CTCP Thép Nam Kim (nkg)

25.20
0.40
(1.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,316,2454,465,9874,268,4285,506,6954,380,1024,320,8634,437,5567,206,1417,163,7698,794,9027,534,0157,016,3424,860,8903,438,5253,386,2352,330,4582,458,7723,206,8533,083,9392,976,999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,1506,7706,3676,7285,37421,03913,51410,12712,40214,9382,9726,4868,35220,38210,62016,1047,2105,73115,45013,255
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,291,0954,459,2174,262,0625,499,9674,374,7284,299,8254,424,0427,196,0147,151,3678,779,9657,531,0437,009,8564,852,5383,418,1433,375,6152,314,3542,451,5623,201,1223,068,4902,963,744
4. Giá vốn hàng bán4,723,7594,185,9894,057,0965,003,6264,237,0014,448,8954,583,2156,302,4356,194,4967,722,1796,235,0515,703,8644,242,4513,110,6853,133,2142,207,0142,239,5513,071,5512,967,5642,851,250
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)567,336273,228204,966496,342137,728-149,070-159,173893,579956,8711,057,7851,295,9921,305,992610,088307,458242,401107,340212,011129,572100,925112,494
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,67943,41178,95150,56457,45247,02474,328108,41473,120105,74338,90637,18617,38425,18621,16134,7218,020101,80329,55138,939
7. Chi phí tài chính121,01288,53584,477125,623127,521100,749121,698157,479123,056131,606108,01486,24171,60554,22372,58062,53891,918144,09164,98984,521
-Trong đó: Chi phí lãi vay48,54759,52659,98879,91993,24683,65360,42044,87973,51467,99171,19857,00947,48749,01655,96960,10157,173134,25960,23765,410
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng291,743175,337137,520213,67482,586152,436212,636541,988295,267516,250464,548243,898173,25584,66174,70546,59961,98366,90546,57557,707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,66022,85832,21540,66434,56044,72756,70763,42020,92720,37538,96336,42626,95725,21424,60323,11018,98115,94118,17617,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)187,60029,90929,705166,945-49,487-399,958-475,886239,106590,741495,297723,372976,613355,655168,54691,6739,81447,1494,437736-8,303
12. Thu nhập khác219473724012283615223364202511510,1842,438201,1651723,51913,758180,035
13. Chi phí khác4464301961816563424-17,80917,43823133578506841,4091
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)21442768-2614-334-104459-8818,229-17,4139210,1832,436-141,0871222,83512,349180,034
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)187,81430,33729,773166,684-49,484-400,292-475,991239,566590,653513,526705,959976,705365,838170,98291,65910,90147,2707,27213,085171,731
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,9178,10111,15241,503-43,388-57,28021,05979,61073,627100,830136,01446,21216,8029,493-6,4276,56142,393
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-213-213-5,038-213-213-555-3417,0484,172-12,454-1,543-6,75683819654528-783117-35,51836,151
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)37,7047,8876,11441,289-213-43,943-57,31538,10783,78161,17399,286129,25847,05016,99810,037-6,3995,7781176,87536,151
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)150,11022,45023,659125,395-49,270-356,349-418,676201,459506,872452,353606,673847,448318,788153,98381,62217,30041,4927,1556,209135,580
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)150,11022,45023,659125,395-49,270-356,349-418,676201,459506,872452,353606,673847,448318,788153,98381,62217,30041,4927,1556,209135,580

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,097,6619,428,5019,278,7899,213,9649,693,72510,475,75512,738,16513,074,87613,217,06712,218,95212,660,25510,710,8176,944,7384,272,7324,856,4624,325,6054,443,3974,158,5903,982,3054,569,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền560,812785,479820,1621,084,367660,2431,005,4041,054,090781,327843,732751,446691,803821,582737,012219,162435,38999,45740,519105,974269,731137,312
1. Tiền560,812748,979785,542949,867625,743948,304994,486685,130726,962670,954617,134747,295662,94345,472336,88999,45727,92563,667227,53796,247
2. Các khoản tương đương tiền36,50034,620134,50034,50057,10059,60396,198116,77080,49274,66974,28774,068173,69098,50012,59342,30742,19541,065
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn216,502289,614269,414396,057272,893251,570420,052486,657437,968447,714505,089438,575387,749369,526385,679406,016362,102657,229327,337323,251
1. Chứng khoán kinh doanh999120,2269999999999999999
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh438,565
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn216,493289,604269,404275,831272,883251,560420,043486,648437,959447,704505,080387,740369,517385,669406,007362,093657,220327,328323,241
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,652,5662,032,5991,909,5571,885,6011,638,5681,516,6941,780,9362,600,5402,756,3891,905,0553,519,7562,994,4362,062,2881,438,7511,456,8801,084,8861,080,219876,685856,8491,317,275
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,210,5501,740,8421,607,4221,578,6031,307,0201,060,7291,298,1412,187,7482,330,0211,496,5323,125,8542,507,5801,786,4241,219,3011,227,361891,118880,140692,875687,5571,138,433
2. Trả trước cho người bán446,318287,579287,794281,375305,355438,035480,360414,594398,795351,713328,596487,349268,379204,797219,962182,411185,029170,954167,441177,378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,75214,87524,37335,65434,99826,7348,5944,35833,73163,06871,7544,04212,01917,41212,31513,71517,40815,2144,2103,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,055-10,697-10,032-10,032-8,804-8,804-6,159-6,159-6,159-6,259-6,448-4,534-4,534-2,758-2,758-2,358-2,358-2,358-2,358-2,358
IV. Tổng hàng tồn kho5,829,7375,718,6995,640,2555,228,8646,478,2797,061,2638,837,8138,439,1148,501,9328,281,3247,138,3375,958,3983,500,2622,150,3342,458,6542,606,5012,756,0812,327,4922,350,0212,565,694
1. Hàng tồn kho5,960,0705,849,0335,796,6495,385,2586,623,0217,351,6099,127,8828,541,3598,603,7118,701,6597,305,4285,958,3983,500,2622,150,3342,458,6542,606,5012,756,0812,327,4922,350,0212,565,694
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-130,333-130,333-156,394-156,394-144,742-290,347-290,069-102,245-101,779-420,335-167,091
V. Tài sản ngắn hạn khác838,044602,110639,402619,075643,741640,825645,275767,236677,045833,414805,270497,827257,42894,959119,860128,746204,476191,208178,367225,795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn22,84916,58614,72210,91218,11116,77424,42019,65220,50713,5236,2318,9838,0429,21313,30019,15220,58626,32225,57335,847
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ815,144585,451624,601608,079625,536624,033620,781747,502656,436819,891799,039488,843249,38685,745106,560107,857183,871153,078152,768188,039
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước51727985951873821021,7361911,809261,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,895,0842,806,7182,884,2512,965,0033,058,1743,045,8513,122,0403,183,2703,220,1963,163,6903,132,2523,234,3613,156,1683,270,8293,370,0593,463,7343,515,0953,643,8923,684,9503,791,538
I. Các khoản phải thu dài hạn42,3102,3102,3112,3112,311777773,4793,4713,4713,4543,4543,4543,4543,4453,444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác42,3102,3102,3112,3112,311777773,4793,4713,4713,4543,4543,4543,4543,4453,444
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,267,9922,358,7552,450,3652,495,5212,582,0622,588,2792,620,0732,712,9092,703,7602,770,7012,856,6962,965,0983,035,6873,126,5333,207,6033,296,0103,347,5773,457,5193,564,4233,655,630
1. Tài sản cố định hữu hình1,938,5331,989,1312,076,4592,117,8352,200,5962,263,7952,334,8632,425,4222,464,9012,529,8162,613,7862,575,1752,640,9132,726,9092,812,4592,896,3892,943,4792,928,5273,028,8533,115,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính37,36038,40839,45540,50341,550144,987147,812150,636153,461156,286159,110282,352287,275290,584
3. Tài sản cố định vô hình329,460332,264335,499338,231340,964282,934285,211287,487238,859240,885242,910244,936246,962248,987241,684243,335244,988246,641248,294249,947
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn373,523203,648203,692238,152234,553219,721264,423234,200298,676176,007107,65597,68058,87958,57647,74247,59051,61649,07156,86354,484
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang373,523203,648203,692238,152234,553219,721264,423234,200298,676176,007107,65597,68058,87958,57647,74247,59051,61649,07156,86354,484
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,1803,1803,1803,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,18023,18047,37047,37047,37063,37012,37025,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,1803,1803,1803,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,18023,18047,37047,37047,37063,37012,37025,190
VI. Tổng tài sản dài hạn khác235,385238,826224,704225,839231,067227,360229,357227,974209,574208,796159,714159,92449,95159,07063,89069,31065,07870,47847,84852,789
1. Chi phí trả trước dài hạn235,385238,826224,704225,839231,067227,360229,357227,974209,574208,796153,044154,79749,95159,07063,89069,31065,07870,47847,84852,789
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,6705,127
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,992,74512,235,21912,163,04112,178,96612,751,89813,521,60515,860,20516,258,14516,437,26215,382,64315,792,50713,945,17810,100,9067,543,5618,226,5217,789,3397,958,4927,802,4827,667,2558,360,865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,419,5616,812,1456,747,6326,797,1767,490,8088,143,97810,126,22810,105,48210,199,8999,659,43910,514,7169,373,8316,601,0994,362,4135,147,7574,793,1974,900,1864,785,6684,657,5965,357,415
I. Nợ ngắn hạn7,391,4616,783,8326,733,8906,768,4377,461,8568,108,87110,093,63810,072,86810,147,8089,601,54610,335,2189,085,4186,116,1643,878,3174,558,9554,114,9494,196,2744,080,6233,859,5264,252,327
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,450,8794,767,6554,575,3294,525,9825,608,2685,111,3005,761,0174,843,0735,259,6623,773,1554,382,6013,741,2693,081,4242,520,0483,463,4172,808,9712,895,0302,388,8622,514,0773,159,082
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,454,5281,631,4191,738,7291,688,5821,376,2402,544,3413,778,6784,266,2953,862,2114,879,0724,553,8504,330,2542,479,680849,700774,9191,102,1021,108,5591,556,7441,151,140907,560
4. Người mua trả tiền trước116,641146,809142,685272,768299,946258,339285,721327,431739,352582,662864,563560,425357,325346,219211,967122,62651,75347,63770,25471,343
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước134,36059,57391,89077,78819,62315,79891,677225,990181,972189,813358,518277,76387,78850,92942,08013,50965,09875945,49139,078
6. Phải trả người lao động25,69729,24219,98718,66222,69625,25919,07022,11121,99844,32631,48431,79723,44440,38520,69017,41917,14916,91815,71014,014
7. Chi phí phải trả ngắn hạn87,81923,31839,49358,00119,72234,31441,34362,21119,09671,14392,14092,86044,33029,0234,1576,2366,24410,5182,2622,134
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,53013,68213,19113,6891,2275,3731,493211,10714,99612,6363,1132,0871,3881,0175592,21411,7309,70010,9869,280
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi112,009112,136112,586112,965114,135114,147114,639114,65148,52248,73948,94948,96140,78540,99541,16541,87240,71049,48549,60549,837
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn28,09928,31313,74128,74028,95335,10732,58932,61452,09157,893179,498288,413484,934484,096588,802678,247703,912705,045798,0701,105,088
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác900900900900900900900900900900900900900900900900900900900900
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,07317,89946,499178,598287,513482,405482,405587,307677,297702,989703,339796,4811,067,981
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả27,19927,41312,84127,84028,05331,13431,68931,71433,29110,4941,629791595502380668936,207
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,573,1845,423,0745,415,4095,381,7905,261,0905,377,6285,733,9776,152,6636,237,3635,723,2045,277,7914,571,3473,499,8083,181,1483,078,7642,996,1433,058,3063,016,8143,009,6593,003,449
I. Vốn chủ sở hữu5,573,1845,423,0745,415,4095,381,7905,261,0905,377,6285,733,9776,152,6636,237,3635,723,2045,277,7914,571,3473,499,8083,181,1483,078,7642,996,1433,058,3063,016,8143,009,6593,003,449
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,632,7782,632,7782,632,7782,632,7782,632,7782,632,7782,632,7782,632,7782,193,9862,183,9862,183,9861,819,9991,819,9991,819,9991,819,9991,819,9991,819,9991,819,9991,819,9991,819,999
2. Thặng dư vốn cổ phần785,907785,907785,907785,907785,907785,907785,907785,907785,907785,907785,907944,575766,256766,256766,256766,256766,256766,256766,256766,256
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-78,044
5. Cổ phiếu quỹ-23,413-78,044-78,044-78,044
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,83174,56874,56874,56874,56859,80459,80459,80459,80438,50438,50438,50438,504
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu87,09287,09287,09287,09287,09287,09287,09287,09242,58742,58742,58742,58736,68136,68136,68136,68135,73535,73535,73535,735
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,881,5761,731,4661,723,8011,690,1821,569,4821,686,0202,042,3692,461,0553,140,3162,636,1562,190,7441,713,032895,111576,451474,068391,446397,813356,321349,166342,956
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,992,74512,235,21912,163,04112,178,96612,751,89813,521,60515,860,20516,258,14516,437,26215,382,64315,792,50713,945,17810,100,9067,543,5618,226,5217,789,3397,958,4927,802,4827,667,2558,360,865
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc