CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

77.70
-0.80
(-1.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,291,8441,424,7201,570,7511,459,9321,370,1761,233,8261,260,6581,153,6201,180,2841,193,9301,189,0921,072,7661,063,7611,110,9501,118,960932,145901,999871,667825,6831,014,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền278,671201,572336,969281,820478,493189,544280,066203,922407,898321,595316,024277,846311,757214,902138,726146,728262,079163,314140,232206,504
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0275,0005,0003,00060,00066,5003,0004,7006,8008,3006,2003,1004,9004,4006,3005,3005,8005,8005,2706,270
III. Các khoản phải thu ngắn hạn445,695376,581400,436404,315382,198294,831226,819253,884291,915228,214320,630255,578317,810278,960248,756297,216312,161208,486149,557322,020
IV. Tổng hàng tồn kho553,663828,397814,511754,046438,574664,769737,519679,950464,315629,655541,436526,945422,129606,976720,348472,321316,871485,213523,494473,709
V. Tài sản ngắn hạn khác11,78813,17013,83616,75110,91118,18213,25411,1649,3576,1674,8029,2977,1655,7124,83110,5805,0878,8547,1315,858
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn862,139845,728847,633834,298851,929846,500840,606833,834850,323854,682864,095871,697885,466900,177914,957917,600933,197940,842943,675922,928
I. Các khoản phải thu dài hạn8172,11552,1152,1152,1153,558
II. Tài sản cố định767,789724,740733,777731,496742,943730,335715,004712,392723,041729,329718,072725,284735,346744,783756,876766,551775,071782,204702,165669,406
III. Bất động sản đầu tư10,83210,49710,13810,43610,5842,9583,0553,179
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,58034,34819,6615,4294,51416,75420,08211,05412,4541,51218,81918,81014,66514,4749,6403,1912,3911,92186,41482,799
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,04926,04926,049
VI. Tổng tài sản dài hạn khác40,25036,34840,56237,62236,61433,32233,47634,47736,23939,39636,90134,43333,43733,04434,70924,71130,28925,42516,62025,725
VII. Lợi thế thương mại5,80911,61917,42823,25429,09834,95540,81246,66952,52758,38464,24167,10975,95681,81387,67093,52799,385105,242112,427118,948
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,153,9832,270,4472,418,3852,294,2302,222,1062,080,3262,101,2651,987,4542,030,6072,048,6132,053,1871,944,4621,949,2272,011,1262,033,9181,849,7441,835,1961,812,5091,769,3581,937,288
A. Nợ phải trả633,338823,1191,000,928825,731775,986733,053776,462611,494680,257760,635784,865607,270644,595791,895842,436625,534634,077696,422652,355800,830
I. Nợ ngắn hạn600,704790,489968,233793,304743,870701,081744,543579,869648,620728,315753,056575,501612,647743,238788,145565,620568,502608,598575,491696,159
II. Nợ dài hạn32,63532,63032,69532,42732,11631,97131,91931,62531,63732,31931,80931,76931,94848,65754,29259,91565,57587,82476,864104,671
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,520,6451,447,3281,417,4571,468,4991,446,1201,347,2741,324,8031,375,9601,350,3501,287,9781,268,3221,337,1921,304,6331,219,2311,191,4811,224,2101,201,1191,116,0881,117,0031,136,458
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,153,9832,270,4472,418,3852,294,2302,222,1062,080,3262,101,2651,987,4542,030,6072,048,6132,053,1871,944,4621,949,2272,011,1262,033,9181,849,7441,835,1961,812,5091,769,3581,937,288
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |