CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

16.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.80
16.90
16.80
18,000
17.3k
1.7k
10.1 lần
8%
10%
0.7
370 tỷ
22 triệu
21,130
20.8 - 13.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.00 (2.20) 39.1%
PVD 31.60 (1.05) 34.3%
KSB 22.60 (0.80) 5.0%
MVB 20.70 (0.00) 4.4%
PVC 15.10 (0.70) 2.4%
TMB 73.00 (1.00) 2.1%
HGM 50.00 (0.00) 1.4%
DHA 44.95 (1.55) 1.3%
TVD 13.80 (0.30) 1.2%
PVB 28.00 (2.50) 1.1%
TDN 14.30 (0.50) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.10) 0.7%
THT 13.50 (0.30) 0.7%
TC6 10.30 (0.30) 0.7%
DHM 10.20 (0.20) 0.7%
TNT 5.33 (-0.03) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 18.00 (0.35) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.85 100 16.90 6,400
16.80 1,700 17.00 1,500
16.70 1,600 17.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 16.80 -0.10 5,000 5,000
09:24 16.80 -0.10 5,000 10,000
09:52 16.80 -0.10 100 10,100
09:54 16.80 -0.10 1,000 11,100
10:39 16.80 -0.10 3,000 14,100
10:46 16.80 -0.10 500 14,600
13:10 16.80 -0.10 1,700 16,300
13:29 16.80 -0.10 900 17,200
13:57 16.80 -0.10 400 17,600
14:10 16.85 -0.05 300 17,900
14:44 16.90 0 100 18,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.26 (0.58) 0% 200.81 (0.19) 0%
2018 614.41 (0.58) 0% 220.05 (0.19) 0%
2019 615 (0.52) 0% 0.05 (0.12) 245%
2020 416.02 (0.40) 0% 0 (0.11) 0%
2021 247 (0.16) 0% 0.01 (0.04) 386%
2023 137 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,90454,73645,48946,396175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859392,192
Tổng lợi nhuận trước thuế7,20513,70613,89110,72345,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724133,807
Lợi nhuận sau thuế 5,64810,81811,7318,57837,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,64810,81811,7318,57837,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Tổng tài sản442,726431,484422,737419,205431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907347,017
Tổng nợ62,71357,73358,93855,23857,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,50096,812
Vốn chủ sở hữu380,014373,751363,799363,966374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407250,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc