466111,43276,08363,18156,163120,373126,23847,14436,72330,36629,71939,65013,67512,253
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)89,44823,05717,49914,01250,13593,92941,49436,22829,31522,42210,4123,9593,7093,90228,9006,4905,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính48741661,7279209441441215991215
7. Chi phí tài chính3,8742,6502,2961,2631,9994739862305194639714
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5102,2341,5677923847398623051946397
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,68813,64512,7959,7338,7499,1157,1166,6268,1494,1833,3242,9152,6642,0833,7071,2752,071
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)77,9336,7702,4483,08241,11485,73434,38729,60620,69717,2666,8625365971,73225,1875,2283,324
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,7897,6592,4172,95642,12385,66134,38729,55720,69717,0146,8865365471,57829,9025,2283,354
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)63,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,2535,5044024511,30222,4264,3132,486
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)63,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,2535,5044024511,30222,4264,3132,486

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn194,006179,358227,869100,089119,920123,86554,21747,81322,85144,61424,94026,53437,50629,31844,97518,98718,702
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,6348,2907,33772027131,3511,2201,7782,5814362,5115,0373,9498871,40711,209969
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,00024,604
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,36750,13679,99860,83666,10759,58826,22826,18520,27023,58714,74314,21625,62727,67443,5683,93712,521
IV. Tổng hàng tồn kho93,50694,279112,14722,22339,6628,32226,76919,85017,4235,7035,6107,9307483,8415,211
V. Tài sản ngắn hạn khác21,49926,65428,38616,3108813,1691,9831,6718
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn606,665505,326469,216406,097197,604145,256133,425110,409120,855138,57297,17892,17680,81889,14066,72855,03615,967
I. Các khoản phải thu dài hạn20,000
II. Tài sản cố định62,97567,79174,06180,48477,12779,36284,93091,05886,40690,92949,29751,92835,50137,5006,66511,1818,023
III. Bất động sản đầu tư21,31217,8753,500
IV. Tài sản dở dang dài hạn539,089430,397385,209312,673111,91234,89537,49517,35133,44947,64347,76040,01738,91731,64016,35115,4804,444
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5455,9096,3257,0558,23911,00011,0002,0001,0006,40020,00022,40010,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác551,2293,6205,885326121232
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN800,671684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186122,118118,710118,324118,458111,70374,02334,669
A. Nợ phải trả284,658251,675269,969221,72835,28422,5669,4037,19410,54559,35124,80226,89826,91427,49921,98626,53212,091
I. Nợ ngắn hạn233,770192,681208,893162,88935,28422,5669,4037,19410,54559,35124,80226,89826,91427,49921,98624,5325,527
II. Nợ dài hạn50,88858,99461,07558,8392,0006,564
B. Nguồn vốn chủ sở hữu516,013433,009427,116284,458282,239246,555178,239151,028133,161123,83697,31691,81291,41090,95889,71747,49122,578
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN800,671684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186122,118118,710118,324118,458111,70374,02334,669
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |