CTCP Cấp nước Sơn La (nsl)

20.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh139,924134,514125,847125,310121,953123,503
4. Giá vốn hàng bán97,41592,90086,56591,28986,59392,297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,50841,61339,28334,02135,36031,206
6. Doanh thu hoạt động tài chính3728381,7412,4282,4524,114
7. Chi phí tài chính1,0995161602593502,184
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0995161602163501,847
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,66323,05019,37017,31317,22315,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,11818,88521,49318,87720,23918,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,45719,23721,94018,88919,47817,894
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,29416,98519,68016,88018,05415,875
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,29416,98519,68016,88018,05415,875

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,44852,76553,09250,29549,04847,06169,90532,81326,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,7407,56010,48114,23927,8328,49918,9528,3691,540
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,00011,00012,00010,6114,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,32717,31016,13214,50910,72221,77638,72011,45810,247
IV. Tổng hàng tồn kho14,99016,18413,7378,75910,49512,75512,00712,31713,377
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3917117412,177312266691,531
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn119,298103,18893,78391,62894,798100,340102,639112,093113,203
I. Các khoản phải thu dài hạn1,350
II. Tài sản cố định87,06073,23462,53777,65382,06683,98089,254101,78793,997
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,97712,07917,5453,5792,8007,5644,4431,6779,147
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,0008,0008,0008,0008,0008,0008,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,2617,8753,7012,3951,932796942628708
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN177,746155,952146,875141,923143,845147,401172,544144,905139,898
A. Nợ phải trả47,95838,95832,06632,29534,49746,46580,71164,01161,559
I. Nợ ngắn hạn21,07320,94214,52322,12016,17719,98862,73940,46716,291
II. Nợ dài hạn26,88518,01617,54310,17518,32026,47717,97323,54445,269
B. Nguồn vốn chủ sở hữu129,788116,994114,809109,629109,349100,93691,83380,89578,338
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN177,746155,952146,875141,923143,845147,401172,544144,905139,898
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |