CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

57.80
-0.20
(-0.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,96366,71165,49351,90454,736280,070175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859
Giá vốn hàng bán67,75044,28836,71242,26437,398191,015126,77663,329111,857252,972361,761380,170340,048338,010321,948
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,21322,42328,7819,63917,33889,05549,16517,25147,185148,569154,696196,957241,858245,743185,911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,51220,22825,2297,70714,12479,67644,96213,83138,678136,814150,179200,630237,317229,267179,143
Tổng lợi nhuận trước thuế26,03520,22325,1867,20513,70678,65045,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724
Lợi nhuận sau thuế 21,36716,17720,1465,64810,81863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,36716,17720,1465,64810,81863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Tổng tài sản ngắn hạn236,852230,787226,801241,891229,386236,852229,379211,990191,283210,165211,227287,668411,659328,480342,006
Tiền mặt96,68656,78348,17839,29934,22296,68634,22221,95981,98450,80532,32981,51660,72435,856108,089
Đầu tư tài chính ngắn hạn92,27399,59296,397107,710105,00592,273105,00591,200112,500130,24082,508
Hàng tồn kho8,42831,69834,51542,61947,9258,42847,92568,54871,59969,52471,36382,734160,948133,937136,033
Tài sản dài hạn249,377241,281231,705200,835202,099249,377202,055180,336163,211169,444175,725159,317157,669165,96457,901
Tài sản cố định56,85155,47655,33149,46651,75156,85151,75134,43527,86131,71633,34416,52616,46714,76617,504
Đầu tư tài chính dài hạn120,857120,857120,857103,000103,000120,857103,000103,000103,000103,000107,190107,190103,000103,000
Tổng tài sản486,229472,068458,506442,726431,484486,229431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907
Tổng nợ64,57870,07560,46462,71357,73364,57857,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,500
Vốn chủ sở hữu421,651401,993398,043380,014373,751421,651374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.89K1.70K1.90K1.76K5.05K5.60K8.48K8.70K11.25K9.39K11.89K8.68K9.33K10.68K9.43K9.02K7.68K2.98K
Giá cuối kỳ23.50K18.78K20.36K26.70K35.37K42.24K36K29.97K29.01K17.75K13.17K7.87K5.21K3.49K4.09K58K58K58K
Giá / EPS (PE)8.13 (lần)11.04 (lần)10.71 (lần)15.15 (lần)7 (lần)7.54 (lần)4.25 (lần)3.45 (lần)2.58 (lần)1.89 (lần)1.11 (lần)0.91 (lần)0.56 (lần)0.33 (lần)0.43 (lần)6.43 (lần)7.55 (lần)19.43 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.84 (lần)2.34 (lần)5.54 (lần)3.68 (lần)1.93 (lần)1.79 (lần)1.37 (lần)1.13 (lần)0.82 (lần)0.46 (lần)0.29 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)2.37 (lần)3.03 (lần)3.89 (lần)
Giá sổ sách19.24K17.08K15.53K13.76K12.99K13.34K15.19K21.39K24.76K21.70K28.54K22.41K20.14K20.30K14.84K14.58K9.62K5.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.22 (lần)1.10 (lần)1.31 (lần)1.94 (lần)2.72 (lần)3.17 (lần)2.37 (lần)1.40 (lần)1.17 (lần)0.82 (lần)0.46 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.28 (lần)3.98 (lần)6.03 (lần)10.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.71%53.17%54.03%53.96%55.36%54.59%64.36%72.31%66.43%85.52%83.07%77.01%70.37%66.41%63.39%72.90%64.01%58.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.29%46.83%45.97%46.04%44.64%45.41%35.64%27.69%33.57%14.48%16.93%22.99%29.63%33.59%36.61%27.10%35.99%41.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.28%13.23%13.26%14.93%24.97%24.40%25.50%17.63%17.69%28.63%27.90%22.80%23.94%25.36%22.32%21.49%17.05%26.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.32%15.24%15.28%17.55%33.28%32.28%34.23%21.40%21.49%40.12%38.69%29.54%31.47%33.97%28.73%27.38%20.55%35.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.72%86.77%86.74%85.07%75.03%75.60%74.50%82.37%82.31%71.37%72.10%77.20%76.06%74.64%77.68%78.51%82.95%73.96%
6/ Thanh toán hiện hành413.19%431.44%438.93%384.88%228.92%239.35%266.38%431.45%399.33%315.36%298.38%339.94%294.78%262.87%284.12%339.16%376.25%225.53%
7/ Thanh toán nhanh398.49%341.30%297%240.82%153.19%158.49%189.77%262.77%236.50%189.92%172.08%254.96%235.54%204.51%246.56%321.17%348.59%209.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn168.67%64.37%45.47%164.96%55.34%36.63%75.48%63.64%43.59%99.67%79.72%138.43%80.21%99.85%192.38%204.62%275.40%87.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.60%40.78%20.54%44.86%105.78%133.47%129.12%102.21%118.06%126.99%113.02%134.14%127.16%123.64%162.05%131.95%165.23%201.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn118.25%76.70%38.01%83.14%191.06%244.50%200.62%141.36%177.71%148.49%136.06%174.18%180.69%186.18%255.64%181.01%258.14%342.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.42%47%23.68%52.74%140.98%176.55%173.31%124.09%143.43%177.94%156.75%173.76%167.18%165.64%208.60%168.07%199.19%272.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,266.43%264.53%92.39%156.23%363.86%506.93%459.51%211.28%252.36%236.67%206.23%486.63%603.21%494.79%1,141.95%1,919.05%2,127.54%3,681.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.62%21.18%51.72%24.28%27.58%23.76%32.20%32.76%31.67%24.31%26.58%22.28%27.72%31.76%30.47%36.81%40.09%20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.03%8.64%10.62%10.89%29.18%31.72%41.57%33.48%37.39%30.87%30.04%29.89%35.25%39.27%49.37%48.57%66.24%40.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.02%9.96%12.25%12.81%38.89%41.96%55.80%40.65%45.43%43.25%41.67%38.71%46.35%52.61%63.56%61.87%79.86%54.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%29%66%35%44%34%49%56%55%38%41%32%41%54%52%65%66%27%
Tăng trưởng doanh thu59.18%118.34%-49.33%-60.39%-22.25%-10.51%-0.82%-0.32%14.94%29.49%21.33%15.41%0.10%8.44%20.12%27.92%28.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận69.94%-10.57%7.91%-65.13%-9.76%-33.95%-2.53%3.11%49.77%18.41%44.75%-7.25%-12.63%13.04%-0.57%17.45%157.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.16%9.73%-1.75%-44.16%0.39%-17.15%13.55%14.78%-23.63%18.27%76.17%4.22%-8.12%61.50%1.55%101.94%2.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.63%10%12.85%5.88%-2.63%-12.16%-28.99%15.22%42.60%14.07%34.50%11.04%-0.82%36.56%-3.22%51.60%75.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.70%9.97%10.67%-6.62%-1.90%-13.43%-21.49%15.15%23.64%15.24%44%9.41%-2.67%42.12%-2.20%60.18%56.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |