CTCP Đầu tư Nam Long (nlg)

32.90
-1.90
(-5.46%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,196,0503,181,4224,338,8415,205,5192,260,0232,548,6613,479,6083,164,8442,533,7991,267,221869,329609,775461,750734,646839,858630,599367,810
4. Giá vốn hàng bán4,128,1671,619,3842,354,8833,427,2921,545,9501,479,6461,976,1491,866,3681,710,919840,782562,756370,251260,014459,440490,356330,159199,042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,067,8831,562,0371,983,9581,778,228670,7691,066,4551,503,4581,294,943822,880417,761304,173231,496201,735274,563349,429300,440168,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính336,671237,740385,658444,861726,71096,748129,04594,75125,68916,56527,52910,4137,14017,65215,99913,98830,216
7. Chi phí tài chính331,296296,192198,579112,362102,52321,05337,01529,33728,61016,55118,15539,79475,97328,82225,0247,0784,963
-Trong đó: Chi phí lãi vay212,434277,721197,600102,46453,38519,74036,40728,53520,55510,56010,82130,03275,25822,15117,0416,2564,848
9. Chi phí bán hàng742,445418,210510,913416,06767,659119,287251,780218,511188,620118,73670,84135,36925,93234,66833,12223,36712,074
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp647,721562,074643,621580,804366,814305,568238,797195,173154,387154,375127,402110,878100,134125,21579,47367,20649,266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,782,810941,5071,041,0481,204,9161,002,133843,6721,118,893943,805477,551144,862115,46155,9487,233105,337238,112223,599146,400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,838,755968,0831,069,8321,639,9081,014,8391,226,2771,128,005950,242484,341276,028139,29455,62759,591193,280245,916226,872154,525
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,381,697800,477865,5461,477,959850,3271,007,273887,193756,165387,570208,589103,55434,49230,545137,172181,719189,442118,081
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)512,203483,736556,2741,070,826834,866960,564763,470535,017345,218206,24495,57321,17524,641107,202186,633158,632117,778

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn27,549,22125,313,34123,720,01221,784,1699,569,5687,923,2367,320,0356,778,5575,828,2164,699,3013,390,8862,865,1662,604,5302,403,7121,925,6061,781,8371,391,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,443,2942,540,0973,773,2593,111,6221,073,1691,900,6532,084,1762,082,081931,563423,196373,997166,988113,502141,618206,205121,340105,997
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn791,7301,050,125987,366743,66935,45566,68216,17960,49838,86916,63616,0003,0001,8005,0004,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,628,6923,637,1683,569,8261,934,2472,227,7001,548,3431,832,508578,5551,094,934516,419319,821275,646264,853179,215289,380303,607177,537
IV. Tổng hàng tồn kho17,993,41717,352,98814,830,20015,489,8696,069,3274,298,1243,261,2293,884,0073,698,4333,673,3892,610,3002,359,7972,197,8342,058,9991,411,0471,342,7241,094,817
V. Tài sản ngắn hạn khác692,089732,963559,361504,762163,917109,434125,943173,41764,41869,66170,76959,73526,54123,88018,9749,1668,376
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,758,7693,297,8823,364,6971,833,4694,073,1382,981,1582,254,3651,127,390380,593322,717538,535458,550465,224490,994544,723548,211406,041
I. Các khoản phải thu dài hạn10,05813,30110,63381,535102,277427,464199,04576,494124,87485,684
II. Tài sản cố định142,915140,508153,70877,96277,31176,79452,49156,45855,17350,17854,12553,43257,41253,24049,1219,45235,942
III. Bất động sản đầu tư315,909304,888337,132359,233259,778185,41737,68432,84039,33656,82360,38260,74764,23082,253118,986166,4545,508
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,44944,39425,78920,10938,281194,01810,1882634182,7144577,082
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,794,3872,219,8132,135,839872,5143,262,2931,808,7971,684,421755,47230,52029,681289,982259,658264,502270,434334,937334,259277,045
VI. Tổng tài sản dài hạn khác490,050571,804693,767409,629327,876281,826266,763197,321116,85281,087109,33082,98471,59077,19941,67838,04710,464
VII. Lợi thế thương mại3,1737,82912,4865,3216,8423,7748,80613,83719,00124,2981,7294,7777,824
TỔNG CỘNG TÀI SẢN30,307,99028,611,22327,084,70923,617,63813,642,70610,904,3949,574,4007,905,9486,208,8095,022,0183,929,4213,323,7163,069,7542,894,7072,470,3292,330,0481,797,468
A. Nợ phải trả15,741,77715,078,46813,769,57910,089,9726,922,3684,704,4614,289,8954,183,1993,061,5362,595,5231,938,2081,741,5461,514,5201,382,1891,100,9391,233,2651,068,843
I. Nợ ngắn hạn10,147,7749,886,4528,850,9146,317,5914,439,1423,024,3352,693,6093,060,6912,179,3942,101,7411,475,6471,448,9341,357,6451,183,7561,018,2371,148,237989,300
II. Nợ dài hạn5,594,0025,192,0164,918,6653,772,3812,483,2271,680,1261,596,2861,122,509882,142493,783462,561292,612156,875198,43482,70285,02879,543
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,566,21313,532,75513,315,13013,527,6656,720,3386,199,9335,284,5043,722,7483,147,2742,426,4951,991,2131,582,1701,555,2341,512,5171,369,3891,096,783728,625
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN30,307,99028,611,22327,084,70923,617,63813,642,70610,904,3949,574,4007,905,9486,208,8095,022,0183,929,4213,323,7163,069,7542,894,7072,470,3292,330,0481,797,468
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |