Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

16.65
-0.10
(-0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.75
16.75
17
16.60
95,100
11.7K
1.4K
14.8x
1.8x
8% # 12%
1.9
932 Bi
65 Mi
851,133
32.6 - 19.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 5,200 16.65 100
16.55 2,800 16.70 6,300
16.50 4,900 16.75 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (-1.40) 32.2%
VHM 88.80 (-5.30) 31.7%
VRE 28.95 (1.50) 6.9%
BCM 64.80 (-0.50) 6.9%
KDH 29.45 (-1.05) 3.3%
NVL 13.30 (-0.05) 2.9%
KSF 72.60 (-0.20) 2.3%
KBC 33.15 (0.80) 2.2%
VPI 59.00 (1.90) 1.9%
PDR 18.90 (-0.80) 1.7%
DXG 16.30 (-0.45) 1.6%
TCH 17.95 (-0.65) 1.4%
HUT 15.70 (0.20) 1.3%
NLG 30.70 (-2.20) 1.3%
SJS 56.70 (1.20) 1.2%
DIG 17.30 (-0.75) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 16.75 -1 400 400
09:16 16.70 -1.05 3,200 3,600
09:17 16.70 -1.05 500 4,100
09:18 16.70 -1.05 900 5,000
09:19 16.70 -1.05 2,200 7,200
09:21 17 -0.75 500 7,700
09:24 16.75 -1 800 8,500
09:26 16.75 -1 200 8,700
09:28 16.75 -1 400 9,100
09:29 16.75 -1 300 9,400
09:33 16.75 -1 100 9,500
09:41 16.75 -1 500 10,000
09:43 16.75 -1 100 10,100
09:44 16.80 -0.95 1,100 11,200
09:45 16.80 -0.95 1,000 12,200
09:51 16.60 -1.15 2,700 14,900
09:52 16.80 -0.95 1,000 15,900
09:55 16.80 -0.95 1,000 16,900
10:10 16.80 -0.95 1,600 18,500
10:17 16.80 -0.95 500 19,000
10:18 16.80 -0.95 2,000 21,000
10:19 16.75 -1 1,300 22,300
10:28 16.75 -1 3,800 26,100
10:29 16.75 -1 1,500 27,600
10:30 16.75 -1 200 27,800
10:31 16.75 -1 200 28,000
10:33 16.75 -1 4,500 32,500
10:37 16.75 -1 200 32,700
10:38 16.80 -0.95 3,400 36,100
10:39 16.75 -1 200 36,300
10:40 16.85 -0.90 3,000 39,300
11:10 16.80 -0.95 1,000 40,300
11:12 16.75 -1 300 40,600
11:15 16.75 -1 300 40,900
11:16 16.75 -1 400 41,300
11:17 16.70 -1.05 500 41,800
11:21 16.70 -1.05 300 42,100
11:25 16.70 -1.05 200 42,300
13:10 16.75 -1 2,700 45,000
13:12 16.75 -1 600 45,600
13:13 16.75 -1 100 45,700
13:15 16.75 -1 2,600 48,300
13:16 16.70 -1.05 700 49,000
13:23 16.70 -1.05 2,000 51,000
13:26 16.70 -1.05 2,000 53,000
13:28 16.75 -1 200 53,200
13:29 16.75 -1 100 53,300
13:31 16.75 -1 400 53,700
13:35 16.75 -1 100 53,800
13:36 16.75 -1 100 53,900
13:39 16.75 -1 100 54,000
13:41 16.75 -1 400 54,400
13:42 16.75 -1 100 54,500
13:43 16.75 -1 100 54,600
13:45 16.70 -1.05 3,000 57,600
13:47 16.70 -1.05 200 57,800
13:49 16.70 -1.05 200 58,000
13:50 16.70 -1.05 300 58,300
13:54 16.70 -1.05 3,900 62,200
13:57 16.65 -1.10 1,100 63,300
13:58 16.60 -1.15 3,600 66,900
13:59 16.60 -1.15 700 67,600
14:10 16.70 -1.05 15,000 82,600
14:11 16.70 -1.05 100 82,700
14:15 16.70 -1.05 100 82,800
14:16 16.70 -1.05 600 83,400
14:17 16.65 -1.10 900 84,300
14:18 16.65 -1.10 1,300 85,600
14:23 16.65 -1.10 2,300 87,900
14:24 16.65 -1.10 2,000 89,900
14:25 16.65 -1.10 3,500 93,400
14:26 16.65 -1.10 1,500 94,900
14:30 16.65 -1.10 200 95,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.09) 0% 15 (0.02) 0%
2018 150 (0.10) 0% 16 (0.03) 0%
2019 160 (0.17) 0% 20 (0.07) 0%
2020 160 (0.16) 0% 32 (0.04) 0%
2021 260 (0.12) 0% 0.01 (0.00) 24%
2022 260 (0.11) 0% 46 (0.00) 0%
2023 130 (0.04) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,59124,67960,78834,398160,35473,134108,276122,478161,567170,012104,67592,391149,687148,660
Tổng lợi nhuận trước thuế12,63214,83336,68614,75178,7897,6592,4172,95642,12385,66134,38729,55720,69717,014
Lợi nhuận sau thuế 10,08511,86629,34311,80163,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,08511,86629,34311,80163,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,253
Tổng tài sản800,785695,900671,401676,527800,671684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186
Tổng nợ284,681189,881197,248231,717284,658251,675269,969221,72835,28422,5669,4037,19410,54559,351
Vốn chủ sở hữu516,104506,019474,153444,811516,013433,009427,116284,458282,239246,555178,239151,028133,161123,836


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |