CTCP Cấp nước Sơn La (nsl)

20.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.50
20.50
20.50
0
13.0K / 10.4K
1.7K / 1.4K
12.1x / 15.2x
1.6x / 2.0x
10% # 13%
0.9
210 Bi
13 Mi / 13Mi
239
21 - 11.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 21.00 300
0 21.50 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.12) 0% 17.20 (0.02) 0%
2020 179 (0.12) 0% 0 (0.02) 0%
2021 126.97 (0.13) 0% 0.01 (0.02) 135%
2022 125.19 (0.13) 0% 15.44 (0.02) 0%
2023 130.03 (0) 0% 17.08 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV139,924134,514125,847125,310121,953123,503
Tổng lợi nhuận trước thuế19,45719,23721,94018,88919,47817,894
Lợi nhuận sau thuế 17,29416,98519,68016,88018,05415,875
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,29416,98519,68016,88018,05415,875
Tổng tài sản177,746155,952146,875141,923177,746155,952146,875141,923143,845147,401172,544144,905139,898
Tổng nợ47,95838,95832,06632,29547,95838,95832,06632,29534,49746,46580,71164,01161,559
Vốn chủ sở hữu129,788116,994114,809109,629129,788116,994114,809109,629109,349100,93691,83380,89578,338


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |