CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

157.80
-0.60
(-0.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh367,859235,260268,399271,180263,563193,939532,373146,114147,256124,96263,63661,58552,74242,87634,942
4. Giá vốn hàng bán142,32769,58479,01880,36588,85556,67345,43245,18420,74939,89428,80921,72519,71816,0479,344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)225,532165,677189,381190,816174,708137,267486,942100,929126,50785,06834,82737,15733,02526,82925,071
6. Doanh thu hoạt động tài chính198,559240,967155,578203,482208,910187,196144,109113,69865,94243,52840,63330,92623,78626,47854,302
7. Chi phí tài chính8,6589,1358,1174,39137048612,1397,5345,30614,40619,7506,7664,2047,72614,131
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,5518,8147,9041,74113629311,7647,6206,6527,2482,2702,5302,619754
9. Chi phí bán hàng4,0863,9873,0933,4633,5652,7982,5702,2271,9171,7131,2631,6691,2021,1171,739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,14549,49130,91443,50335,66948,09846,03135,73342,80849,90026,89231,14223,94117,31213,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)370,201344,030302,835342,941344,015273,081570,311169,134142,41862,57627,55528,50627,46427,15249,888
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)372,304346,434305,703343,622345,398273,448570,097166,983141,83461,67930,17828,57727,90627,82650,118
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)316,618299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,41427,81624,53323,54742,763
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)316,618299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,41427,81624,53323,54742,763

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,898,3071,343,6091,217,9371,425,2301,547,0601,484,0111,452,3751,179,177198,678353,004355,093179,782199,153221,804318,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,20620,5369,3739,207211,919541,40293,0793,15318,5281,84292,32882,79752,06654,083165,099
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,779,1051,209,6581,115,1421,329,9891,248,326733,6871,299,8741,118,492131,066304,646167,50031,42169,50668,02767,035
III. Các khoản phải thu ngắn hạn88,91090,99773,06465,47167,421190,85359,09449,50140,53842,22953,03242,85354,02473,34456,692
IV. Tổng hàng tồn kho50021733114620134032812139728936,02610,25810,33310,36315,386
V. Tài sản ngắn hạn khác9,58722,20020,02620,41719,19317,7307,9098,1503,9976,20712,45213,22315,98714,735
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,454,8063,219,1082,842,8282,785,0632,901,0702,053,5461,948,7541,640,6721,917,8571,374,710821,671747,457653,380604,104466,828
I. Các khoản phải thu dài hạn5,62517,00039,250
II. Tài sản cố định26,09632,70740,30740,16043,81533,02636,36639,61420,66818,63716,95315,25816,64816,24013,292
III. Bất động sản đầu tư299,508333,299368,302370,834401,600398,088429,025452,835446,585342,775317,392285,636271,693231,201170,453
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,939181,321180,575214,497212,98854,99453,27862,26596,522179,963129,146107,84359,43664,68327,526
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn583,371886,290452,579372,364467,091535,669391,718465,618875,825379,291327,271291,931298,581287,178253,034
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,535,8911,785,4911,801,0641,787,2081,775,5751,031,7701,038,366620,340478,257448,42013,9107,5397,0214,8022,524
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,353,1134,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764927,239852,533825,907785,775
A. Nợ phải trả6,218,3873,602,1873,346,5573,577,8573,764,9312,956,9642,812,1752,440,3311,814,3271,499,175961,760723,423658,570630,558551,378
I. Nợ ngắn hạn2,866,492660,333329,007549,231874,346119,922332,362304,229130,301292,201109,87498,25068,80364,94838,915
II. Nợ dài hạn3,351,8952,941,8543,017,5513,028,6272,890,5852,837,0412,479,8132,136,1021,684,0261,206,973851,886625,173589,768565,610512,463
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,134,726960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539215,004203,816193,962195,349234,397
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,353,1134,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764927,239852,533825,907785,775
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |