CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

58
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh280,070175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859392,192323,250280,084279,806258,038214,822167,939130,830
4. Giá vốn hàng bán191,015126,77663,329111,857252,972361,761380,170340,048338,010321,948251,630225,766187,925165,093152,371120,785101,76097,310
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)89,05549,16517,25147,185148,569154,696196,957241,858245,743185,911140,56297,48492,159114,713105,66794,03866,17933,519
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,85410,6849,4242,39510,21110,57420,29915,3796,9817,3197,28610,54111,67411,4437,0904,4523,922473
7. Chi phí tài chính6192122722895066821881,107118
-Trong đó: Chi phí lãi vay312723432765961881,107118
9. Chi phí bán hàng5,9505,1632,7424,3484,8984,6794,3633,8973,9593,0302,6072,5852,1832,4673,2352,8352,4711,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,6649,72210,1016,55217,06710,41011,99115,73418,99110,37511,0287,3606,6736,7505,6614,3495,2414,919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)79,67644,96213,83138,678136,814150,179200,630237,317229,267179,143134,02496,97394,858116,938103,86191,30662,38927,573
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,65045,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724133,80796,84094,853117,672103,54795,68967,32826,622
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)63,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,25072,02177,65188,87378,62279,07467,32826,170
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)63,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,25072,02177,65188,87378,62279,07467,32826,170

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn236,852229,379211,990191,283210,165211,227287,668411,659328,480342,006288,254185,581155,006150,291100,938118,68165,05738,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền96,68634,22221,95981,98450,80532,32981,51660,72435,856108,08977,01675,57042,17657,08568,34771,60447,61914,848
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn92,273105,00591,200112,500130,24082,50871,50045,00066,06045,00025,00050613,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,62323,0629,29013,37189,531102,610122,01975,62627,85214,52112,27015,16912,47611,70018,14214,08211,9458,388
IV. Tổng hàng tồn kho8,42847,92568,54871,42869,35371,36382,734160,948133,937136,033122,01546,39431,15433,36613,3436,2944,5431,877
V. Tài sản ngắn hạn khác17,84119,16420,99224,5014754,9251,3991,8625958555,4533,4483,1403,1401,1071,70144455
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn249,377202,055180,336163,211169,444175,725159,317157,669165,96457,90158,76355,40465,25576,02258,29744,12936,58326,855
I. Các khoản phải thu dài hạn3,9943,7283,4733,2252,9836,1805,9624,4213,7833,178
II. Tài sản cố định56,85151,75134,43527,86131,71633,34416,52616,46714,76617,50419,61517,20721,66222,17215,37216,79312,13111,662
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn16612,1952,3973,4292,1348219245
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn120,857103,000103,000103,000103,000107,190107,190103,000103,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác67,67443,40927,23329,12431,74429,01129,63931,38444,41537,21939,14838,19740,16351,71642,84427,33624,43414,948
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN486,229431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907347,017240,985220,261226,313159,236162,810101,64065,023
A. Nợ phải trả64,57857,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,50096,81254,95452,72857,39035,53534,99317,32816,932
I. Nợ ngắn hạn57,32353,16648,29749,69991,80788,249107,99395,41282,258108,45196,60754,59252,58357,17335,52734,99317,29116,924
II. Nợ dài hạn7,2553,9033,7103,2372,9886,1825,9854,9645,1906,0492053621452178377
B. Nguồn vốn chủ sở hữu421,651374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407250,205186,030167,532168,923123,701127,81684,31248,091
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN486,229431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907347,017240,985220,261226,313159,236162,810101,64065,023
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |