CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

58
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58
57.50
58.40
56.80
85,200
19.2K
2.9K
10.7x
1.6x
13% # 15%
0.7
676 Bi
22 Mi
26,297
32.5 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.10 100 58.00 900
56.90 2,000 58.10 4,600
56.80 17,400 58.20 6,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.40 (-0.70) 35.7%
PVD 26.05 (-0.50) 28.5%
HGM 251.50 (1.30) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.10 (-0.40) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 58.00 (0.00) 1.9%
DHA 58.30 (0.00) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.40 (-0.40) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 57.50 -0.40 200 200
09:16 58.40 0.50 100 300
09:43 58.30 0.40 700 1,000
09:57 57.20 -0.70 300 1,300
10:10 58.10 0.20 100 1,400
10:31 58.10 0.20 9,400 10,800
10:32 57 -0.90 3,700 14,500
10:35 58.10 0.20 100 14,600
11:12 57 -0.90 100 14,700
11:13 58 0.10 100 14,800
13:10 57.80 -0.10 300 15,100
13:14 57.10 -0.80 900 16,000
13:23 57.80 -0.10 100 16,100
13:26 57.10 -0.80 1,400 17,500
13:27 57.80 -0.10 400 17,900
13:39 57.80 -0.10 100 18,000
13:41 57.10 -0.80 400 18,400
13:43 57 -0.90 400 18,800
13:44 57.10 -0.80 300 19,100
13:51 57.10 -0.80 800 19,900
13:53 57.10 -0.80 400 20,300
13:56 57.10 -0.80 900 21,200
14:10 57.10 -0.80 1,100 22,300
14:11 57.10 -0.80 200 22,500
14:12 57.80 -0.10 300 22,800
14:15 57.10 -0.80 700 23,500
14:18 57.10 -0.80 600 24,100
14:21 57.10 -0.80 200 24,300
14:23 57.10 -0.80 300 24,600
14:29 56.80 -1.10 30,000 54,600
14:30 56.90 -1 4,400 59,000
14:45 58 0.10 26,200 85,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.26 (0.58) 0% 200.81 (0.19) 0%
2018 614.41 (0.58) 0% 220.05 (0.19) 0%
2019 615 (0.52) 0% 0.05 (0.12) 245%
2020 416.02 (0.40) 0% 0 (0.11) 0%
2021 247 (0.16) 0% 0.01 (0.04) 386%
2023 137 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,96366,71165,49351,904280,070175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859
Tổng lợi nhuận trước thuế26,03520,22325,1867,20578,65045,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724
Lợi nhuận sau thuế 21,36716,17720,1465,64863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,36716,17720,1465,64863,33937,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446
Tổng tài sản486,229472,068458,506442,726486,229431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907
Tổng nợ64,57870,07560,46462,71364,57857,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,500
Vốn chủ sở hữu421,651401,993398,043380,014421,651374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |