Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

18.15
-0.30
(-1.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,59124,67960,78834,39827,554160,35473,134108,276122,478161,567170,012104,67592,391149,687148,660
Giá vốn hàng bán24,9977,54222,00916,35811,93770,90650,07690,777108,466111,43276,08363,18156,163120,373126,238
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,59417,13738,78018,04015,61789,44823,05717,49914,01250,13593,92941,49436,22829,31522,422
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,72514,91935,70614,7706,53377,9336,7702,4483,08241,11485,73434,38729,60620,69717,266
Tổng lợi nhuận trước thuế12,63214,83336,68614,7516,47478,7897,6592,4172,95642,12385,66134,38729,55720,69717,014
Lợi nhuận sau thuế 10,08511,86629,34311,8015,16763,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,08511,86629,34311,8015,16763,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,253
Tổng tài sản ngắn hạn194,109160,543154,076167,147179,426194,006179,358227,869100,089119,920123,86554,21747,81322,85144,614
Tiền mặt21,63419,19414,65416,8588,29021,6348,2907,33772027131,3511,2201,7782,581436
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,00024,604
Hàng tồn kho93,50672,65973,90486,81994,27993,50694,279112,14722,22339,6628,32226,76919,85017,423
Tài sản dài hạn606,675535,357517,325509,380505,314606,665505,326469,216406,097197,604145,256133,425110,409120,855138,572
Tài sản cố định62,97563,95065,15066,34867,79162,97567,79174,06180,48477,12779,36284,93091,05886,40690,929
Đầu tư tài chính dài hạn4,5565,7265,7265,9095,8974,5455,9096,3257,0558,23911,00011,0002,0001,000
Tổng tài sản800,785695,900671,401676,527684,740800,671684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186
Tổng nợ284,681189,881197,248231,717251,586284,658251,675269,969221,72835,28422,5669,4037,19410,54559,351
Vốn chủ sở hữu516,104506,019474,153444,811433,154516,013433,009427,116284,458282,239246,555178,239151,028133,161123,836

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.43K0.14K0.04K0.09K1.49K3.91K1.82K1.82K1.41K1.14K0.62K0.05K0.05K0.15K3.81K0.73K0.42K
Giá cuối kỳ27.70K17.05K11.30K53.66K13K3.11K2.68K3.91K3.64K2.30K1.77K0.97K1K0.74K4.73K45.50K45.50K
Giá / EPS (PE)19.42 (lần)122.02 (lần)254.58 (lần)626.07 (lần)8.71 (lần)0.79 (lần)1.47 (lần)2.15 (lần)2.58 (lần)2.01 (lần)2.84 (lần)21.32 (lần)19.59 (lần)5.02 (lần)1.24 (lần)62.14 (lần)107.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.63 (lần)9.83 (lần)4.40 (lần)12.19 (lần)1.94 (lần)0.32 (lần)0.39 (lần)0.54 (lần)0.28 (lần)0.18 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.41 (lần)13.29 (lần)15.20 (lần)
Giá sổ sách11.68K10.27K10.13K10.22K11.69K14.12K11.84K11.84K11.48K10.68K11.01K10.39K10.35K10.30K15.23K8.06K3.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.37 (lần)1.66 (lần)1.12 (lần)5.25 (lần)1.11 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.31 (lần)5.64 (lần)11.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)28 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.23%26.20%32.69%19.77%37.77%46.03%28.89%30.22%15.90%24.35%20.42%22.35%31.70%24.75%40.26%25.65%53.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.77%73.80%67.31%80.23%62.23%53.97%71.11%69.78%84.10%75.65%79.58%77.65%68.30%75.25%59.74%74.35%46.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.55%36.76%38.73%43.80%11.11%8.39%5.01%4.55%7.34%32.40%20.31%22.66%22.75%23.21%19.68%35.84%34.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.16%58.12%63.21%77.95%12.50%9.15%5.28%4.76%7.92%47.93%25.49%29.30%29.44%30.23%24.51%55.87%53.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.45%63.24%61.27%56.20%88.89%91.61%94.99%95.45%92.66%67.60%79.69%77.34%77.25%76.79%80.32%64.16%65.12%
6/ Thanh toán hiện hành82.99%93.09%109.08%61.45%339.87%548.90%576.59%664.62%216.70%75.17%100.56%98.65%139.35%106.61%204.56%77.40%338.38%
7/ Thanh toán nhanh42.99%44.16%55.40%47.80%227.46%512.02%291.91%388.70%216.70%45.81%77.56%77.79%109.89%103.89%204.56%61.74%244.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.25%4.30%3.51%0.44%0.77%138.93%12.97%24.72%24.48%0.73%10.12%18.73%14.67%3.23%6.40%45.69%17.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.03%10.68%15.53%24.20%50.88%63.17%55.78%58.39%104.16%81.15%47.13%34.27%28.80%28.38%61.37%27.24%50.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.65%40.78%47.52%122.37%134.73%137.26%193.07%193.23%655.06%333.21%230.78%153.32%90.85%114.68%152.42%106.20%94.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.08%16.89%25.35%43.06%57.24%68.95%58.73%61.17%112.41%120.05%59.14%44.31%37.28%36.96%76.41%42.46%78.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho75.83%53.11%80.94%488.08%280.95%914.24%236.02%282.94%%724.55%826.65%654.60%382.93%3,973.13%%356.03%235.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần39.29%8.06%1.73%1.95%22.29%40.18%26.15%25.17%10.92%8.91%9.56%0.99%1.32%3.87%32.71%21.39%14.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.87%0.86%0.27%0.47%11.34%25.38%14.59%14.70%11.38%7.23%4.51%0.34%0.38%1.10%20.08%5.83%7.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.21%1.36%0.44%0.84%12.76%27.71%15.36%15.40%12.28%10.70%5.66%0.44%0.49%1.43%25%9.08%11.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)89%12%2%2%32%90%43%41%14%10%12%1%1%4%57%32%20%
Tăng trưởng doanh thu119.26%-32.46%-11.60%-24.19%-4.97%62.42%13.30%-38.28%0.69%158.29%41.48%19.39%1.35%-50.95%239.95%14.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận969.13%214.80%-21.51%-93.38%-47.27%149.54%17.73%42.24%23.36%140.79%1,269.15%-10.86%-65.36%-94.19%419.96%73.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.11%-6.78%21.76%528.41%56.36%139.99%30.71%-31.78%-82.23%139.30%-7.79%-0.06%-2.13%25.08%-17.13%119.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.17%1.38%50.15%0.79%14.47%38.33%18.02%13.42%7.53%27.25%5.99%0.44%0.50%1.38%88.91%110.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.94%-1.78%37.71%59.42%17.99%43.42%18.59%10.10%-21.55%50.01%2.87%0.33%-0.11%6.05%50.90%113.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |