Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

16.75
-1
(-5.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.75
17.90
17.90
16.75
224,300
11.7K
1.4K
14.8x
1.8x
8% # 12%
1.9
932 Bi
65 Mi
851,133
32.6 - 19.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.75 1,100 16.95 200
16.70 60,800 17.00 2,000
16.60 7,600 17.10 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 17.90 0.15 1,200 1,200
09:26 17.90 0.15 1,000 2,200
09:30 17.65 -0.10 1,000 3,200
09:31 17.65 -0.10 700 3,900
09:32 17.65 -0.10 1,300 5,200
09:33 17.65 -0.10 500 5,700
09:34 17.65 -0.10 900 6,600
09:36 17.60 -0.15 1,100 7,700
09:37 17.85 0.10 100 7,800
10:11 17.75 0 100 7,900
10:15 17.75 0 100 8,000
10:16 17.75 0 100 8,100
10:21 17.75 0 100 8,200
10:24 17.70 -0.05 400 8,600
10:27 17.70 -0.05 100 8,700
10:29 17.70 -0.05 500 9,200
10:35 17.65 -0.10 300 9,500
10:36 17.70 -0.05 300 9,800
10:40 17.70 -0.05 100 9,900
10:41 17.70 -0.05 100 10,000
10:45 17.70 -0.05 100 10,100
10:50 17.70 -0.05 400 10,500
10:52 17.70 -0.05 400 10,900
10:53 17.65 -0.10 3,100 14,000
10:55 17.65 -0.10 1,100 15,100
10:58 17.70 -0.05 200 15,300
11:10 17.75 0 500 15,800
11:16 17.70 -0.05 1,500 17,300
11:19 17.70 -0.05 600 17,900
11:20 17.70 -0.05 400 18,300
11:22 17.65 -0.10 10,000 28,300
11:25 17.60 -0.15 2,400 30,700
11:27 17.70 -0.05 500 31,200
13:10 17.65 -0.10 1,000 32,200
13:16 17.65 -0.10 100 32,300
13:18 17.65 -0.10 100 32,400
13:23 17.65 -0.10 4,000 36,400
13:26 17.65 -0.10 1,000 37,400
13:27 17.65 -0.10 1,000 38,400
13:28 17.65 -0.10 4,500 42,900
13:30 17.65 -0.10 6,400 49,300
13:31 17.65 -0.10 100 49,400
13:32 17.65 -0.10 1,000 50,400
13:35 17.60 -0.15 5,000 55,400
13:36 17.60 -0.15 100 55,500
13:38 17.60 -0.15 2,000 57,500
13:39 17.60 -0.15 1,300 58,800
13:40 17.55 -0.20 5,200 64,000
13:41 17.60 -0.15 6,900 70,900
13:43 17.60 -0.15 10,000 80,900
13:44 17.55 -0.20 2,100 83,000
13:47 17.55 -0.20 300 83,300
13:49 17.55 -0.20 200 83,500
13:50 17.60 -0.15 2,300 85,800
13:51 17.55 -0.20 12,600 98,400
13:52 17.50 -0.25 10,500 108,900
13:53 17.55 -0.20 600 109,500
13:54 17.55 -0.20 1,500 111,000
13:56 17.55 -0.20 800 111,800
13:57 17.55 -0.20 200 112,000
13:58 17.60 -0.15 100 112,100
14:10 17.60 -0.15 1,600 113,700
14:11 17.60 -0.15 100 113,800
14:12 17.55 -0.20 3,500 117,300
14:13 17.50 -0.25 6,200 123,500
14:14 17.45 -0.30 3,500 127,000
14:15 17.45 -0.30 600 127,600
14:17 17.45 -0.30 1,400 129,000
14:18 17.45 -0.30 300 129,300
14:19 17.50 -0.25 4,600 133,900
14:20 17.50 -0.25 3,500 137,400
14:21 17.55 -0.20 100 137,500
14:22 17.55 -0.20 1,000 138,500
14:23 17.50 -0.25 1,200 139,700
14:24 17.50 -0.25 2,200 141,900
14:25 17.35 -0.40 8,600 150,500
14:26 17.20 -0.55 5,900 156,400
14:27 17.25 -0.50 9,300 165,700
14:28 17.20 -0.55 2,900 168,600
14:29 17.20 -0.55 8,400 177,000
14:46 16.75 -1 47,300 224,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.09) 0% 15 (0.02) 0%
2018 150 (0.10) 0% 16 (0.03) 0%
2019 160 (0.17) 0% 20 (0.07) 0%
2020 160 (0.16) 0% 32 (0.04) 0%
2021 260 (0.12) 0% 0.01 (0.00) 24%
2022 260 (0.11) 0% 46 (0.00) 0%
2023 130 (0.04) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,59124,67960,78834,398160,35473,134108,276122,478161,567170,012104,67592,391149,687148,660
Tổng lợi nhuận trước thuế12,63214,83336,68614,75178,7897,6592,4172,95642,12385,66134,38729,55720,69717,014
Lợi nhuận sau thuế 10,08511,86629,34311,80163,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,08511,86629,34311,80163,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,253
Tổng tài sản800,785695,900671,401676,527800,671684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186
Tổng nợ284,681189,881197,248231,717284,658251,675269,969221,72835,28422,5669,4037,19410,54559,351
Vốn chủ sở hữu516,104506,019474,153444,811516,013433,009427,116284,458282,239246,555178,239151,028133,161123,836


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |