Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

18.40
-0.05
(-0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.45
18.30
18.45
18.30
22,000
11.7K
1.4K
14.8x
1.8x
8% # 12%
1.9
932 Bi
65 Mi
851,133
32.6 - 19.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.40 300 18.45 16,200
18.35 11,300 18.50 1,400
18.30 8,000 18.60 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,800 1,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 18.30 0.20 200 200
09:16 18.35 0.25 100 300
09:18 18.35 0.25 1,000 1,300
09:19 18.35 0.25 2,100 3,400
09:23 18.35 0.25 2,500 5,900
09:29 18.35 0.25 600 6,500
09:35 18.30 0.20 1,900 8,400
09:39 18.35 0.25 1,700 10,100
09:42 18.30 0.20 3,600 13,700
09:47 18.35 0.25 300 14,000
09:52 18.35 0.25 200 14,200
09:55 18.45 0.35 600 14,800
09:58 18.45 0.35 500 15,300
10:10 18.40 0.30 100 15,400
10:14 18.45 0.35 2,800 18,200
10:19 18.45 0.35 500 18,700
10:20 18.40 0.30 100 18,800
10:33 18.40 0.30 100 18,900
10:34 18.35 0.25 500 19,400
10:54 18.40 0.30 100 19,500
10:57 18.35 0.25 200 19,700
11:17 18.40 0.30 1,000 20,700
11:20 18.40 0.30 100 20,800
11:21 18.40 0.30 100 20,900
11:25 18.40 0.30 1,100 22,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.09) 0% 15 (0.02) 0%
2018 150 (0.10) 0% 16 (0.03) 0%
2019 160 (0.17) 0% 20 (0.07) 0%
2020 160 (0.16) 0% 32 (0.04) 0%
2021 260 (0.12) 0% 0.01 (0.00) 24%
2022 260 (0.11) 0% 46 (0.00) 0%
2023 130 (0.04) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,59124,67960,78834,398160,35473,134108,276122,478161,567170,012104,67592,391149,687148,660
Tổng lợi nhuận trước thuế12,63214,83336,68614,75178,7897,6592,4172,95642,12385,66134,38729,55720,69717,014
Lợi nhuận sau thuế 10,08511,86629,34311,80163,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,08511,86629,34311,80163,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,253
Tổng tài sản800,785695,900671,401676,527800,671684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186
Tổng nợ284,681189,881197,248231,717284,658251,675269,969221,72835,28422,5669,4037,19410,54559,351
Vốn chủ sở hữu516,104506,019474,153444,811516,013433,009427,116284,458282,239246,555178,239151,028133,161123,836


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |