CTCP Thép Nam Kim (nkg)

12.60
-0.25
(-1.95%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,498,9205,208,8255,683,5285,316,2454,465,98720,707,51718,621,21323,128,32928,206,15011,613,99112,224,06014,860,61512,637,5498,941,6155,756,160
Giá vốn hàng bán4,168,2874,736,6155,148,5874,723,7594,185,98918,777,24817,483,71121,589,88723,903,54510,690,46511,835,04814,018,93911,250,9137,924,2775,304,227
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV300,837451,654511,947567,336273,2281,831,7741,112,2631,481,3614,269,857869,210341,749792,8451,368,3711,011,970446,531
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,56782,633271,653187,60029,909557,453177,072-106,8452,550,937317,182-105,22757,231761,936607,417156,068
Tổng lợi nhuận trước thuế15,62682,150272,580187,81430,337558,170177,311-106,9132,562,029320,81290,10962,182781,486607,765156,419
Lợi nhuận sau thuế 18,41564,848219,634150,11022,450453,008117,409-124,6852,225,261295,27047,33457,335707,512517,770126,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,41564,848219,634150,11022,450453,008117,409-124,6852,225,261295,27047,33457,335707,512517,770126,061
Tổng tài sản ngắn hạn10,202,37110,945,81610,109,82110,097,6619,428,50110,202,3719,322,63910,414,90912,215,5994,492,2654,435,4664,102,0066,128,6643,074,8211,830,248
Tiền mặt391,784539,968498,688560,812785,479391,784785,4791,005,404751,446219,16276,042460,99893,061174,10951,475
Đầu tư tài chính ngắn hạn247,130418,957273,973216,502289,614247,130289,614251,570447,714369,526702,162197,635414,94326,0099
Hàng tồn kho6,820,8166,707,1775,873,3935,960,0705,849,0336,820,8165,849,0337,337,2708,701,6592,371,0772,589,3692,420,5114,090,1782,032,8641,098,217
Tài sản dài hạn3,316,7152,836,2642,789,0592,895,0842,806,7183,316,7152,912,7623,045,8513,182,3163,270,8293,628,8924,020,0124,045,7903,315,4011,742,140
Tài sản cố định2,021,3452,107,1812,180,6552,267,9922,358,7552,021,3452,358,7552,588,2792,770,7013,126,5333,457,5193,532,0293,859,5551,884,7161,473,596
Đầu tư tài chính dài hạn524,5213,18018,1803,180524,5213,1808,1808,18023,18048,3709,19024,000
Tổng tài sản13,519,08613,782,08012,898,88012,992,74512,235,21913,519,08612,235,40113,460,76015,397,9157,763,0938,064,3588,122,01810,174,4536,390,2223,572,388
Tổng nợ7,647,6797,929,1097,110,7587,419,5616,812,1457,647,6796,812,3278,141,1109,674,7124,582,0735,047,5445,150,8417,233,9984,809,7762,932,629
Vốn chủ sở hữu5,871,4075,852,9705,788,1225,573,1845,423,0745,871,4075,423,0745,319,6505,723,2043,181,0203,016,8142,971,1772,940,4551,580,446639,759

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.01K0.45KK10.19K1.62K0.26K0.32K5.44K7.84K2.87K1.92K1.73KK0.39K4.54K3.23K0.22K0.23K
Giá cuối kỳ14.45K19.20K9.54K24.28K8.78K3.96K4.54K15.91K9.33K2.94K2.90K1.90K2.08K2.96K2.19K25K25K25K
Giá / EPS (PE)14.28 (lần)43.05 (lần) (lần)2.38 (lần)5.41 (lần)15.23 (lần)14.41 (lần)2.92 (lần)1.19 (lần)1.02 (lần)1.51 (lần)1.10 (lần) (lần)7.64 (lần)0.48 (lần)7.74 (lần)112.17 (lần)110.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.27 (lần)0.11 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.16 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.40 (lần)1.17 (lần)1.46 (lần)
Giá sổ sách13.12K20.60K20.21K26.21K17.48K16.58K16.33K22.62K23.93K14.58K12.69K11.03K9.30K12.92K16.66K7.62K0.91K0.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.10 (lần)0.93 (lần)0.47 (lần)0.93 (lần)0.50 (lần)0.24 (lần)0.28 (lần)0.70 (lần)0.39 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.13 (lần)3.28 (lần)27.33 (lần)35.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ448 (Mi)263 (Mi)263 (Mi)218 (Mi)182 (Mi)182 (Mi)182 (Mi)130 (Mi)66 (Mi)44 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.47%76.19%77.37%79.33%57.87%55%50.50%60.24%48.12%51.23%61.25%55.62%54.15%64.50%82.52%83.89%48.02%40.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.53%23.81%22.63%20.67%42.13%45%49.50%39.76%51.88%48.77%38.75%44.38%45.85%35.50%17.48%16.11%51.98%59.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.57%55.68%60.48%62.83%59.02%62.59%63.42%71.10%75.27%82.09%82.75%85.80%87.79%80.09%76.50%80.19%93.08%94.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu130.25%125.62%153.04%169.04%144.04%167.31%173.36%246.02%304.33%458.40%479.87%604.45%718.71%402.33%325.58%404.85%1,345.62%1,736.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.43%44.32%39.52%37.17%40.98%37.41%36.58%28.90%24.73%17.91%17.25%14.20%12.21%19.91%23.50%19.81%6.92%5.45%
6/ Thanh toán hiện hành133.87%137.42%128.44%127.27%109.62%102.14%104.53%110.30%104.29%86.36%98.58%91.38%89.46%91.79%115.89%109.41%63.55%55.67%
7/ Thanh toán nhanh44.37%51.20%37.95%36.61%51.76%42.51%42.85%36.69%35.34%34.54%45.30%33.04%27.30%32.91%58.60%41.27%16.14%17.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.14%11.58%12.40%7.83%5.35%1.75%11.75%1.67%5.91%2.43%1.77%1.37%0.33%1.10%5.49%10.43%2.88%2.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản153.17%152.19%171.82%183.18%149.61%151.58%182.97%124.21%139.93%161.13%199.01%200.93%129.47%133.24%157.51%162.07%161.89%132.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn202.97%199.74%222.07%230.90%258.53%275.60%362.28%206.20%290.80%314.50%324.90%361.25%239.09%206.58%190.89%193.19%337.13%327.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu352.68%343.37%434.77%492.84%365.10%405.20%500.16%429.78%565.77%899.74%1,153.99%1,415.44%1,059.97%669.31%670.34%818.21%2,340.35%2,428.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho275.29%298.92%294.25%274.70%450.87%457.06%579.17%275.07%389.81%482.99%567.53%528.59%328.04%295.91%347.34%279.97%412.22%443.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.19%0.63%-0.54%7.89%2.54%0.39%0.39%5.60%5.79%2.19%1.31%1.11%-3.57%0.45%4.06%5.18%1.04%1.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.35%0.96%%14.45%3.80%0.59%0.71%6.95%8.10%3.53%2.61%2.23%%0.60%6.40%8.40%1.69%1.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.72%2.16%%38.88%9.28%1.57%1.93%24.06%32.76%19.70%15.13%15.72%%3%27.23%42.42%24.36%31.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%-1%9%3%%%6%7%2%1%1%-4%%5%6%1%1%
Tăng trưởng doanh thu11.20%-19.49%-18%142.86%-4.99%-17.74%17.59%41.33%55.34%-1.51%25.19%58.44%13.98%0.63%79.18%191.12%24.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận285.84%-194.16%-105.60%653.64%523.80%-17.44%-91.90%36.65%310.73%64.47%47.83%-149.32%-1,007.23%-88.89%40.41%1,349.80%-1.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.26%-16.32%-15.85%111.14%-9.22%-2.01%-28.80%50.40%64.01%20.67%21.91%-0.21%28.57%24.55%75.88%150.53%0.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.27%1.94%-7.05%79.92%5.44%1.54%1.04%86.05%147.04%26.32%53.56%18.65%-28.03%0.79%118.70%732.69%29.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.49%-9.10%-12.58%98.35%-3.74%-0.71%-20.17%59.22%78.88%21.64%26.40%2.09%17.31%18.97%84.36%190.80%2.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |